| 35201 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-4x+5 |
|
| 35202 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-10,-1) ; m=-1 |
; |
| 35203 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 3 of x-1 |
|
| 35204 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,9) , (6,2) |
|
| 35205 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,0) , (0,5) |
|
| 35206 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,0) , (0,7) |
|
| 35207 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x-2| |
|
| 35208 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,0) , (0,9) |
|
| 35209 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
2x+3y=6 |
|
| 35210 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,0) , (2,3) |
|
| 35211 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+2y=4 |
|
| 35212 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a-3b)^2 |
|
| 35213 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,2) , (1,5) |
|
| 35214 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=x-2 |
|
| 35215 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,2) , (4,6) |
|
| 35216 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-3x+5 |
|
| 35217 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,32) , (100,212) |
, |
| 35218 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x-y=5 |
|
| 35219 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-6)^2 |
|
| 35220 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+5y)^2 |
|
| 35221 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+5)^3 |
|
| 35222 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2y)^4 |
|
| 35223 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,-3) , (4,5) |
|
| 35224 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(9x-2)^2 |
|
| 35225 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-b)^6 |
|
| 35226 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+b)^7 |
|
| 35227 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,11) , (9,22) |
|
| 35228 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,-20) , (0,-12) |
, |
| 35229 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,3) , (1,9) |
|
| 35230 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(m+n)^4 |
|
| 35231 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4)^5 |
|
| 35232 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y+6)^2 |
|
| 35233 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -405)/( căn bậc hai của -81) |
|
| 35234 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -567)/( căn bậc hai của -81) |
|
| 35235 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 60)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 35236 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,11) , (2,-4) |
|
| 35237 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 65)/( căn bậc hai của 13) |
|
| 35238 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,12) , (2,-3) |
|
| 35239 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 24) |
|
| 35240 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 2)/( căn bậc bốn của 5) |
|
| 35241 |
Ước Tính |
2/( căn bậc ba của 9) |
|
| 35242 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,40) , (3,110) |
|
| 35243 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,4) , (-9,-10) |
|
| 35244 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1,4) , (-2,2) |
|
| 35245 |
Ước Tính |
4/(8- căn bậc hai của 3) |
|
| 35246 |
Ước Tính |
(4+ căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 35247 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,14.6) , (5,5) |
, |
| 35248 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của -64)^4 |
|
| 35249 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 39)/( căn bậc hai của 13) |
|
| 35250 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(0,4) , (8,0) |
|
| 35251 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 26+5) |
|
| 35252 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6x-12 g(x)=5x+1 h(x)=x^2-4 (h/f)(x) |
|
| 35253 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=7x+11 g(x)=-2x+3 h(x)=3x^2+1 (h/f)(x) |
|
| 35254 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 35255 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 13)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 35256 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 135)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 35257 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -100)/( căn bậc hai của -5) |
|
| 35258 |
Viết ở dạng một Hàm Số của F |
G(F(x))=4 căn bậc hai của x |
|
| 35259 |
Viết ở dạng một Hàm Số của A |
An=n+4 |
|
| 35260 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
a_n=5(-4)^(n-1) |
|
| 35261 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 35262 |
Viết ở dạng một Hàm Số của d |
p(0)=1/33d+1 |
|
| 35263 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=2x-3 |
|
| 35264 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-3x+4 |
|
| 35265 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
x^2+kx-8=0 |
|
| 35266 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 75 |
|
| 35267 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
T^2=((4pi^2)/(GM))r^3 |
|
| 35268 |
Viết ở dạng một Hàm Số của q |
q(3)=1/(x^2-9) |
|
| 35269 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 729 |
|
| 35270 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 160 |
|
| 35271 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h(x) = square root of 8x^2+66 |
|
| 35272 |
Ước Tính |
căn bậc chín của 27 |
|
| 35273 |
Viết ở dạng một Hàm Số của d |
d=5/6 căn bậc hai của h |
|
| 35274 |
Ước Tính |
-2 căn bậc hai của 5 |
|
| 35275 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
d=5/6 căn bậc hai của h |
|
| 35276 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 17 |
|
| 35277 |
Viết ở dạng một Hàm Số của q |
q(y+3)=1/(x^2-9) |
|
| 35278 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 108 |
|
| 35279 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
h=-16t^2+24t+7 |
|
| 35280 |
Ước Tính |
25 căn bậc hai của 2 |
|
| 35281 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h=-16t^2+32t+384 |
|
| 35282 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -343 |
|
| 35283 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 25 |
|
| 35284 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
O(n)=2n-1 |
|
| 35285 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 144 |
|
| 35286 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 175 |
|
| 35287 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
E=kc^2 |
|
| 35288 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 15(-3 căn bậc hai của 6+5) |
|
| 35289 |
Viết ở dạng một Hàm Số của B |
T=(7U)/(B+E) |
|
| 35290 |
Ước Tính |
-4 căn bậc hai của 24 |
|
| 35291 |
Viết ở dạng một Hàm Số của O |
O(n)=2n-1 |
|
| 35292 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 27 |
|
| 35293 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
a_n=12(33)^(n-1) |
|
| 35294 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 72 |
|
| 35295 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h=-16t^2+368t |
|
| 35296 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 9 |
|
| 35297 |
Viết ở dạng một Hàm Số của g |
g(x)=a(x-h)^2+k |
|
| 35298 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 10 |
|
| 35299 |
Viết ở dạng một Hàm Số của a |
a(n)=4n-20 |
|
| 35300 |
Ước Tính |
-7 căn bậc hai của 40 |
|