Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
35401 Vẽ Đồ Thị y<2x-4
35402 Vẽ Đồ Thị y<5x-4
35403 Viết ở dạng một Hàm Số của y y=|x^2+1|
35404 Viết ở dạng một Hàm Số của y x+y=38
35405 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2-8x+5
35406 Viết ở dạng một Hàm Số của y |x|-y=7
35407 Vẽ Đồ Thị f(x) = square root of x-7
35408 Viết ở dạng một Hàm Số của y |x|-y=4
35409 Viết ở dạng một Hàm Số của y 9x+|y|=0
35410 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-10x+21
35411 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x+3<7
35412 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp -4x+2<-22-x
35413 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3+x^2-4x-4
35414 Vẽ Đồ Thị x-y>=2
35415 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (x-2)/(x^2-3x-10)<0
35416 Vẽ Đồ Thị f(x)=e^(x+3)
35417 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-1,8]
35418 Vẽ Đồ Thị f(x)=e^x+4
35419 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-3,1)
35420 Vẽ Đồ Thị f(x)=-6
35421 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-1,1)
35422 Vẽ Đồ Thị f(x)=-7x
35423 Giải x 6^(5x)=20
35424 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x^2-12x+35<0
35425 Vẽ Đồ Thị f(x) = logarit của x+2
35426 Vẽ Đồ Thị f(x)=4 logarit tự nhiên của x
35427 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (negative infinity,3]
35428 Vẽ Đồ Thị f(x)=4-(x-3)^2
35429 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 1/5(x-12)>x+16
35430 Vẽ Đồ Thị f(x)=2x-6
35431 Rút gọn căn bậc hai của 360
35432 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-5,-2]
35433 Vẽ Đồ Thị f(x)=3(x-2)^2+1
35434 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của e^(2y)
35435 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-4,4)
35436 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2-24=3x^2-9
35437 Rút gọn (5+ căn bậc hai của 3)^2
35438 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp căn bậc hai của x+3> căn bậc hai của 4-x
35439 Vẽ Đồ Thị y=-2x^2+8x-5
35440 Vẽ Đồ Thị y=3x^3
35441 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-5,0) union [-4,6]
35442 Phân Tích Nhân Tử a^2+28a+27
35443 Vẽ Đồ Thị y=5x-10
35444 Vẽ Đồ Thị y=-5x+6
35445 Vẽ Đồ Thị y=5x+7
35446 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 7(3m-(m+6))>-2(m-5)
35447 Vẽ Đồ Thị y=-7x+2
35448 Vẽ Đồ Thị y=7x+1
35449 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 1/6(x-15)>x+20
35450 Vẽ Đồ Thị y=8x-2
35451 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x-2>1/x
35452 Rút gọn căn bậc ba của 4^9
35453 Vẽ Đồ Thị y=-x+9
35454 Phân Tích Nhân Tử 64c^3-56c^2+88c
35455 Vẽ Đồ Thị y=x(x-2)(x+5)
35456 Vẽ Đồ Thị y-2=(x-3)^2
35457 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x-24/x<10
35458 Vẽ Đồ Thị y=6^(1-x)
35459 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-3,0) intersect [-1,2]
35460 Vẽ Đồ Thị y=5/x
35461 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [8,12]
35462 Vẽ Đồ Thị y=-5/8x^3
35463 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp -7<=8-3q<=7
35464 Vẽ Đồ Thị y=3/2x+6
35465 Vẽ Đồ Thị y=-1/5x+5
35466 Vẽ Đồ Thị y=1/5x-3
35467 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp -34<x<10
35468 Vẽ Đồ Thị y=-1/6x
35469 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-3,8]
35470 Vẽ Đồ Thị y=1/3x-5
35471 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.9*10^-3)/(7*10^-9)
35472 Vẽ Đồ Thị y=-2/3x-3
35473 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (9*10^6)/(2*10^4)
35474 Vẽ Đồ Thị y=2/5x-2
35475 Vẽ Đồ Thị y=-1/x
35476 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.2*10^7)(5*10^-15)
35477 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (18200*1000)/91000
35478 Vẽ Đồ Thị y = log base 2 of x-3
35479 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (18800*1000)/94000
35480 Vẽ Đồ Thị y=b^x
35481 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (19200*1000)/96000
35482 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (8.3*10^9)(3.1*10^-11)
35483 Vẽ Đồ Thị y=x^2+4x-12
35484 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (9*10^9)/(2*10^4)
35485 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ 6 căn bậc năm của x^2y
35486 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5*10^9)/(2*10^5)
35487 Vẽ Đồ Thị y=x^2+9
35488 Vẽ Đồ Thị y=x^2+8x+14
35489 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (9*10^8)/(4*10^5)
35490 Vẽ Đồ Thị y=x^2-4x-1
35491 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4*10^7)(7.2*10^3)
35492 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai y=3x^2
35493 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (19400*100)/97000
35494 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (8*10^-18)(3.25*10^5)
35495 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=(x+5)(x+4)
35496 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.4*10^6)/(2.2*10^3)
35497 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.27*10^-5)(9*10^9)
35498 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học 0.175/(2500*1.4*10^-8)
35499 Tìm Độ Dốc y=-5x+2
35500 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2+3e^(x+2)=7
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.