| 29201 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^7 |
|
| 29202 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^3+6x^2-18x+4 |
|
| 29203 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của x^2 |
|
| 29204 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^3-3x^2-36x+7 |
|
| 29205 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 45y^3 |
|
| 29206 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+12x-15 |
|
| 29207 |
Chia |
(2m^-4)/((2m^-4)^3) |
|
| 29208 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+24x+46 |
|
| 29209 |
Chia |
(x^3-1)/(x-1) |
|
| 29210 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+24x-5 |
|
| 29211 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2+30x+79 |
|
| 29212 |
Chia |
(10x^2+5x)/(5x) |
|
| 29213 |
Tìm Tập Xác Định |
x=2 |
|
| 29214 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x(x-1))/(2x^2-5x-3) |
|
| 29215 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-18x+24 |
|
| 29216 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-18x+31 |
|
| 29217 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 11) |
|
| 29218 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2-18x-24 |
|
| 29219 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-24x+47 |
|
| 29220 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^2-24x-44 |
|
| 29221 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-30x+71 |
|
| 29222 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-30x+78 |
|
| 29223 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^3-12x^2+10x-7 |
|
| 29224 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^5-x^3+4x-2 |
|
| 29225 |
Chia |
x/(x-2) |
|
| 29226 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=x+121 |
|
| 29227 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4x^2-24x+41 |
|
| 29228 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=x+36 |
|
| 29229 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4x^2-8x+8 |
|
| 29230 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y-144=0 |
|
| 29231 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
F(x)=-5x^2+280x-3600 |
|
| 29232 |
Ước Tính |
(3+2i)/(6+5i) |
|
| 29233 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=7x^2-42x+6 |
|
| 29234 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-3y=15 |
|
| 29235 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+4y=12 |
|
| 29236 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x(25-x) |
|
| 29237 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-3y=9 |
|
| 29238 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=-2 |
|
| 29239 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+4x+10 |
|
| 29240 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-4)^2-1 |
|
| 29241 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=0 |
|
| 29242 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2+5x-5 |
|
| 29243 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+y=7 |
|
| 29244 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2+7x-4 |
|
| 29245 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+3y=9 |
|
| 29246 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-10x+27 |
|
| 29247 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-3y=-15 |
|
| 29248 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-10x-26 |
|
| 29249 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-8x+12 |
|
| 29250 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-10x-3 |
|
| 29251 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-2x-4 |
|
| 29252 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-9=-18/x |
|
| 29253 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-2x-9 |
|
| 29254 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 12-x |
|
| 29255 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-3x-9 |
|
| 29256 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 6-5x=-12 |
|
| 29257 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-6x-15 |
|
| 29258 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-25=0 |
|
| 29259 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-8x-19 |
|
| 29260 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8-x = square root of 2x+19 |
|
| 29261 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-x^2-9x-17 |
|
| 29262 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-n-24=5-n |
|
| 29263 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-12x |
|
| 29264 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+3y=9 |
|
| 29265 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^6-2.2 |
|
| 29266 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-1/2x+4 |
|
| 29267 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5x+2 |
|
| 29268 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-2x^2+12x-17 |
|
| 29269 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5x+4 |
|
| 29270 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-2x^2+12x-20 |
|
| 29271 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3x+1 |
|
| 29272 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=2x^2+8x+11 |
|
| 29273 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=2x^2-12x+16 |
|
| 29274 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+5y=1 |
|
| 29275 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
11x-8y=-48 |
|
| 29276 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-2x^2-4x-5 |
|
| 29277 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+9x-63=0 |
|
| 29278 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-2x^2-4x-6 |
|
| 29279 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-27x^2=0 |
|
| 29280 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-3x^2-12x-16 |
|
| 29281 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-27x=0 |
|
| 29282 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=3x^2-18x+26 |
|
| 29283 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=3x^2-18x+28 |
|
| 29284 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-3(5-15n)=15(3n-2) |
|
| 29285 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-3x^2-18x-28 |
|
| 29286 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
27x-9=3x^3-x^2 |
|
| 29287 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-9x-2=0 |
|
| 29288 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-15x-4=0 |
|
| 29289 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=-x^2+2x-4 |
|
| 29290 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-14x^2+49x |
|
| 29291 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=x^2-4x+5 |
|
| 29292 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x=-1 |
|
| 29293 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+96t+3 |
|
| 29294 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x=10 |
|
| 29295 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-6x+3=0 |
|
| 29296 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-7t^2+11t+4 |
|
| 29297 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-4x-3=0 |
|
| 29298 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(x)=-2x^2-6x+9 |
|
| 29299 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
9x^2+6x=8 |
|
| 29300 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(x)=x^2-16x+60 |
|