| 29101 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=x(x+4) |
|
| 29102 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 29103 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
0.05x^3=2x+150 |
|
| 29104 |
Rút gọn |
(5/x+6)/(25/(x^2)-36) |
|
| 29105 |
Rút gọn |
4/(1- căn bậc hai của 3) |
|
| 29106 |
Rút gọn |
4/( căn bậc ba của 25x^2) |
|
| 29107 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 2a) |
|
| 29108 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-8x^2+9x-72=0 |
|
| 29109 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^2 |
|
| 29110 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2=5x-10 |
|
| 29111 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
|x|=-4 |
|
| 29112 |
Rút gọn |
(8x-16x^2)/(8x) |
|
| 29113 |
Rút gọn |
(2y)/(y^2+6y) |
|
| 29114 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 28z) |
|
| 29115 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-6x^2+9x-54=0 |
|
| 29116 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3v( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 10) |
|
| 29117 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 324x^2 |
|
| 29118 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-(6)^(x-1)+5=(2/3)^(2-x) |
|
| 29119 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^5 |
|
| 29120 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-3(x-1)=x-5 |
|
| 29121 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24a^16b^8c |
|
| 29122 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^13 |
|
| 29123 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32t^2 |
|
| 29124 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32x^4 |
|
| 29125 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=x(x)-3 |
|
| 29126 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -147 |
|
| 29127 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100x^9 |
|
| 29128 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-3x^2+9x-27=0 |
|
| 29129 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -100 |
|
| 29130 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=5/6x-1 |
|
| 29131 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 117 |
|
| 29132 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=7/8x-1 |
|
| 29133 |
Rút gọn |
(x^4)/(x^2) |
|
| 29134 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
8x-4y=18 |
|
| 29135 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-9)^2 |
|
| 29136 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-7)^2 |
|
| 29137 |
Rút gọn |
v((x-6)^2) |
|
| 29138 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=-x^6-x^5-x^4-4x^3-12x^2+12 |
|
| 29139 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (11x^2)/(9y^2) |
|
| 29140 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^6)/(y^4) |
|
| 29141 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^3-11x^2-29x+39 |
|
| 29142 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49/9 |
|
| 29143 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/(2x) |
|
| 29144 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=2x^3+5x^2-x-3 |
|
| 29145 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x)/20 |
|
| 29146 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-14x+49 |
|
| 29147 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^4y^3 |
|
| 29148 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=12x^4-36x^3-636x^2-108 |
|
| 29149 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^6 |
|
| 29150 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
567 |
|
| 29151 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^12 |
|
| 29152 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
480 |
|
| 29153 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^6 |
|
| 29154 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
171 |
|
| 29155 |
Tìm Tập Xác Định |
(22x+11)/(10x^2+5x) |
|
| 29156 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
176 |
|
| 29157 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 80t^2 |
|
| 29158 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-22 |
|
| 29159 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9y^6 |
|
| 29160 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C(x)=x^2-20x+650 |
|
| 29161 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72x |
|
| 29162 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C(x)=x^2-40x+660 |
|
| 29163 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^6 |
|
| 29164 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 29165 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-16/1225x^2+7/5x+1.5 |
|
| 29166 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 49x^2 |
|
| 29167 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^2y^10 |
|
| 29168 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7x^2y |
|
| 29169 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^11 |
|
| 29170 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+0.6x+7 |
|
| 29171 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^2y |
|
| 29172 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+0.7x+8 |
|
| 29173 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6xy^2*2 |
|
| 29174 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+1.2x+5 |
|
| 29175 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^2 |
|
| 29176 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+1.2x+8 |
|
| 29177 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của x) |
|
| 29178 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-16x^2+22x+3 |
|
| 29179 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^15 |
|
| 29180 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2.5x^2+450x |
|
| 29181 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^11 |
|
| 29182 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2.5x^2+500x |
|
| 29183 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -1/64 |
|
| 29184 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của 128x^7 |
|
| 29185 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+12x-17 |
|
| 29186 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+16x-30 |
|
| 29187 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^18y^4 |
|
| 29188 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+20x-54 |
|
| 29189 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+5 |
|
| 29190 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^2y^3z^4 |
|
| 29191 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^18 |
|
| 29192 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-2x^2+8x+3 |
|
| 29193 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^6y^4 |
|
| 29194 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-10x+8 |
|
| 29195 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 8/(9a^3) |
|
| 29196 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 32x^12y^5 |
|
| 29197 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-7x+4 |
|
| 29198 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của 625 |
|
| 29199 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72x^2 |
|
| 29200 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^3+3x^2-12x+5 |
|