| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 29001 | Tìm Đỉnh | (t-5)^2-9 | |
| 29002 | Rút gọn | 10x^2y^3(10xy^8) | |
| 29003 | Rút gọn | 2(x-5) | |
| 29004 | Giải x | x=9 | |
| 29005 | Tìm Đỉnh | 4x-x^2-13 | |
| 29006 | Tìm Đỉnh | -1/2x^2+9x-7 | |
| 29007 | Giải x | x-y>2 | |
| 29008 | Tìm Đỉnh | 6x-x^2-8 | |
| 29009 | Giải x | 5+|1-x/2|=8 | |
| 29010 | Giải x | -3x-2=7 | |
| 29011 | Tìm Đỉnh | x^2-12x-6 | |
| 29012 | Giải x | 2x<10 | |
| 29013 | Giải x | |2x-3|=5 | |
| 29014 | Giải x | |2x+3|=19 | |
| 29015 | Tìm Đỉnh | x^2+4x+11 | |
| 29016 | Giải x | |x-1|<5 | |
| 29017 | Giải x | 10/(x-2)=2 | |
| 29018 | Giải x | 8/(x-2)=2 | |
| 29019 | Tìm Đỉnh | 3x^2-18x+20 | |
| 29020 | Giải x | 15(x^2-1)>16x | |
| 29021 | Tìm Đỉnh | x^2-7x+10 | |
| 29022 | Giải x | x^2-9x+18>0 | |
| 29023 | Giải x | x^2-2x-15>0 | |
| 29024 | Giải x | x^2-2x-15<0 | |
| 29025 | Tìm Đỉnh | -7(x-5)^2 | |
| 29026 | Rút gọn | 3(x-1) | |
| 29027 | Rút gọn | 3x*(3x) | |
| 29028 | Tìm Đỉnh | 2x^2+28x-5 | |
| 29029 | Tìm Đỉnh | -8x^2-40x+3 | |
| 29030 | Rút gọn | 3 căn bậc bốn của 4x^3* căn bậc bốn của 8xy^5 | |
| 29031 | Rút gọn | -3y^0 | |
| 29032 | Rút gọn | 2+5i | |
| 29033 | Rút gọn | 2m^2*(4m^(3/2))*(4m^-2) | |
| 29034 | Tìm Đỉnh | 8x-x^2-7 | |
| 29035 | Rút gọn | -2a^2(5a^2-2a+5) | |
| 29036 | Tìm Đỉnh | 3x^2-24x+50 | |
| 29037 | Rút gọn | 2 căn bậc bốn của 5a-6 căn bậc bốn của 5a | |
| 29038 | Rút gọn | 5y^2 | |
| 29039 | Tìm Đỉnh | 2x^2+8x-7 | |
| 29040 | Rút gọn | căn bậc hai của 6/5 | |
| 29041 | Rút gọn | -6(x+4) | |
| 29042 | Tìm Đỉnh | 3(x+2)^2-4 | |
| 29043 | Rút gọn | 4-5i | |
| 29044 | Tìm Đỉnh | -8x^2-24x+9 | |
| 29045 | Rút gọn | 4x^2-1 | |
| 29046 | Rút gọn | 4x*x | |
| 29047 | Tìm Đỉnh | (x-12)^2-30.25 | |
| 29048 | Tìm Đỉnh | -1/2x^2+5x-9 | |
| 29049 | Rút gọn | 3x+1 | |
| 29050 | Tìm Đỉnh | -3x^2+12x-11 | |
| 29051 | Rút gọn | -4(-8x-8) | |
| 29052 | Rút gọn | x(x-5) | |
| 29053 | Rút gọn | sin(0) | |
| 29054 | Tìm Đỉnh | 2x^2-16x+10 | |
| 29055 | Tìm Đỉnh | 3(x-1)^2-12 | |
| 29056 | Rút gọn | 9x(5x^2) | |
| 29057 | Rút gọn | 7x(9x^2) | |
| 29058 | Tìm Đỉnh | 2(x+3)^2-2 | |
| 29059 | Rút gọn | 8u(2z)^3 | |
| 29060 | Rút gọn | -8y^3(7y^2-4y-1) | |
| 29061 | Tìm Đỉnh | 4x^2+40x+5 | |
| 29062 | Giải k | 18=5k+4k | |
| 29063 | Giải k | 28-k=7(k-4) | |
| 29064 | Giải p | -3(p+1)=-18 | |
| 29065 | Tìm Đỉnh | 8x^2+16x-7 | |
| 29066 | Tìm Đỉnh | -3x^2-24x-49 | |
| 29067 | Tìm Đỉnh | -2x^2+12x-22 | |
| 29068 | Tìm Đỉnh | -3x^2+12x-14 | |
| 29069 | Rút gọn | (2ab^-1)/(3e^-3d) | |
| 29070 | Tìm Đỉnh | x^2-5x-24 | |
| 29071 | Trừ | -2-4 | |
| 29072 | Tìm Đỉnh | -4x^2-12x+7 | |
| 29073 | Nhân | (x+6)(x+7) | |
| 29074 | Tìm Đỉnh | 2x^2+32x+120 | |
| 29075 | Nhân | (4^16)^(1/2) | |
| 29076 | Nhân | (3x-8)^2 | |
| 29077 | Tìm Đỉnh | 2x^2+16x+21 | |
| 29078 | Nhân | (6x+5)^2 | |
| 29079 | Nhân | (4x-1)(4x+1) | |
| 29080 | Nhân | (6+ căn bậc hai của 7)(5+ căn bậc hai của 7) | |
| 29081 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^3+4x^2+10x+15=0 | |
| 29082 | Nhân | (2x-5)(2x+5) | |
| 29083 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x^2-6=-x | |
| 29084 | Giải x | -10<-2+8x<22 | |
| 29085 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x<x^2-x-6 | |
| 29086 | Rút gọn | (3 căn bậc hai của x)^2 | |
| 29087 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -x^2+1=0 | |
| 29088 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 7x)^3 | |
| 29089 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 1=11x^2+10x | |
| 29090 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3)^2 | |
| 29091 | Nhân | 6v(2v+3) | |
| 29092 | Rút gọn | (x^2-7x+12)/(x^2-4x+3) | |
| 29093 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | logarit cơ số 2 của x = logarit cơ số 5 của 3+1 | |
| 29094 | Rút gọn | căn bậc hai của 6xy^10 | |
| 29095 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | x=g(x+2) | |
| 29096 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 5x^4y)/( căn bậc hai của 2x^2y^3) | |
| 29097 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 63xy^3)/( căn bậc hai của 7y) | |
| 29098 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 144xy)/(2 căn bậc hai của 2) | |
| 29099 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | (x-3)^4=0 | |
| 29100 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 200x^3y)/( căn bậc hai của 2xy^5) |