Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
128401 Tìm Tổng của 6 Số Hạng Đầu Tiên 2 , 8 , 32 , 128 , , ,
128402 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức y<3y>=-x+5
128403 Tìm @FORMULA f(x)=3x+5
128404 Tìm @FORMULA f(x)=3x-4
128405 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên y=6 x=8
128406 Tìm Tổng của Chuỗi 4 , 16 , 64 , 256 , 1024 , , , ,
128407 Tìm Giới Hạn Trên và Dưới f(x)=3x^4-5x^3-5x^2+5x+2
128408 Solve Using a Matrix by Row Operations 1/5x+2/5y+1/5z=6x-1/2y+1/2z=-9 2/5x-7/10y-1/10z=-7
128409 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^4+7x^3+3x^2-63x-108
128410 Tìm Ma Trận Liên Hợp [[9,8,7],[4,5,6],[1,2,3]]
128411 Giải bằng Phép Tổ Hợp Tuyến Tính d-2e=-23d+2e=26
128412 Giải bằng Phép Tổ Hợp Tuyến Tính p+q=0q-p=8
128413 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 226.08
128414 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 251.2
128415 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 4.5
128416 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 706.5
128417 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 803.84
128418 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 5.7
128419 Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất 502.4
128420 Tìm Giao Điểm của Đường Thẳng Vuông Góc với Mặt Phẳng 1 Qua Gốc Tọa Độ và Mặt Phẳng 2 (x+3)/4+(y-1)/3=1 , 2x-y=12 ,
128421 Ước Tính logarit cơ số 3 của 81
128422 Phân Tích Nhân Tử X^2-64
128423 Phân Tích Nhân Tử X^2-2X-15
128424 Vẽ Đồ Thị Y=F(x)
128425 Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 3 của x
128426 Vẽ Đồ Thị Y=1
128427 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 12
128428 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 50
128429 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 18
128430 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 45
128431 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 17
128432 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 40
128433 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 15
128434 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 11
128435 Giải p 15/p+(7p-9)/(p+3)=7
128436 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 169
128437 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 24
128438 Giải x logarit cơ số 2 của x=5
128439 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 16
128440 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 64
128441 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 6
128442 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 225
128443 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 25
128444 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 72
128445 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 80
128446 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 48
128447 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 14
128448 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25=x^2
128449 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 36
128450 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^3=8
128451 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 41
128452 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27=x^3
128453 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của 216=3
128454 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^2=121
128455 Find the Hyperbola: Center (5,1), Focus (-5,1), Vertex (4,1) (5,1) , (4,1) , (-5,1) , ,
128456 Find the Hyperbola: Center (5,6), Focus (-5,6), Vertex (4,6) (5,6) , (4,6) , (-5,6) , ,
128457 Giải x căn bậc ba của 2x-5=3
128458 Find the Hyperbola: Center (2,3), Focus (-4,3), Vertex (1,3) (2,3) , (1,3) , (-4,3) , ,
128459 Tìm hàm ngược F(x)=2x-1
128460 Chia 32/4
128461 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^2+6x-9
128462 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2X-4Y=3
128463 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số b của m=y
128464 Tìm hàm ngược F(x)=2^x
128465 Giải y -5/2-3/(3y)=2
128466 Giải x -4/(5x)+1/25=0
128467 Giải y y-6/y=5
128468 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2-3X+2=0
128469 Giải w 9w+4<=5w-16
128470 Giải n 1/n+(4n+16)/(n^2-6n)=4/(n-6)
128471 Viết ở Dạng Lũy Thừa căn bậc bốn của x^3
128472 Tìm hàm ngược f(X)=x^2
128473 Tìm hàm ngược f(x) = square root of X-5
128474 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 15
128475 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai Ax^2+Bx+C=0
128476 Giải f -11f=7(1-2f)+5
128477 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 4
128478 Giải g 6(-2g-1)=-(13g+2)
128479 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 12 của 144=2
128480 Giải s 5/(2s)+3/4=9/(4s)
128481 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 50
128482 Tìm Đỉnh y=(x-2)(x-6)
128483 Giải n (4n-37)/3=10/n
128484 Tìm Tam Thức Chính Phương 4x^2+8x
128485 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 100=2
128486 Giải b b^2-4b+4=0
128487 Giải b 4b+5=1+5b
128488 Giải p 5+2/p=17/p
128489 Tìm Đỉnh F(x)=x^2-8x+15
128490 Tìm Tam Thức Chính Phương z^2+6z
128491 Giải f -f+2+4f=8-3f
128492 Giải t 16-2t=t+9+4t
128493 Giải p 15/p+(6p-5)/(p+2)=6
128494 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc ba của 27=3
128495 Tìm Tam Thức Chính Phương 4x^2-5x
128496 Giải t 1/(t-2)=t/8
128497 Giải p 17/p+(6p-7)/(p+2)=6
128498 Giải p 16/p+(6p-5)/(p+2)=6
128499 Giải p 5/(3p)+2/3=(5+p)/(2p)
128500 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=3(4)^X
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.