| 128501 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
16x^2+23x |
|
| 128502 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 20 |
|
| 128503 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=(1/5)^x |
|
| 128504 |
Giải c |
5c+16.5=13.5+10c |
|
| 128505 |
Cộng |
25+144 |
|
| 128506 |
Giải m |
m=-(4+m)+2 |
|
| 128507 |
Giải g |
-3+5+6g=11-3g |
|
| 128508 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=x^2-6x+9 |
|
| 128509 |
Giải g |
10(0.4+0.5g)=4g |
|
| 128510 |
Giải h |
-(4+h)=3h |
|
| 128511 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 64 |
|
| 128512 |
Giải s |
6s-4=8(2+1/4s) |
|
| 128513 |
Giải y |
5*7^(2y)=175 |
|
| 128514 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=3^x |
|
| 128515 |
Giải b |
3-2(b-2)=2-7b |
|
| 128516 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 50 |
|
| 128517 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 18 |
|
| 128518 |
Giải r |
4r-3=3(3r+4) |
|
| 128519 |
Tìm Độ Dốc |
-9/5X+3/5Y=2 |
|
| 128520 |
Giải k |
(3k+2)^2=49 |
|
| 128521 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
2x^2+7x |
|
| 128522 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 5 |
|
| 128523 |
Giải g |
9g=3(-4+5g) |
|
| 128524 |
Giải c |
4(3+c)+c=c+4 |
|
| 128525 |
Giải f |
2+1.25f=10-2.75f |
|
| 128526 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 8 |
|
| 128527 |
Cộng |
16+8 |
|
| 128528 |
Giải z |
-cz+6z=tz+83 |
|
| 128529 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 121 |
|
| 128530 |
Giải d |
2(5-d)=2-4d |
|
| 128531 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
0 |
|
| 128532 |
Giải f |
3(6-f)-4=3f-4 |
|
| 128533 |
Giải s |
2s+4=5(-4-2s) |
|
| 128534 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+7x-8=1 |
|
| 128535 |
Giải w |
căn bậc bốn của w-4+11=14 |
|
| 128536 |
Giải z |
9*e^(2z)=54 |
|
| 128537 |
Giải n |
n^2=2.25 |
|
| 128538 |
Giải d |
0.5(7d+4)=7-1.5d |
|
| 128539 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-x-1=0 |
|
| 128540 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 10 |
|
| 128541 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5X-2Y=7 |
|
| 128542 |
Giải a |
a-15=4a-3 |
|
| 128543 |
Giải g |
9+3.5g=11-0.5g |
|
| 128544 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2X-5Y=10 |
|
| 128545 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
27^(2/3) |
|
| 128546 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
căn bậc bốn của 16=2 |
|
| 128547 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-3=0 |
|
| 128548 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x-16 |
|
| 128549 |
Giải a |
1/3+a=5/4 |
|
| 128550 |
Giải y |
py+qy=-4y+8 |
|
| 128551 |
Giải t |
2-16t=6(-3t+2) |
|
| 128552 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
X^(1/7) |
|
| 128553 |
Tính Căn Bậc Hai |
36 |
|
| 128554 |
Giải c |
0.2(10-5c)=5c-16 |
|
| 128555 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 12 |
|
| 128556 |
Giải p |
10p-3=2(12+4p)-7 |
|
| 128557 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
Y=-2X+4 |
|
| 128558 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2e^x |
|
| 128559 |
Giải n |
-4n-8=4(-3n+2) |
|
| 128560 |
Giải c |
1/8+c=4/5 |
|
| 128561 |
Phân Tích Nhân Tử |
12t-6 |
|
| 128562 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x-2 |
|
| 128563 |
Giải w |
53w+13<56w+16 |
|
| 128564 |
Giải f |
4(0.5f-0.25)=6+f |
|
| 128565 |
Phân Tích Nhân Tử |
16t-8 |
|
| 128566 |
Giải y |
9/4y-12=1/4y-4 |
|
| 128567 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2-x(x-4)=7 |
|
| 128568 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 14 |
|
| 128569 |
Giải b |
7b-15=5b-3 |
|
| 128570 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
căn bậc bốn của 256=4 |
|
| 128571 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=x^2-3 |
|
| 128572 |
Phân Tích Nhân Tử |
4t-6 |
|
| 128573 |
Phân Tích Nhân Tử |
8t-8 |
|
| 128574 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x+1>-29 |
|
| 128575 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
X^2+10X+25=0 |
|
| 128576 |
Giải k |
20-6+4k=2-2k |
|
| 128577 |
Giải s |
A=(pir^2s)/360 |
|
| 128578 |
Giải n |
2-2n=3n+17 |
|
| 128579 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
Y = log base 4 of x+3 |
|
| 128580 |
Giải b |
x^2+bx-60 |
|
| 128581 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = cube root of x+8 |
|
| 128582 |
Giải m |
-7+4m+10=15-2m |
|
| 128583 |
Phân Tích Nhân Tử |
6t-16 |
|
| 128584 |
Tìm Tiêu Điểm |
9y^2-16x^2=144 |
|
| 128585 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=1/24y^2 |
|
| 128586 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 100 |
|
| 128587 |
Phân Tích Nhân Tử |
9t-36 |
|
| 128588 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x+1>=9 |
|
| 128589 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
Y = log base 2 of X |
|
| 128590 |
Trừ |
289-64 |
|
| 128591 |
Giải z |
z^4-37z^2+36=0 |
|
| 128592 |
Tính Căn Bậc Hai |
144 |
|
| 128593 |
Trừ |
225-81 |
|
| 128594 |
Giải d |
4d-4=5d-8 |
|
| 128595 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-8>1 |
|
| 128596 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
n căn của x^(3n) |
|
| 128597 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3X-2Y=6 |
|
| 128598 |
Giải m |
a=k/2(m+n) |
|
| 128599 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 5) |
|
| 128600 |
Giải d |
2d+4=10+5d |
|