| 128301 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=50 , 0(0.8)^x |
, |
| 128302 |
Xác định nếu @POINT là một Đáp Án |
f(x)>0 |
|
| 128303 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
8640÷180 |
|
| 128304 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
xe^(-x) |
|
| 128305 |
Find the Parabola with Vertex (0,0) and Directrix x=-2 |
(0,0) x=-2 |
|
| 128306 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-12<x<7 |
|
| 128307 |
Xác định nếu A là một Tập Hợp Con của B |
A=(1,2,3) , B=(6,7,8,9) |
, |
| 128308 |
Tìm Số Dư |
5x^6-3x^3+8 ; x+1 |
; |
| 128309 |
Tìm Tích Số |
f(x)=6x+2 , g(x)=4x+6 |
, |
| 128310 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
2 , 8 , 32 , 128 |
, , , |
| 128311 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
0.13 , 0.04 , 0.17 , 0.37 , 0.22 |
, , , , |
| 128312 |
Rút gọn |
4(3,5)-2(7,-2) |
|
| 128313 |
Tìm Các Kích Thước |
[[8,-3,15],[0,10,-1]] |
|
| 128314 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=3x^2+5 |
|
| 128315 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=x^2+4x-5 |
|
| 128316 |
Tìm Bậc |
cos(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 128317 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^4+16x^3+94x^2+240x+225 |
|
| 128318 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-4x if x<=0; 4x+1 if x>0 |
|
| 128319 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=-x^6-6x^5+50x^3+45x^2-108x-108 |
|
| 128320 |
Xác Định Tiến Trình |
1 , -8 , 27 , -64 , 125 |
, , , , |
| 128321 |
Xác Định Tiến Trình |
16 , 4 , 1 , 1/4 |
, , , |
| 128322 |
Xác Định Tiến Trình |
2 , 12 , 72 , 432 |
, , , |
| 128323 |
Xác Định Tiến Trình |
1 , 2 , 4 , 8 |
, , , |
| 128324 |
Xác Định Tiến Trình |
1/6 , 2/7 , 3/8 , 4/9 , 5/10 |
, , , , |
| 128325 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^5-4x^3 |
|
| 128326 |
Xác định nếu Biểu Thức có phải là một Nhân Tử hay không Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3+9x^2+8x-60 ; x+6 |
; |
| 128327 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
x+y+z=1x-y+3z=-1x+y-z=1 |
|
| 128328 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
P(A)=1/5 , P(B)=2/7 |
, |
| 128329 |
Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự |
g(x)=(x^3-12x+3)/(x^2+x-21x^5) |
|
| 128330 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
{5,7,9,11} intersect {6,8,10,12,14} |
|
| 128331 |
Giải Theo Biến Tùy Ý y |
2x-3y=3-4x+6y=-6 |
|
| 128332 |
Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z |
0.01 |
|
| 128333 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
f(x)=5x^4+5x^3-x^2-20x-20 |
|
| 128334 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
301.44 |
|
| 128335 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
113.04 |
|
| 128336 |
Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực |
3 , 2i , -2i |
, , |
| 128337 |
Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực |
x=2 , x=-2 , x=1 |
, , |
| 128338 |
Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực |
-2 , 3 , -8 |
, , |
| 128339 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
4 , 2 , 1 , 1/2 |
, , , |
| 128340 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=2x^3-3x^2-5x+6 ; k=1 |
; |
| 128341 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
g(x)=x^4-6x^3+13x^2-24x+36 |
|
| 128342 |
Tìm hàm ngược |
{(18,1),(-19,-7),(16,6)} |
|
| 128343 |
Tìm hàm ngược |
(12,-10) , (-4,-10) , (-20,-3) |
, , |
| 128344 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-5<=x<-2 |
|
| 128345 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^4-122x^2+121>=0 |
|
| 128346 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
((2x+1)(x+3))/(x-4)*((x+4)(x-4))/((x+3)(x+5)) |
|
| 128347 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
p(c)=-15c(c-8) |
|
| 128348 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3-8)^7*3x^2 đối với x |
|
| 128349 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3+5x^2-9x-45 |
|
| 128350 |
Làm Tròn đến Hàng Nghìn |
4358 |
|
| 128351 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
2x^2-24x+54 , x-3 |
, |
| 128352 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
5/6 , 7/8 , 6/7 , 0.95 |
, , , |
| 128353 |
Tìm Hạt Nhân |
[[2,8],[3,6]] |
|
| 128354 |
Tìm Hạt Nhân |
[[3,6],[8,9]] |
|
| 128355 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
1 1/4 , 5/8 , 3/4 , 1/2 , 1 1/2 , 1 3/4 |
, , , , , |
| 128356 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
8^x=256 |
|
| 128357 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3-2x^2-9x+18=0 |
|
| 128358 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
e^(2x)-4e^x+3=0 |
|
| 128359 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-3,-6) , (0,0) |
|
| 128360 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
3x-5y=6-4x+6y=-4 |
|
| 128361 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
2x+8y+6z=204x+2y-2z=-23x-y+z=11 |
|
| 128362 |
Nhân Các Biểu Thức |
x3/7y36/7 |
|
| 128363 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần |
x^3-x^2+7x |
|
| 128364 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
2^x=256 |
|
| 128365 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[1,2,3],[-3,0,1],[5,3,3]] |
|
| 128366 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3+216 |
|
| 128367 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3+9x^2+20x+6 |
|
| 128368 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=4x^4-2x^3-8x^2+5x+2 |
|
| 128369 |
Tìm hàm ngược |
(-2,4) , (2,-4) , (8,-2) , (-8,2) |
, , , |
| 128370 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
4842÷93 |
|
| 128371 |
Giải Theo Biến Tùy Ý z |
z=4.1i+85 |
|
| 128372 |
Giải Theo Biến Tùy Ý z |
z=6.2+37i |
|
| 128373 |
Tìm Đạo Hàm Second |
e^(2x) |
|
| 128374 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
{2,4,6,8} intersect {1,3,5,7,9} |
|
| 128375 |
Xác định nếu Vuông Góc |
y=7x-1 , y=1/7x |
, |
| 128376 |
Tìm Chiều Dài |
3i-j |
|
| 128377 |
Tìm Chiều Dài |
6i+8j |
|
| 128378 |
Xác định nếu Vuông Góc |
x-3y=-3y=3x-9 |
|
| 128379 |
Xác Định Tiến Trình |
1 , 1/4 , 1/9 , 1/16 , 1/25 |
, , , , |
| 128380 |
Xác Định Tiến Trình |
9 , 3 , 1 , 1/3 |
, , , |
| 128381 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
p(x)=x^3-125 d(x)=x+5 |
|
| 128382 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+4x+8y+36=0 |
|
| 128383 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và tung độ gốc |
(0,-3) |
|
| 128384 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và tung độ gốc |
(0,-4) |
|
| 128385 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-5,-10) , (0,0) |
, |
| 128386 |
Rút gọn |
(negative infinity,2) union (2,infinity) |
|
| 128387 |
Rút gọn |
(negative infinity,-4) union (-4,infinity) |
|
| 128388 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
14xy^4 |
|
| 128389 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
x^2-5x+6 |
|
| 128390 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^5-3x^4+5x^3-5x^2-6x+8 |
|
| 128391 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^3-7x+6 |
|
| 128392 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
p(x)=x^4+3x^3-6x^2-10x+8 ; a=2 |
; |
| 128393 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
P(x)=x^4+x^3-5x^2+9x-6 ; a=3 |
; |
| 128394 |
Tìm Nghịch Đảo của Mối Liên Hệ |
f=((1,0),(7,4),(5,2),(8,9)) |
|
| 128395 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=2x^3+3x^2+18x+27 |
|
| 128396 |
Sử Dụng Bảng để Tìm Chỉ Số z |
0.025 |
|
| 128397 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3+4x^2-3x+4 |
|
| 128398 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=-x^4-20x^3-148x^2-480x-576 |
|
| 128399 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=-x^4-24x^3-214x^2-840x-1225 |
|
| 128400 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-3x if x<=0; 3x+3 if x>0 |
|