| 128201 |
Xác Định Tiến Trình |
1/3 , 2/4 , 3/5 , 4/6 , 5/7 |
, , , , |
| 128202 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1/3 , 2/3 , 1 , 4/3 , 5/3 |
, , , , |
| 128203 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
2 , 12 , 72 , 432 |
, , , |
| 128204 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
f(x)=x^4+7x^3+3x^2-63x-108 |
|
| 128205 |
Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực |
3 , 4i , -4i |
, , |
| 128206 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(6x+18)/(x^2-x-12) |
|
| 128207 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,1,1,1],[1,-1,3,-1],[1,1,-1,1]] |
|
| 128208 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,2],[3,5]] |
|
| 128209 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
1/3 , 2/3 , 1 , 4/3 , 5/3 |
, , , , |
| 128210 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(1,6) |
|
| 128211 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=3x^2+12x+5 |
|
| 128212 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
3^-2 , căn bậc hai của 3 , 1.3*10^-1 , 1/3 |
, , , |
| 128213 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=5x^5-x^3+3x+6 |
|
| 128214 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=-8x^7-7x^4-6x^3+4x^2+6x+5 |
|
| 128215 |
Tìm Phương Sai |
30 , 32 , 47 , 57 , 66 , 79 |
, , , , , |
| 128216 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(2,7) , (-6,-1) |
|
| 128217 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=2x^2-3x |
|
| 128218 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=2x+3 |
|
| 128219 |
Tìm Các Giao Điểm |
x^2+y^2=16y^2-2x=16 |
|
| 128220 |
Tìm Các Giao Điểm |
x+y=5x-y=3 |
|
| 128221 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=x^3-x |
|
| 128222 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
3x+2y=-36x+5y=-12 |
|
| 128223 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
x+1<3 , x-2<4 |
, |
| 128224 |
Xác Định Tiến Trình |
0 , 3 , 8 , 15 , 24 |
, , , , |
| 128225 |
Xác Định Tiến Trình |
3 , 12 , 48 , 192 |
, , , |
| 128226 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=1/x |
|
| 128227 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=- căn bậc hai của x-3 |
|
| 128228 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
{6,8,10,12} intersect {5,7,9,11,13} |
|
| 128229 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
12 , 33 , 15 , 22 , 29 , 11 , 17 , 19 , 10 , 24 , 38 |
, , , , , , , , , , |
| 128230 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
22 , 19 , 16 , 19 , 23 , 20 , 20 , 21 , 22 , 21 , 14 |
, , , , , , , , , , |
| 128231 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2+2x+1 , g(x)=x |
, |
| 128232 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<5 , x>4 |
, |
| 128233 |
Tìm Tổng của 6 Số Hạng Đầu Tiên |
4 , 12 , 36 , 108 |
, , , |
| 128234 |
Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) |
9 , 9 , 10 , 11 , 13 , 13 , 13 , 14 , 25 |
, , , , , , , , |
| 128235 |
Giải Theo Biến Tùy Ý F |
F=9/5c+32 |
|
| 128236 |
Tìm Hằng Số Bằng Cách Sử Dụng Hệ Số Góc |
3y-6=kx , m=3 |
, |
| 128237 |
Tìm Hằng Số Bằng Cách Sử Dụng Hệ Số Góc |
4kx+6=y , m=9 |
, |
| 128238 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
P(A)=1/4 , P(B)=2/5 |
, |
| 128239 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
P(A)=1/5 , P(B)=3/7 |
, |
| 128240 |
Tìm Giao Điểm của Đường Thẳng Vuông Góc với Mặt Phẳng 1 Qua Gốc Tọa Độ và Mặt Phẳng 2 |
4x+4=y , y=6x |
, |
| 128241 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
9.5 |
|
| 128242 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[-1,-1],[1,4]][[x],[y]]=[[-4],[1]] |
|
| 128243 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(5x+10)/(x^2-x-6) |
|
| 128244 |
Tìm hàm ngược |
(1,2) , (1,-1) |
, |
| 128245 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^5-2x^4+2x^3-3x+2 |
|
| 128246 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3+2x^2-5x-6 |
|
| 128247 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=-4x^2+10x-8 |
|
| 128248 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[9,8,7],[4,5,6],[1,2,3]] |
|
| 128249 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[8,2,3],[2,9,3],[2,5,2]] |
|
| 128250 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^3+5x^2-11x-55 |
|
| 128251 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=5x^4-4x^3+19x^2-16x-4 |
|
| 128252 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
9 , 3 , 1 , 1/3 |
, , , |
| 128253 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
0.14 , 0.04 , 0.17 , 0.37 , 0.21 |
, , , , |
| 128254 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
y=6 x=8 |
|
| 128255 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,2],[3,4]] |
|
| 128256 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^4-17x^2+16>=0 |
|
| 128257 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=3x^3-7x^2-75x+175 |
|
| 128258 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^3+x^2-9x-9 |
|
| 128259 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^3+2x^2-5x-6 |
|
| 128260 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=8x^4+13x^3-11x^2+x+9 |
|
| 128261 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=2x+1 |
|
| 128262 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=x^2-2x |
|
| 128263 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-2x^2+3 |
|
| 128264 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-3x+5 |
|
| 128265 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-5x^2+4x |
|
| 128266 |
Xác định nếu Song Song |
y=19x+3 , y=19x-6 |
, |
| 128267 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=-x^4-16x^3-94x^2-240x-225 |
|
| 128268 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=x |
|
| 128269 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=b^x |
|
| 128270 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/x |
|
| 128271 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
{5,8,11,14} intersect {6,9,12,15,18} |
|
| 128272 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(-6,-1) , (-3,2) , (-1,4) , (2,7) |
|
| 128273 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(-6,4) , (-4,0) , (-3,-2) , (-1,-7) |
|
| 128274 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1+1/3+1/9+1/27 |
|
| 128275 |
Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực |
2-i , căn bậc hai của 2 |
, |
| 128276 |
Xác định nếu A là một Tập Hợp Con Thực Sự của B |
A=(1,2,3) , B=(1,2,3,8) |
, |
| 128277 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=x^2+5x-14 , f(x)<=0 |
, |
| 128278 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
9.459 |
|
| 128279 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
7.5 |
|
| 128280 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|4x+9|>11 |
|
| 128281 |
Tìm Định Thức của Ma Trận Tìm Được |
[[x,1],[2,x]]=-1 |
|
| 128282 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=4x^2-17x+3 |
|
| 128283 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
16 , 4 , 1 , 1/4 |
, , , |
| 128284 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^3-57x+56 |
|
| 128285 |
Xác đinh nếu Mối Liên Hệ là Tuyến Tính |
(-6,-1) , (-3,2) , (-1,4) , (2,7) |
|
| 128286 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-12,-10) , (-2,12) |
, |
| 128287 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=3x-2 |
|
| 128288 |
Find the Plane Through (0,1,2),(3,4, 5) Parallel to the Line Through (6,7,0.8),(-9,0, -11) |
(0,1,2) , (3,4,5) , (6,7,0.8) , (-9,0,-11) |
, , , |
| 128289 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=3x-5 |
|
| 128290 |
Xác định nếu Vuông Góc |
x-3y=-9y=3x-6 |
|
| 128291 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=1/2(3)^(x+2)-1 |
|
| 128292 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x) = square root of x |
|
| 128293 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=5^x |
|
| 128294 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=-3x-2 |
|
| 128295 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
f(x)=x^3+6x^2-3x-18 |
|
| 128296 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
f(x)=-3x^3+20x^2-36x+16 |
|
| 128297 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
9.7 |
|
| 128298 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
8.5 |
|
| 128299 |
Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem x-2 có phải là một Nhân Tử hay không |
f(x)=2x^3+x^2-5x+2 ; x-2 |
; |
| 128300 |
Giải Theo Biến Tùy Ý a |
a_n=n+2 |
|