| 128001 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3x-4x+4y-2 |
|
| 128002 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(2,26) , (3,2) , (5,16) |
, , |
| 128003 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,0) |
|
| 128004 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5x-2 |
|
| 128005 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=6 |
|
| 128006 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos(120)+isin(120)) |
|
| 128007 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=2^x |
|
| 128008 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=(1-x)^2-4 |
|
| 128009 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-4x^2+12x-9=0 |
|
| 128010 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 3/125 |
|
| 128011 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
2 , 6 , 12 , 8 , 3 , 9 , 14 , 20 |
, , , , , , , |
| 128012 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/27+(y^2)/36=1 |
|
| 128013 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-3,0) |
|
| 128014 |
Trừ Các Biểu Thức |
x^2+x+1 , x^2+8x+1 |
, |
| 128015 |
Rút gọn |
(negative infinity,10) union (negative infinity,13) |
|
| 128016 |
Giải Tam Giác |
Q-7 5/6=6 1/2 |
|
| 128017 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(1,0) , (4,2) , (3,-7) |
, , |
| 128018 |
Find the Parabola with Vertex (0,0) and Directrix y=-6 |
(0,0) y=-6 |
|
| 128019 |
Xác định nếu A và B là Xung Khắc |
A=(0,8,9) , B=(1,2,3) |
, |
| 128020 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2-1 , g(x)=2x |
, |
| 128021 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2+2x+1 , g(x)=x |
, |
| 128022 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x-9<-15 |
|
| 128023 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(2,1) , (5,-8) |
|
| 128024 |
Tìm Hiệu của Hai Hàm Số |
f(x)=6x-5 , g(x)=7x-1 |
, |
| 128025 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (2,5) với Tâm (3,4) |
(3,4) , (2,5) |
, |
| 128026 |
Tìm Nghịch Ảnh |
A=[[8],[1]] , x=[[3x+3y],[4x-y]] |
, |
| 128027 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=x^3 |
|
| 128028 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/11+(y^2)/36=1 |
|
| 128029 |
Tìm Tâm Sai |
3x^2+5y^2=15 |
|
| 128030 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
81 , 86 , 81 , 76 , 71 |
, , , , |
| 128031 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[7,9) |
|
| 128032 |
Tìm Các Biến |
[[2x,-y],[-4,3]]*[[1,6],[-2,5]]=[[6,-134],[-10,-9]] |
|
| 128033 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
y=4x+4 , y=6x |
, |
| 128034 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^3+18x^2+99x+162 |
|
| 128035 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x-2)^5 |
|
| 128036 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
h(t)=72t-16t^2 |
|
| 128037 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6x-x^3 |
|
| 128038 |
Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(4,3) , (-4,-3) , (-4,3) , (4,-3) |
, , , |
| 128039 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x+2 |
|
| 128040 |
Ước Tính Hàm Số Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
f(x)=4x^2-3x-4 , f(3) |
, |
| 128041 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2x-3 |
|
| 128042 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2x-6 |
|
| 128043 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,-1) union (-1,infinity) |
|
| 128044 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-2,2] |
|
| 128045 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-5,-1] |
|
| 128046 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^3-2x^2-25x+50 |
|
| 128047 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 3/8 |
|
| 128048 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 5/3 |
|
| 128049 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (-6,6) với Tâm (0,0) |
(0,0) , (-6,6) |
, |
| 128050 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
5/8 , 3/4 , 1 1/8 , 1 1/4 |
, , , |
| 128051 |
Xác Định Tiến Trình |
2 , 6 , 18 , 54 |
, , , |
| 128052 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(-1,29) union (26,1000) |
|
| 128053 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.3 |
|
| 128054 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^3-9x)/(3x^2-6x-9) |
|
| 128055 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-8,8) , (1,-10) |
|
| 128056 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,0) , (-6,6) |
, |
| 128057 |
Trừ các Ma Trận |
[[2,-6,3],[4,-8,-2],[-5,5,6]]-[[7,6,2],[-5,0,-3],[4,7,-5]] |
|
| 128058 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
(2x+y)^5 |
|
| 128059 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
4+8+12+16+20 |
|
| 128060 |
Xác định nếu Song Song |
y=-6x , y=-6x-7 |
, |
| 128061 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=1/x |
|
| 128062 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
p(x)=x^3-2x^2-5x+6 |
|
| 128063 |
Xác định Phương Trình Cực |
z=1-i |
|
| 128064 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2x+5 |
|
| 128065 |
Trừ Các Biểu Thức |
x^4+x , -x+6 |
, |
| 128066 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 2/27 |
|
| 128067 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-4)^2=25 |
|
| 128068 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x+4)^2+(y-3)^2=25 |
|
| 128069 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^2-8x |
|
| 128070 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-5x^2+7x-1=0 |
|
| 128071 |
Ước tính Công Thức |
y=6x , x=5 |
, |
| 128072 |
Tìm Các Biến |
[[-5-t,0],[8,-22]]=[[-5,0],[8,-4y-2]] |
|
| 128073 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
F(x)=(x^2-4)/(x+2) |
|
| 128074 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x+5)/(x^2-25) |
|
| 128075 |
Trừ các Ma Trận |
[[6,-7],[0,-4]]-[[-5,1],[6,7]] |
|
| 128076 |
Giải Tam Giác |
-0.5(30,0)+0.15p=0.02(30,0+p) |
|
| 128077 |
Xác định Loại của Các Số |
25 , 747 |
, |
| 128078 |
Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(3,3) , (3,-4) , (-5,3) |
, , |
| 128079 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
-2x+3y-2z=34x+2y-z=94x-8y+2z=-6 |
|
| 128080 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,7) , (6,1) |
|
| 128081 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
f(x)=7x^2+5x-4 |
|
| 128082 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=x^2+3 |
|
| 128083 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x+2 |
|
| 128084 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[0,infinity) |
|
| 128085 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2-3+2+4y-3y |
|
| 128086 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=1/(x^2) |
|
| 128087 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=9(0.77)^x |
|
| 128088 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
x^3+4x^2-x-4 |
|
| 128089 |
Tìm BCNN bằng cách sử dụng ƯCLN |
7/2 , 45/4 , 6/13 |
, , |
| 128090 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(2x) |
|
| 128091 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[6,-7],[8,-9]] |
|
| 128092 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=x^2-4x-27 , f(c)=5 |
, |
| 128093 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(12,-10),(-4,-10),(-20,-3)} |
|
| 128094 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-9,-9) , (-6,0) |
|
| 128095 |
Tìm P(CnD) cho Các Biến Cố Độc Lập C và D |
P(C)=2/5 , P(D)=3/5 |
, |
| 128096 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4x-3 |
|
| 128097 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3x-6 |
|
| 128098 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3x+4 |
|
| 128099 |
Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(1,0) , (-1,0) , (-1,-3) , (1,-3) |
, , , |
| 128100 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
x+y+z=10 , 2x-3y+2z=10 , 4x+y-3z=6 |
, , |