| 127801 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(0,3) |
|
| 127802 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=4/3x |
|
| 127803 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+81 |
|
| 127804 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=3x+2 |
|
| 127805 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-4 |
|
| 127806 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3^x-5 |
|
| 127807 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=9 |
|
| 127808 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=x-9 , (0,0) |
, |
| 127809 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.7*10^8)*(4.9*10^-5) |
|
| 127810 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(2,5) |
|
| 127811 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-9x^2+6x-1=0 |
|
| 127812 |
Giải y |
5<2-3y<14 |
|
| 127813 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
8 , 9 , 10 , 11 , 12 |
, , , , |
| 127814 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^2-5x+6 |
|
| 127815 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(4,2) |
|
| 127816 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của 25x)/2 |
|
| 127817 |
Xác định nếu Biểu Thức Đã Cho là một Nhân Tử |
x^2-1 , x+1 |
, |
| 127818 |
Tìm Đối Xứng |
xy=4 |
|
| 127819 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,-1) |
|
| 127820 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,3) |
|
| 127821 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-4x^2+4x-1=0 |
|
| 127822 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(0,-2) |
|
| 127823 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
-5i |
|
| 127824 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,-4) |
|
| 127825 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y+z=9x-y-z=-153x+y+z=2 |
|
| 127826 |
Tìm Các Tính Chất |
y=5/3x^2 |
|
| 127827 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x^2-x-1 |
|
| 127828 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=1/2x |
|
| 127829 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-x^4+25x^2 |
|
| 127830 |
Nhân Các Biểu Thức |
x^3+x^2+1 , x^2+2x-6 |
, |
| 127831 |
Tìm Các Biến |
[[0,10,x,-1]]=[[0,10,-3,-1]] |
|
| 127832 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[7,9] |
|
| 127833 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=1/4x |
|
| 127834 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y^2=4 |
|
| 127835 |
Tìm Đối Xứng |
y=|x| |
|
| 127836 |
Nhân Các Ma Trận |
[[1,0],[0,1]]*[[2,4,0],[-3,7,-1]] |
|
| 127837 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=3x-6 |
|
| 127838 |
Giải x |
-16<4x-6<12 |
|
| 127839 |
Tìm Các Biến |
[[4,-3],[4,5]]=[[4,x],[4,5]] |
|
| 127840 |
Nhân Các Biểu Thức |
2x+1 , 3x+9 |
, |
| 127841 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^2 |
|
| 127842 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,-1) |
|
| 127843 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[5,-7],[1,9]]+X=[[4,4],[7,5]] |
|
| 127844 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=1/x |
|
| 127845 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(3,-3) |
|
| 127846 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
3x^6-x^3-4x^2+3x+52=0 |
|
| 127847 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2,3) |
|
| 127848 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-5,-3) , (7,2) |
, |
| 127849 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=3x-21 , (7,0) |
, |
| 127850 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=4 |
|
| 127851 |
Trừ các Ma Trận |
[[-1,3],[0,4],[9,-4]]-[[2,1],[7,4],[1,2]] |
|
| 127852 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
(3i-2/3)-(6i-5) |
|
| 127853 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=3x-4 |
|
| 127854 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2/8 |
|
| 127855 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/8 |
|
| 127856 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5/6)÷2 |
|
| 127857 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6/8 |
|
| 127858 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=x+6 , (-1,-3) |
, |
| 127859 |
Tìm Đối Xứng |
y^2=x+9 |
|
| 127860 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(0,1,9) , B=(0,7,8) |
, |
| 127861 |
Giải x |
-12<3x+9<42 |
|
| 127862 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=4x |
|
| 127863 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
5x+2y=6 |
|
| 127864 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(2,5) |
|
| 127865 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=1/(3x^2+3x-18) |
|
| 127866 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-9x^2-12x-4=0 |
|
| 127867 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-4x^2-12x-9=0 |
|
| 127868 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x^2+4 |
|
| 127869 |
Giải Tam Giác |
2e=2 |
|
| 127870 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc sáu của 10^8 |
|
| 127871 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
A=(4,5,6) |
|
| 127872 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2/3 , 1/2 , 3/8 , 9/32 |
, , , |
| 127873 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=8 |
|
| 127874 |
Tìm Các Biến |
[[2],[9],[0],[5],[z]]=[[2],[9],[x],[y],[0]] |
|
| 127875 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=2^x |
|
| 127876 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=x+1/2 , (-4,1) |
, |
| 127877 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[-1,-1],[1,4]][[x],[y]]=[[-4],[1]] |
|
| 127878 |
Tìm Tâm Sai |
x^2+3y^2=3 |
|
| 127879 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
4 , 7 , 8 , 9 , 12 |
, , , , |
| 127880 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=5x-3 |
|
| 127881 |
Tìm a,b,c |
(2x-1)(x+5)=0 |
|
| 127882 |
Tìm Đối Xứng |
x^4-16x^2 |
|
| 127883 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc năm của 13^3 |
|
| 127884 |
Ước Tính Hàm Số Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
f(x)=x^2-3x-4 , f(3) |
, |
| 127885 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=x-2 |
|
| 127886 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=2x^2-3x+7 |
|
| 127887 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(x-7)/(x^2-7x) |
|
| 127888 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=5x |
|
| 127889 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-2,0) |
|
| 127890 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=3sin(theta) |
|
| 127891 |
Tìm Đối Xứng |
x^3-2x^2-x+2 |
|
| 127892 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[8,-7],[1,-5]]+x=[[6,4],[0,5]] |
|
| 127893 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y^2=16 |
|
| 127894 |
Tìm BCNN bằng cách sử dụng ƯCLN |
5/16 , 8/2 , 9/4 |
, , |
| 127895 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
8(cos(30)+isin(30)) |
|
| 127896 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
4/8 |
|
| 127897 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
4x^2-12x+9=0 |
|
| 127898 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y^2=36 |
|
| 127899 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=7x-3 |
|
| 127900 |
Tìm Bậc |
f(x)=2x^3+7x^5-4x-12 |
|