| 127601 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(5x^2+36x+40)÷(x+6) |
|
| 127602 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=72t-16t^2 |
|
| 127603 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^2+5x-7)/(x+2) |
|
| 127604 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+9)/(x+3) |
|
| 127605 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
2 , -5/3 |
, |
| 127606 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3^-2 |
|
| 127607 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(2,3) |
|
| 127608 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2+1 , g(x)=4x-1 |
, |
| 127609 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(T)=112t-16t^2 |
|
| 127610 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9y^2-4x^2=36 |
|
| 127611 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+y)^8 |
|
| 127612 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x+2 |
|
| 127613 |
Tìm Đối Xứng |
y=X^2 |
|
| 127614 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=88t-16t^2 |
|
| 127615 |
Tìm hàm ngược |
[[-5,-1],[6,0]] |
|
| 127616 |
Giải Tam Giác |
0.75(8+e)=2-1.25e |
|
| 127617 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
H(t)=96t-16t^2 |
|
| 127618 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=x^2-4 |
|
| 127619 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
H(t)=120t-16t^2 |
|
| 127620 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=5x^2-5x+1 |
|
| 127621 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
H(t)=40t-16t^2 |
|
| 127622 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3b^2+13b+4)/(b+4) |
|
| 127623 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
F(x)=(3/4)^x-4 |
|
| 127624 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+y)^3 |
|
| 127625 |
Tìm Bậc |
3X^8Y^4 |
|
| 127626 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x<=3 |
|
| 127627 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+6x+10 |
|
| 127628 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+3)^4 |
|
| 127629 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
4 , -11/3 |
, |
| 127630 |
Tìm Điểm Cuối của Hàm Căn Bậc Hai |
f(x) = square root of x |
|
| 127631 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+16 |
|
| 127632 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2+4x-5 |
|
| 127633 |
Giải Hệ chứa @WORD |
(2x+5)/(8x-3)<=0 |
|
| 127634 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x/3-(x-1)/2>=1 |
|
| 127635 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x^2-5y^2=-165x^2+2y^2=13 |
|
| 127636 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(m+n)^5 |
|
| 127637 |
Find the Parabola with Focus (0,3) and Directrix Y=-3 |
(0,3) Y=-3 |
|
| 127638 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+8x+13 |
|
| 127639 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-8,5) |
|
| 127640 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(1,9) |
|
| 127641 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2x^2-3x+4 |
|
| 127642 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x<=4 |
|
| 127643 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-1/x |
|
| 127644 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x>=3 |
|
| 127645 |
Tìm Tâm |
(x^2)/16-(y^2)/9=1 |
|
| 127646 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4-6 |
|
| 127647 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
Y=6x^3-6x |
|
| 127648 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
s=-16t^2+96t |
|
| 127649 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^4+2x^3-5x^2-8x+4=0 |
|
| 127650 |
Giải Theo Biến Tùy Ý x |
x-4y+5z=0 , x+z-3y=0 |
, |
| 127651 |
Tìm Bậc |
5/7Y^3+5y^2+y+1 |
|
| 127652 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+11x^2-4x-4)/(3x-2) |
|
| 127653 |
Giải Theo Biến Tùy Ý x |
6x-y+4z=0 , x-7y+z=0 |
, |
| 127654 |
Tìm Tâm |
(x^2)/25+(y^2)/16=1 |
|
| 127655 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-2x-3 |
|
| 127656 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,1) , (1,0) |
, |
| 127657 |
Tìm Số Dư |
2X^3+X^2-16X-15 ; X-3 |
; |
| 127658 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
P(x)=2x^4+5x^3-2x^2-7x-6 |
|
| 127659 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-34x-12=0 |
|
| 127660 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-6x^3-5x^2+24x+4=0 |
|
| 127661 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,9) , (5,4) , (1,4) |
, , |
| 127662 |
Viết ở dạng một Hàm Số của F |
F=9/5C+32 |
|
| 127663 |
Tìm Tập Xác Định |
r = square root of A/pi |
|
| 127664 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^2-2x+2=0 |
|
| 127665 |
Tìm Tâm |
(x^2)/9+(y^2)/25=1 |
|
| 127666 |
Tìm Vectơ Vị Trí |
(1,2) , (-5,-7) |
, |
| 127667 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
x^3-6x^2+12x-8 |
|
| 127668 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
A=(a,b,c,d) |
|
| 127669 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
3x-x^2 |
|
| 127670 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
-(y-4)=x+9 , x-8/3y=0 |
, |
| 127671 |
Rút gọn Ma Trận |
[[2,4],[6,8]]-[[10,12],[14,16]] |
|
| 127672 |
Rút gọn Ma Trận |
[[4,-3,0,8,7,5],[0,1,0,2,-4,-6]]+[[4,-1,7,5,4,-3],[-12,-2,-6,-5,9,2]] |
|
| 127673 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
x^2-49 |
|
| 127674 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2/3x |
|
| 127675 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
x^2-5x+6 |
|
| 127676 |
Tìm Đối Xứng |
F(x)=x^3-4x^2-x+4 |
|
| 127677 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-18x-8=0 |
|
| 127678 |
Tìm Nghịch Đảo |
căn bậc hai của 20 |
|
| 127679 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2-20x+10 |
|
| 127680 |
Tìm Nghịch Đảo |
căn bậc hai của 50 |
|
| 127681 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y+z=1x-y+3z=-1x+y-z=1 |
|
| 127682 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9) |
|
| 127683 |
Tìm Đối Xứng |
X^2+Y^2=9 |
|
| 127684 |
Xác định đường Cônic |
x^2-y^2=16 |
|
| 127685 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(1,3,4,6) , B=(0,1,7,8,9) |
, |
| 127686 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
A=(2,4,6,8,10) |
|
| 127687 |
Tìm Nhân |
S([[a],[b],[c]])=[[2a-6b+6c],[a+2b+c],[2a+b+2c]] |
|
| 127688 |
Tìm Tâm |
((x-2)^2)/25-((y-3)^2)/36=1 |
|
| 127689 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
2/(x(x-3)) |
|
| 127690 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
x+y=0 , x-y=0 |
, |
| 127691 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=5/4x |
|
| 127692 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/16+(y^2)/25=1 |
|
| 127693 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-x^7+bx^3+c |
|
| 127694 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.9 , 1.1 , 1.2 , 1.3 , 1.3 , 1.6 , 0.9 , 1.4 , 1.8 |
, , , , , , , , |
| 127695 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
xy=12 |
|
| 127696 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,10) , B=(9,10,11,12) |
, |
| 127697 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=4x-4 , x=2 |
, |
| 127698 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^3-8 |
|
| 127699 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(0,1,2) , B=(1,8,9) |
, |
| 127700 |
Tìm Nhân |
S([[a],[b],[c]])=[[a-6b-3c],[a-2b+c],[a+3b+5c]] |
|