| 127501 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
X^2=225 |
|
| 127502 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 25 |
|
| 127503 |
Tìm Tập Xác Định |
f(X) = square root of x-3 |
|
| 127504 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 10 |
|
| 127505 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4^X |
|
| 127506 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 16 |
|
| 127507 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
X^2=169 |
|
| 127508 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-5x+7=0 |
|
| 127509 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
Y=1/x |
|
| 127510 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-x+4=0 |
|
| 127511 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
X^2-8x |
|
| 127512 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-3x+4=0 |
|
| 127513 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 64 |
|
| 127514 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-6,6) với Đỉnh (0,0) |
(0,0) , (-6,6) |
, |
| 127515 |
Tính Căn Bậc Hai |
64 |
|
| 127516 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2(3^X) |
|
| 127517 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 8 |
|
| 127518 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
X^2+3X+4=0 |
|
| 127519 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2+X+4=0 |
|
| 127520 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2+3x+4 , g(x)=x-1 , fog |
, , fog |
| 127521 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (1,1) với Đỉnh (0,0) |
(0,0) , (1,1) |
, |
| 127522 |
Tìm MCNN |
1/2 , 3/4 , 5/6 |
, , |
| 127523 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
Y=2X+3 |
|
| 127524 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=2 , y=1 |
, |
| 127525 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 17 |
|
| 127526 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x+5 , g(x)=x^3 , gof |
, , gof |
| 127527 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^2+6x-x-3 |
|
| 127528 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16+(y^2)/9=1 |
|
| 127529 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
10x^2+5x+4x+2 |
|
| 127530 |
Cộng |
18+18 |
|
| 127531 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=6 , y=2 |
, |
| 127532 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(X-3)^5 |
|
| 127533 |
Tìm Tiêu Điểm |
16x^2+9y^2=144 |
|
| 127534 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
Y=e^(4x) |
|
| 127535 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=-5 , y=-4 |
, |
| 127536 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/9+(y^2)/4=1 |
|
| 127537 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=5 , y=-1 |
, |
| 127538 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 8x+33 |
|
| 127539 |
Tìm MCNN |
1/4 , 3/5 , 1/6 |
, , |
| 127540 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=9 , y=10 |
, |
| 127541 |
Tìm MCNN |
1/2 , 1/3 , 1/4 |
, , |
| 127542 |
Tìm MCNN |
1/2 , 1/4 , 3/7 |
, , |
| 127543 |
Trừ |
25-16 |
|
| 127544 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/9+(y^2)/16=1 |
|
| 127545 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
F(x)=1/x |
|
| 127546 |
Trừ |
169-25 |
|
| 127547 |
Tìm MCNN |
1/3 , 5/6 , 2/9 |
, , |
| 127548 |
Tìm MCNN |
1/2 , 1/5 , 1/7 |
, , |
| 127549 |
Tính Căn Bậc Hai |
100 |
|
| 127550 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(3- căn bậc hai của 11) |
|
| 127551 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(3- căn bậc hai của 11) |
|
| 127552 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(1- căn bậc hai của 5) |
|
| 127553 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-7 |
|
| 127554 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-6x+5 |
|
| 127555 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2X+5Y=10 |
|
| 127556 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2x+5 |
|
| 127557 |
Trừ |
2x^2-x^2 |
|
| 127558 |
Kết Hợp |
20(-1.5R+0.75) |
|
| 127559 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=12x |
|
| 127560 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
Y=X+2 |
|
| 127561 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16+(y^2)/9=1 |
|
| 127562 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+3x-9=0 |
|
| 127563 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
2^x |
|
| 127564 |
Tìm hàm ngược |
y=3x+9 |
|
| 127565 |
Tìm Biệt Thức |
X^2-4x+4=0 |
|
| 127566 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x<2 |
|
| 127567 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+1=0 |
|
| 127568 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
X^3-5x^2+2x+8=0 |
|
| 127569 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x^2-x-3 |
|
| 127570 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(X+Y)^6 |
|
| 127571 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
a=(8,13) |
|
| 127572 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+3x-4 |
|
| 127573 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/4+(y^2)/9=1 |
|
| 127574 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+4)(x-5)(x-6) |
|
| 127575 |
Viết ở dạng một Hàm Số của C |
f=9/5C+32 |
|
| 127576 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(M+N)^7 |
|
| 127577 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(m+n)^4 |
|
| 127578 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5x+30 |
|
| 127579 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của X-6 |
|
| 127580 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(9,7) |
|
| 127581 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-5x+6 |
|
| 127582 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
Y=cos(x-pi/2) |
|
| 127583 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+2x-8 |
|
| 127584 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^4+x^3-11x^2-5x+30 , g(x)=2x-2 |
, |
| 127585 |
Tìm Nguyên Hàm |
sec(X)^2 |
|
| 127586 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-y=3 |
|
| 127587 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(m+n)^6 |
|
| 127588 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
X-Y=1 |
|
| 127589 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-y=4 |
|
| 127590 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+5x-6 |
|
| 127591 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-2x^2-25x+50=0 |
|
| 127592 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+y)^4 |
|
| 127593 |
Ước tính Hàm Số |
f(x+5)=x^2+kx+30 |
|
| 127594 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-x^2-17x-15)÷(x-5) |
|
| 127595 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/4x+4 |
|
| 127596 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y=5(x+1/5)^2-26/5 |
|
| 127597 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+2y=6 |
|
| 127598 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=a(x-h)^2+k |
|
| 127599 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x+ logarit của 11 |
|
| 127600 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-5)^2 |
|