| 127701 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/25+(y^2)/16=1 |
|
| 127702 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
56 |
|
| 127703 |
Tìm Định Thức |
[[2,-5,7,3],[0,5,-3,1],[0,-7,3,-7],[0,9,-5,5]] |
|
| 127704 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=5/2x |
|
| 127705 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9) , B=(1,3,5,7) |
, |
| 127706 |
Tìm a,b,c |
x^2-4x=-12 |
|
| 127707 |
Tìm Yếu Vị |
0.9 , 1.1 , 1.2 , 1.3 , 1.3 , 1.6 , 0.9 , 1.4 , 1.8 |
, , , , , , , , |
| 127708 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2/5x |
|
| 127709 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2(6^X)+3 |
|
| 127710 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=0 |
|
| 127711 |
Giải Tam Giác |
4/3=-6e-5/3 |
|
| 127712 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^3-4x^2-x+4 |
|
| 127713 |
Tìm a,b,c |
x^2=7x |
|
| 127714 |
Tìm Trung Vị |
0.9 , 1.1 , 1.2 , 1.3 , 1.3 , 1.6 , 0.9 , 1.4 , 1.8 |
, , , , , , , , |
| 127715 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=2/5x |
|
| 127716 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^2-5 |
|
| 127717 |
Tìm Tâm |
(x^2)/16+(y^2)/25=1 |
|
| 127718 |
Tìm Tâm |
(x^2)/100+(y^2)/64=1 |
|
| 127719 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=a(x-h)^2+k |
|
| 127720 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/5x |
|
| 127721 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
2x+y=-2 , x+2y=2 |
, |
| 127722 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
x+2y=2 , x/2+y=1 |
, |
| 127723 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
X^3-5X^2-9X+45 |
|
| 127724 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(-2,5) |
|
| 127725 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=4 |
|
| 127726 |
Tìm a,b,c |
3x^2=20-7x |
|
| 127727 |
Tìm Tâm |
(x^2)/144-(y^2)/25=1 |
|
| 127728 |
Tìm Yếu Vị |
77 , 79 , 65 , 67 , 70 , 63 , 81 , 70 , 69 , 64 , 69 , 74 , 76 , 85 , 71 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 127729 |
Tìm Trung Vị |
275 , 257 , 301 , 218 , 265 , 242 , 201 |
, , , , , , |
| 127730 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
(x-2)^2 |
|
| 127731 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(0,1,2) , B=(0,2,3,4) |
, |
| 127732 |
Chuyển vị |
[[1,0,3],[-2,5,-1]] |
|
| 127733 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
27 , 16 , 8 , 5 , 19 , 14 , 22 , 31 , 13 , 5 , 23 , 16 , 8 |
, , , , , , , , , , , , |
| 127734 |
Xác định đường Cônic |
(x^2)/9+(y^2)/4=1 |
|
| 127735 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/9+(y^2)/25=1 |
|
| 127736 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=3/2x |
|
| 127737 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=5/4x |
|
| 127738 |
Tìm Trung Vị |
27 , 16 , 8 , 5 , 19 , 14 , 22 , 31 , 13 , 5 , 23 , 16 , 8 |
, , , , , , , , , , , , |
| 127739 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=6x-7 |
|
| 127740 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/25+(y^2)/9=1 |
|
| 127741 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
27 , 16 , 8 , 5 , 19 , 14 , 22 , 31 , 13 , 5 , 23 , 16 , 8 |
, , , , , , , , , , , , |
| 127742 |
Tìm Đối Xứng |
y=1/x |
|
| 127743 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x/2 |
|
| 127744 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
3x^5-2x^4+4x^2-5x+7 |
|
| 127745 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=-x^2-5x-5 |
|
| 127746 |
Vẽ Đồ Thị |
x<2 |
|
| 127747 |
Vẽ Đồ Thị |
|2x+7|<15 |
|
| 127748 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^3+4x^2-x-4 |
|
| 127749 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9) , B=(5,7,9,11) |
, |
| 127750 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-1/2x+5 |
|
| 127751 |
Giải x |
2x<x-4<=3x+8 |
|
| 127752 |
Tìm Tâm |
((x+2)^2)/49-((y+3)^2)/25=1 |
|
| 127753 |
Tìm Tâm |
(x^2)/144+(y^2)/169=1 |
|
| 127754 |
Tìm Tâm |
16x^2+9y^2=144 |
|
| 127755 |
Tìm Số Dư |
(x^4+5x^3-2x^2+1)/(x^2+1) |
|
| 127756 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x-y+z=0x+z=1x+y+z=2 |
|
| 127757 |
Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm |
(0,5) |
|
| 127758 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-2 |
|
| 127759 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=9x-6 , (1,13) |
, |
| 127760 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^2-6 |
|
| 127761 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-x^4+x^2 |
|
| 127762 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=x^2-7 |
|
| 127763 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y^2=16 |
|
| 127764 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-9x^2-6x-1=0 |
|
| 127765 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^3 |
|
| 127766 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-2 |
|
| 127767 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-1 |
|
| 127768 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=4/3x |
|
| 127769 |
Tìm a,b,c |
4-3x=-x^2+3x |
|
| 127770 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-4x^2-4x-1=0 |
|
| 127771 |
Tìm Số Dư |
(x^3-x^2+7x)/(6x-5) |
|
| 127772 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 8 , 32 , 128 |
, , , |
| 127773 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
275 , 257 , 301 , 218 , 265 , 242 , 201 |
, , , , , , |
| 127774 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-x^2+4x |
|
| 127775 |
Tìm a,b,c |
-2x^2+1=5x |
|
| 127776 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=1/5x |
|
| 127777 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=5/2x |
|
| 127778 |
Tìm Số Dư |
(3x^4+2x^3-x^2+2x-19)÷(x+2) |
|
| 127779 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
17 , 23 , 8 , 5 , 9 , 16 , 22 , 11 , 13 , 15 , 17 , 18 |
, , , , , , , , , , , |
| 127780 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+2y-3z=26x+3y-9z=67x+14y-21z=13 |
|
| 127781 |
Ước tính Hiệu Thương |
f(x)=x^2+8x-4 , x=4 |
, |
| 127782 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x^2 |
|
| 127783 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-11|>4 |
|
| 127784 |
Tìm Số Dư |
(x^5+1)÷(x+1) |
|
| 127785 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=x-2 , (2,6) |
, |
| 127786 |
Giải x |
-10<=2x-4<8 |
|
| 127787 |
Tìm Tâm |
((y+5)^2)/16-((x-1)^2)/9=1 |
|
| 127788 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
x-[[3,4],[-5,2]]=[[5,-1],[1,0]] |
|
| 127789 |
Giải Tam Giác |
e+1.2=2 |
|
| 127790 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-11|<4 |
|
| 127791 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-3 |
|
| 127792 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
241 , 230 , 201 , 245 , 209 , 211 , 242 , 201 , 204 , 228 , 242 , 243 |
, , , , , , , , , , , |
| 127793 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=3x-4+2x^2 |
|
| 127794 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(6,8,9) , B=(1,5,9) |
, |
| 127795 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
A=(0,2,3,4) , B=(0,2,3,4,5) |
, |
| 127796 |
Rút gọn |
(a^2m+4m)/(a^2+4) |
|
| 127797 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-9x^2-6x-1=0 |
|
| 127798 |
Vẽ Đồ Thị |
x>2 |
|
| 127799 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=3 |
|
| 127800 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của 25x)/7 |
|