| 127901 |
Tìm Các Tính Chất |
y=10x^2-4x-2 |
|
| 127902 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=3x^5-x^3+4x-2 |
|
| 127903 |
Tìm BCNN bằng cách sử dụng ƯCLN |
12/5 , 9/4 , 9/2 |
, , |
| 127904 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
3x-x^2 |
|
| 127905 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=2x^3+4x^2-2x-4 |
|
| 127906 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-4 , -2 , 6 |
, , |
| 127907 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
5(cos(pi/2)+isin(pi/2)) |
|
| 127908 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6/10 |
|
| 127909 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5/6)÷8 |
|
| 127910 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[4,8],[2,5]]*[[x],[y]]=[[0],[6]] |
|
| 127911 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=2x^3+6x^2+5x+2 |
|
| 127912 |
Rút gọn |
(m+5)/(mn+3m) |
|
| 127913 |
Tìm Các Biến |
[[a-1,3],[2,3b]]=[[2,3],[2,6]] |
|
| 127914 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^8-3x^2+3/4 |
|
| 127915 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3(cos(30)+isin(30)))^3 |
|
| 127916 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos((2pi)/3)+isin((2pi)/3)) |
|
| 127917 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=8cos(theta) |
|
| 127918 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
9x+y+7z=22x-3y-z=3x-4y-2z=-4 |
|
| 127919 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=x^2 |
|
| 127920 |
Tìm Số Dư |
8x^2-6x+6 , 2x+1 |
, |
| 127921 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x^2-4 |
|
| 127922 |
Rút gọn |
(x^2-5x+6)/(x^2-9) |
|
| 127923 |
Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho |
z=x+7y , x>=0 , y>=0 , x+y>=1 , 2x+3y<=18 , 3x+2y<=18 |
, , , , , |
| 127924 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5^-5)/(5^8) |
|
| 127925 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5/6)÷4 |
|
| 127926 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
16/24 |
|
| 127927 |
Tìm Đối Xứng |
x^3-4x^2-x+4 |
|
| 127928 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của 10+2)/4 |
|
| 127929 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^3-7x-6 |
|
| 127930 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x+3)/((x-4)(x+3)) |
|
| 127931 |
Rút gọn |
(4x^2-1)/(4x+2) |
|
| 127932 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
2 , 6 , 12 , 8 , 3 , 9 , 14 , 20 |
, , , , , , , |
| 127933 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
(x+y)^6 |
|
| 127934 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-5,infinity) |
|
| 127935 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3+2+4-3x |
|
| 127936 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
-1/2x+1/2y+1/7z=-53/141/2x-1/2y+1/4z=3 1/4x+1/5y+1/3z=23/15 |
|
| 127937 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x+2 |
|
| 127938 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos((7pi)/4)+isin((7pi)/4)) |
|
| 127939 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(1-i)^10 |
|
| 127940 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
12 , 14 , 16 , 17.5 , 10 , 18 , 15 , 15.5 , 19 |
, , , , , , , , |
| 127941 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 16 , 15 , 22 |
, , , |
| 127942 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.4 |
|
| 127943 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(x^2-2x)/(x^3+-2x^2+4x) |
|
| 127944 |
Trừ các Ma Trận |
[[2,-1,-4],[0,-2,3],[2,3,-5]]-[[1,0,4],[0,2,5],[-2,-1,3]] |
|
| 127945 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
45 , 76 , 12 , 39 , 87 , 65 , 23 , 32 |
, , , , , , , |
| 127946 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
9+x^5-4x^2 |
|
| 127947 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
12 , 6 , 8 , 3 , 10 , 15 , 18 , 7 |
, , , , , , , |
| 127948 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=5 |
|
| 127949 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=x^3 |
|
| 127950 |
Tìm Tâm Sai |
2x^2+5y^2=10 |
|
| 127951 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
10.95x+14.95y=620.55x+y=49 |
|
| 127952 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
4x-y+3z=12x+4y+6z=-325x+3y+9z=20 |
|
| 127953 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của 23/19 |
|
| 127954 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=3x^4-x^2+4x-2 |
|
| 127955 |
Tìm Số Dư |
4x^3+11x^2-8x-10 , x+3 |
, |
| 127956 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=8cos(theta) |
|
| 127957 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
14 , 18 , 20 , 21 , 25 , 32 , 40 , 44 , 48 |
, , , , , , , , |
| 127958 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
zx+5x^2z-z^5 |
|
| 127959 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
3y^2-2y+5 |
|
| 127960 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
(x+y)^4 |
|
| 127961 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-2x^2-4x+16 |
|
| 127962 |
Giải trên Khoảng |
x(x+4)=24 , (-2,9) |
, |
| 127963 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
12 , 14 , 16 , 16.5 , 11 , 18 , 18 , 14 , 20 |
, , , , , , , , |
| 127964 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/12+(y^2)/16=1 |
|
| 127965 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
45 , 93 , 60 , 72 , 15 , 45 , 81 |
, , , , , , |
| 127966 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=5x^2-3x+3 |
|
| 127967 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-1)^2=16 |
|
| 127968 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-4,infinity) |
|
| 127969 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
((x-4)(x+5))/(x-6)<=0 |
|
| 127970 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2+9 , g(x)=5x-3 |
, |
| 127971 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=7 |
|
| 127972 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B |
p(A)=1/4 , P(B)=2/7 |
, |
| 127973 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
3(cos(pi/3)+isin(pi/3)) |
|
| 127974 |
Xác định nếu Vuông Góc |
y=3x , y=-1/3x |
, |
| 127975 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
y=1 , y=x+3 |
, |
| 127976 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
y=x-4 , y=5x |
, |
| 127977 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/7+(y^2)/16=1 |
|
| 127978 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
5x+2y+z=-112x-3y-z=177x-y=12 |
|
| 127979 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 5/8 |
|
| 127980 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=8 |
|
| 127981 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-5) |
|
| 127982 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,infinity) |
|
| 127983 |
Tìm a,b,c |
x^2-5x+6=9 |
|
| 127984 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos((3pi)/2)+isin((3pi)/2)) |
|
| 127985 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4 |
|
| 127986 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,1,1,7],[1,-1,2,7],[2,0,3,14]] |
|
| 127987 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
62 , 44 , 31 , 31 , 12 , 89 , 71 |
, , , , , , |
| 127988 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-4)^2+(y-3)^2=25 |
|
| 127989 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^3+4x^2-3x-18 |
|
| 127990 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 7/27 |
|
| 127991 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 7/8 |
|
| 127992 |
Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(-5,-5) , (-5,5) , (5,5) , (5,-5) |
, , , |
| 127993 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-2,infinity) |
|
| 127994 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
63 , 98 , 40 , 32 , 20 , 80 , 102 , 65 |
, , , , , , , |
| 127995 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
y=x^2+4 |
|
| 127996 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc ba của 2/125 |
|
| 127997 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,2],[4,6]] |
|
| 127998 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
g(x)=x^2-1 |
|
| 127999 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x+1)/(6x^2-7x-3) |
|
| 128000 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-9)/(x-3) |
|