| 127401 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=7-(x+3)^2 |
|
| 127402 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-7(x-2)^2-9 |
|
| 127403 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=13/(3-x) |
|
| 127404 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x+5 if x<1; 4x-1 if x>=1 |
|
| 127405 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x+4 if x<1; 4x-3 if x>=1 |
|
| 127406 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1017.36 |
|
| 127407 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
19.625 |
|
| 127408 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
9.38083151 |
|
| 127409 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.05882352 |
|
| 127410 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.30662386 |
|
| 127411 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.09901951 |
|
| 127412 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
28.26 |
|
| 127413 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.64575131 |
|
| 127414 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
9.43398113 |
|
| 127415 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
10.81665382 |
|
| 127416 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
21.98 |
|
| 127417 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
615.44 |
|
| 127418 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^6+36=100 |
|
| 127419 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+2x^2+4x+8=0 |
|
| 127420 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)+2sin(x)cos(x)=0 |
|
| 127421 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cot(x)-1=0 |
|
| 127422 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-216=0 |
|
| 127423 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-4x^2-11x=-30 |
|
| 127424 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(3x+1)^2-100=0 |
|
| 127425 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^(5/7)=-32 |
|
| 127426 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sec(x)+1=0 |
|
| 127427 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-13 căn bậc hai của x+42=0 |
|
| 127428 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
0=4x^2+9 |
|
| 127429 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^2+10x+8=0 |
|
| 127430 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^5=121x^3 |
|
| 127431 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cot(3x)=1 |
|
| 127432 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
58x^2+1=6x |
|
| 127433 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)=-1 |
|
| 127434 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cot(x)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 127435 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-9)^(2/5)=9 |
|
| 127436 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-27x^2-324=0 |
|
| 127437 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-5)^(2/3)=2 |
|
| 127438 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x^4-18x^3+42x^2-108x+108=0 |
|
| 127439 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7^(2x)+7^x-12=0 |
|
| 127440 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2 logarit tự nhiên của x=4 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 127441 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+6x^3+6x^2+6x+5=0 |
|
| 127442 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8x^3+x^2-32x-4=0 |
|
| 127443 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-sin(x)^2+cos(x)^2=-sin(x)+1 |
|
| 127444 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(3x)=-1 |
|
| 127445 |
Vẽ Đồ Thị |
Y=X^2 |
|
| 127446 |
Vẽ Đồ Thị |
Y=2X |
|
| 127447 |
Vẽ Đồ Thị |
Y=3X |
|
| 127448 |
Phân Tích Nhân Tử |
X^2-4 |
|
| 127449 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8X+16 |
|
| 127450 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 5 |
|
| 127451 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(16i-4)/(3i+5) |
|
| 127452 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(12i+1)/(i-1) |
|
| 127453 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4 = logarit của x |
|
| 127454 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = logarit của 2x |
|
| 127455 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 = logarit của x |
|
| 127456 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2x=3 |
|
| 127457 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4x+2 |
|
| 127458 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
X^2-2X-4=0 |
|
| 127459 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=7x-9 |
|
| 127460 |
Tìm Đỉnh |
F(X)=X^2+4X+3 |
|
| 127461 |
Tìm Đỉnh |
F(X)=X^2+6X+8 |
|
| 127462 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
X^(1/3) |
|
| 127463 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
Y=X^2-8X+12 |
|
| 127464 |
Chia |
36/2 |
|
| 127465 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
X^2-4X+4=0 |
|
| 127466 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=2x+3 |
|
| 127467 |
Chia |
7/2 |
|
| 127468 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z^(1/3) |
|
| 127469 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(5/3))/(y^(2/3)) |
|
| 127470 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=1/x |
|
| 127471 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x+4 |
|
| 127472 |
Chia |
32/2 |
|
| 127473 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(7/3))/(y^(6/5)) |
|
| 127474 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(9/2) |
|
| 127475 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(1/2))/(y^(1/2)) |
|
| 127476 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
X^2-2X-1=0 |
|
| 127477 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=2x+5 |
|
| 127478 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(1/3))/(y^(1/3)) |
|
| 127479 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
Y = square root of X |
|
| 127480 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(7/3)y^(7/5) |
|
| 127481 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 2 |
|
| 127482 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
X^(2/3) |
|
| 127483 |
Tìm Đỉnh |
F(x)=x^2-4 |
|
| 127484 |
Hoàn thành Bình Phương |
X^2+10X |
|
| 127485 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-9 |
|
| 127486 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6X-4=0 |
|
| 127487 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=x^3-8 |
|
| 127488 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(X)=x^2-2x-3 |
|
| 127489 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(X+Y)^4 |
|
| 127490 |
Hoàn thành Bình Phương |
X^2+8x |
|
| 127491 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x)=x^2-6x+5 |
|
| 127492 |
Hoàn thành Bình Phương |
X^2-10x |
|
| 127493 |
Tìm Đỉnh |
F(x)=x^2-2x-3 |
|
| 127494 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
Y=X^2 |
|
| 127495 |
Chia |
48/3 |
|
| 127496 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(X+Y)^8 |
|
| 127497 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-4x-16=0 |
|
| 127498 |
Hoàn thành Bình Phương |
X^2-2X |
|
| 127499 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-2 |
|
| 127500 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(X)=x^2+4x-5 |
|