| 108101 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-3 = log base 8 of 1/512 |
|
| 108102 |
Giải x |
x=1/3 |
|
| 108103 |
Giải x |
x=1^2 |
|
| 108104 |
Cộng |
24+24 |
|
| 108105 |
Giải x |
x = square root of 2x+15 |
|
| 108106 |
Giải x |
tan(x)=0 |
|
| 108107 |
Giải x |
x(5x+13)=6 |
|
| 108108 |
Giải x |
x(5x+14)=3 |
|
| 108109 |
Tìm Đỉnh |
h(x)=0.5(x+4)^2+1 |
|
| 108110 |
Giải x |
x-(-1)=3 |
|
| 108111 |
Giải x |
x-1/9=0 |
|
| 108112 |
Giải x |
x+10/9=8/9x |
|
| 108113 |
Giải x |
x+3/2=3/4*(x-1/2) |
|
| 108114 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^3)/(y^2) |
|
| 108115 |
Giải x |
x+5/4=3/4x |
|
| 108116 |
Giải x |
logarit của 4x^2=3 |
|
| 108117 |
Nhân |
14*15 |
|
| 108118 |
Giải x |
logarit của 5x=2 |
|
| 108119 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+4x-4y-28=0 |
|
| 108120 |
Giải x |
logarit của 5x=3 |
|
| 108121 |
Giải x |
logarit của 5+x- logarit của x-3 = logarit của 5 |
|
| 108122 |
Trừ |
180-62 |
|
| 108123 |
Giải x |
logarit của 2+x- logarit của x-5 = logarit của 2 |
|
| 108124 |
Giải x |
logarit của 2x+1=1+ logarit của x-2 |
|
| 108125 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5 logarit của 2-2 logarit của 2 |
|
| 108126 |
Giải X |
logarit của X- logarit của X+5=-1 |
|
| 108127 |
Giải x |
logarit của x- logarit của 4=-1 |
|
| 108128 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 7- logarit của 3+ logarit của 6 |
|
| 108129 |
Giải x |
logarit của x = logarit của 2x^2-2 |
|
| 108130 |
Giải x |
logarit của x+10=1+ logarit của 4x-3 |
|
| 108131 |
Giải x |
logarit của x=x^2-2 |
|
| 108132 |
Giải x |
logarit của 8- logarit của 2x=-1 |
|
| 108133 |
Nhân |
( căn bậc hai của 8x^2)( căn bậc hai của 2x^5) |
|
| 108134 |
Giải x |
logarit của 7-x=0.5 |
|
| 108135 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-2 = logarit của 8 |
|
| 108136 |
Nhân |
(6x-3y)^2 |
|
| 108137 |
Giải x |
logarit của 9x- logarit của 2x-5 = logarit của 7 |
|
| 108138 |
Giải x |
m(7-x)=3-y |
|
| 108139 |
Giải x |
m(7-x)=5-y |
|
| 108140 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8d-2-4d^3 |
|
| 108141 |
Giải x |
logarit của x+9- logarit của x=1 |
|
| 108142 |
Giải x |
logarit của x-21+ logarit của x=2 |
|
| 108143 |
Giải x |
logarit của x+5- logarit của x-3 = logarit của 2 |
|
| 108144 |
Giải y |
y=5/2 |
|
| 108145 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+4x-2y-20=0 |
|
| 108146 |
Giải y |
y=-5/2 |
|
| 108147 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+8x-4y-5=0 |
|
| 108148 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 2=1/3 |
|
| 108149 |
Giải y |
y=e^-6 |
|
| 108150 |
Cộng |
15+7 |
|
| 108151 |
Giải y |
y=0+4 |
|
| 108152 |
Giải y |
y=0+1 |
|
| 108153 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+3=-1/3(x+1) |
|
| 108154 |
Giải y |
y=-2+3 |
|
| 108155 |
Giải y |
y=2(2)-4 |
|
| 108156 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+2=4(x-3) |
|
| 108157 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+16y+46=0 |
|
| 108158 |
Trừ |
180-68 |
|
| 108159 |
Giải y |
7(-3y+2)=8(3y-2) |
|
| 108160 |
Xác định Loại của Số |
14 |
|
| 108161 |
Tìm Tập Xác Định |
y(t) = square root of 18-t |
|
| 108162 |
Giải y |
7x+y=14 |
|
| 108163 |
Trừ |
căn bậc hai của 32- căn bậc hai của 2 |
|
| 108164 |
Giải y |
ky-bf=(fy)/m |
|
| 108165 |
Giải y |
x+4y=13 |
|
| 108166 |
Trừ |
-6-(-4) |
|
| 108167 |
Giải y |
9x-4y=16 |
|
| 108168 |
Nhân |
19*7 |
|
| 108169 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+4x-32 |
|
| 108170 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-2x |
|
| 108171 |
Giải y |
x=3y-6 |
|
| 108172 |
Giải y |
x=3y-2 |
|
| 108173 |
Giải y |
x=y^3 |
|
| 108174 |
Giải y |
x=(w+y+z)/8 |
|
| 108175 |
Nhân |
16*14 |
|
| 108176 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1-|x| |
|
| 108177 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/4*(x+2)^2-9 |
|
| 108178 |
Nhân |
125*4 |
|
| 108179 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)(x+4) |
|
| 108180 |
Nhân |
65*65 |
|
| 108181 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-18=0 |
|
| 108182 |
Giải y |
16-5y=1-4y |
|
| 108183 |
Giải y |
12y+6=6(2y+1) |
|
| 108184 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của 60- logarit cơ số 4 của 4+ logarit cơ số 4 của x |
|
| 108185 |
Giải y |
0-y=2 |
|
| 108186 |
Tìm hàm ngược |
y=(x+1)^3 |
|
| 108187 |
Giải y |
0-y=1 |
|
| 108188 |
Giải y |
y^4-17y^2=-16 |
|
| 108189 |
Giải y |
y^4-5y^2+4=0 |
|
| 108190 |
Giải y |
0+3y=15 |
|
| 108191 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=| logarit tự nhiên của x| |
|
| 108192 |
Giải y |
0+3y=6 |
|
| 108193 |
Rút gọn |
6b^2+3b^2+8b-9+24b^2-14-5b-4b |
|
| 108194 |
Trừ |
36-8 |
|
| 108195 |
Giải y |
-2x+y=5 |
|
| 108196 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3025 |
|
| 108197 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của z căn bậc hai của e |
|
| 108198 |
Giải y |
-2-2y=2 |
|
| 108199 |
Giải y |
2x^2y-4y=-24 |
|
| 108200 |
Nhân |
39*39 |
|