| 108201 |
Giải y |
2-y=-3 |
|
| 108202 |
Nhân |
36*12 |
|
| 108203 |
Giải y |
-2y-10=5y+18 |
|
| 108204 |
Giải x |
3^(-x)=3^(3x+6) |
|
| 108205 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-3 = log base 6 of 1/216 |
|
| 108206 |
Giải y |
3(0)-2y=6 |
|
| 108207 |
Giải y |
3(2y-1)-2(2y)=2 |
|
| 108208 |
Trừ |
180-35 |
|
| 108209 |
Giải y |
-3(-4-6y)+7(-y+5)=-8 |
|
| 108210 |
Giải y |
3(3y-1)-3(2y)=4 |
|
| 108211 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/100=-2 |
|
| 108212 |
Nhân |
36*8 |
|
| 108213 |
Giải y |
-4-2y=2 |
|
| 108214 |
Nhân |
25*15 |
|
| 108215 |
Giải y |
1/12+1/y=2/(y+2) |
|
| 108216 |
Giải x |
3(x-1)-2(2x+1)=8(x-1) |
|
| 108217 |
Giải y |
4(-5)-5y=20 |
|
| 108218 |
Giải y |
4(2y-1)-2(2y)=2 |
|
| 108219 |
Giải y |
4(0)-3y=12 |
|
| 108220 |
Giải x |
27=7+5 căn bậc hai của x |
|
| 108221 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-8x+y^2-9=0 |
|
| 108222 |
Nhân |
1/2*1 |
|
| 108223 |
Ước Tính |
(13-i)/(3-i) |
|
| 108224 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-10/9) |
|
| 108225 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
g(x)=2(x+3)^2+8 |
|
| 108226 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-5=-1/5(x-1) |
|
| 108227 |
Chia |
(x^4-2)/(x+1) |
|
| 108228 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3x^2-27 |
|
| 108229 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e=1 |
|
| 108230 |
Giải y |
3x+4y=10 |
|
| 108231 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 64=6 |
|
| 108232 |
Giải Y |
3X+2y=18 |
|
| 108233 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(3x) |
|
| 108234 |
Giải y |
6x+y=12 |
|
| 108235 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
s^(6/5) |
|
| 108236 |
Phân Tích Nhân Tử |
49b^2+42b+9 |
|
| 108237 |
Nhân |
-2x(6x^4-7x^2+x-5) |
|
| 108238 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-13)^2 |
|
| 108239 |
Giải y |
6y=2(y+2) |
|
| 108240 |
Giải y |
6(2y-1)-2(2y)=14 |
|
| 108241 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-9x+20 |
|
| 108242 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y-2=0 |
|
| 108243 |
Giải y |
5(y-4)=7(2y+1) |
|
| 108244 |
Giải y |
4y-2(1-y)=-44 |
|
| 108245 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-2 = log base 5 of 1/25 |
|
| 108246 |
Giải y |
4y-9=15 |
|
| 108247 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4 = log base 5 of 625 |
|
| 108248 |
Giải y |
5(2y-1)-2(2y)=4 |
|
| 108249 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 1/5=-1 |
|
| 108250 |
Giải y |
5(y+1)+2=4(y+2)-6 |
|
| 108251 |
Giải y |
5(y+1)-y=3(y-1)+7 |
|
| 108252 |
Giải x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-8=2 |
|
| 108253 |
Giải x |
8x=120 |
|
| 108254 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 86 |
|
| 108255 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|6-8x|<-13 |
|
| 108256 |
Rút gọn |
9/5c+32 |
|
| 108257 |
Nhân |
10*20 |
|
| 108258 |
Rút gọn |
6x+7+x^2+(2x^2-3) |
|
| 108259 |
Nhân |
40*12 |
|
| 108260 |
Giải x |
(x-3)^2=12 |
|
| 108261 |
Nhân |
4*1.5 |
|
| 108262 |
Giải x |
(x+3)(x+5)=3 |
|
| 108263 |
Giải x |
(x+4)(x-15)=6x |
|
| 108264 |
Rút gọn |
7x^3-4x^2+(2x^3-4x^2) |
|
| 108265 |
Giải x |
(2x+5)^2=81 |
|
| 108266 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+2y-2=0 |
|
| 108267 |
Rút gọn |
12 căn bậc hai của 60x^2 |
|
| 108268 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(x-5)/(x^2-7x-8) |
|
| 108269 |
Phân Tích Nhân Tử |
100n^2-1 |
|
| 108270 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^2=56x |
|
| 108271 |
Giải x |
4/x=9/5-(7x-4)/(5x) |
|
| 108272 |
Giải x |
4/(x+2)=6/x |
|
| 108273 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(-3x^5+5x+4)/(6x^5+2x+5) |
|
| 108274 |
Giải x |
1/x=4/(3x)+1 |
|
| 108275 |
Giải x |
2/(x+2)+1/(x-2)=13/21 |
|
| 108276 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4^x-1 |
|
| 108277 |
Trừ |
a/(a^2-4)-2/(a^2-4) |
|
| 108278 |
Giải t |
10-1/t-9/(t^2)=0 |
|
| 108279 |
Cộng |
16+4 |
|
| 108280 |
Trừ |
1-1/2 |
|
| 108281 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x+7y-42=0 |
|
| 108282 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=8(y-1)^2-15 |
|
| 108283 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=tan(x) |
|
| 108284 |
Giải t |
t(5t+1)=0 |
|
| 108285 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^(x-1)+2 |
|
| 108286 |
Giải t |
4t+14=(6t)/5+7 |
|
| 108287 |
Giải v |
v^2-22v+21=0 |
|
| 108288 |
Giải w |
3w^2+14w+8=0 |
|
| 108289 |
Giải z |
2/x=3/y+1/z |
|
| 108290 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-4x-60 |
|
| 108291 |
Giải z |
x^5(x^3)^4=x^z |
|
| 108292 |
Giải z |
z/2=-10 |
|
| 108293 |
Giải z |
z/3=z-2 |
|
| 108294 |
Giải y |
y-6=0 |
|
| 108295 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 11 của 121=2 |
|
| 108296 |
Giải y |
y-24=-7 |
|
| 108297 |
Giải y |
z=yp |
|
| 108298 |
Giải y |
z=yq |
|
| 108299 |
Giải z |
1/4z=2/5 |
|
| 108300 |
Trừ |
(5x^2-3x-2)-(-2x^2-x+10) |
|