| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 8701 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-(15pi)/2) | |
| 8702 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((15pi)/4) | |
| 8703 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arcsin(2/3)) | |
| 8704 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-90) | |
| 8705 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(84) | |
| 8706 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arcsin(5/6)) | |
| 8707 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(510) | |
| 8708 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(6) | |
| 8709 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(570) | |
| 8710 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(55) | |
| 8711 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(39) | |
| 8712 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(67) | |
| 8713 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(70) | |
| 8714 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(72.5) | |
| 8715 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(9) | |
| 8716 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(82) | |
| 8717 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(7pi) | |
| 8718 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-7pi) | |
| 8719 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(8) | |
| 8720 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(77) | |
| 8721 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-180) | |
| 8722 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(2.4) | |
| 8723 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(2010) | |
| 8724 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(2040) | |
| 8725 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(2arctan(3/4)) | |
| 8726 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(14) | |
| 8727 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(140) | |
| 8728 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(3.8) | |
| 8729 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(27) | |
| 8730 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(37) | |
| 8731 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(pi/9) | |
| 8732 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(arctan(1/2)) | |
| 8733 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(10) | |
| 8734 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(1110) | |
| 8735 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(1020) | |
| 8736 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-(7pi)/3) | |
| 8737 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(arccos(7/25)) | |
| 8738 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-(7pi)/4) | |
| 8739 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((5pi)/24) | |
| 8740 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(-5/12)) | |
| 8741 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(1/3)) | |
| 8742 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(8/9)) | |
| 8743 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(7/8)) | |
| 8744 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(-5/13)) | |
| 8745 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(8/17)) | |
| 8746 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(5/13)+arctan(3/4)) | |
| 8747 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(21/29)) | |
| 8748 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(-3/5)) | |
| 8749 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((10pi)/3) | |
| 8750 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((13pi)/12) | |
| 8751 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(12/5) | |
| 8752 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((14pi)/3) | |
| 8753 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(5/3*pi) | |
| 8754 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((5pi)/8) | |
| 8755 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((3pi)/7) | |
| 8756 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((3pi)/8) | |
| 8757 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((41pi)/6) | |
| 8758 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(3/2*pi) | |
| 8759 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-3/5) | |
| 8760 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((2pi)/11) | |
| 8761 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((2pi)/13) | |
| 8762 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(24/7) | |
| 8763 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((25pi)/6) | |
| 8764 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(22.5) | |
| 8765 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(22) | |
| 8766 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(23) | |
| 8767 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(2.3) | |
| 8768 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(20) | |
| 8769 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(195) | |
| 8770 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(19) | |
| 8771 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1728) | |
| 8772 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(26) | |
| 8773 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-270) | |
| 8774 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(38) | |
| 8775 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-360) | |
| 8776 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(36) | |
| 8777 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -cot(pi/4+15pi) | |
| 8778 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arcsin(-1)) | |
| 8779 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-(7pi)/2) | |
| 8780 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(7/2*pi) | |
| 8781 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((9pi)/2) | |
| 8782 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((-pi)/2) | |
| 8783 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(pi/14) | |
| 8784 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(pi/16) | |
| 8785 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(108) | |
| 8786 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-1035) | |
| 8787 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(0.89) | |
| 8788 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-480) | |
| 8789 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-450) | |
| 8790 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(44) | |
| 8791 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-585) | |
| 8792 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(540) | |
| 8793 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(60)+tan(60) | |
| 8794 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(375) | |
| 8795 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-720) | |
| 8796 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(70) | |
| 8797 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(71) | |
| 8798 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(630) | |
| 8799 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(67.5)cos(22.5) | |
| 8800 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(92) |