| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 8501 | Khai triển Biểu Thức Lượng Giác | (x+2)^6 | |
| 8502 | Khai triển Biểu Thức Lượng Giác | (x+4)^3 | |
| 8503 | Khai triển Biểu Thức Lượng Giác | (x+y)^5 | |
| 8504 | Khai triển Biểu Thức Lượng Giác | (2x-y)^4 | |
| 8505 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-0.8) | |
| 8506 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-0.7) | |
| 8507 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arctan(-2)) | |
| 8508 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -sin(0) | |
| 8509 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arcsin(-2)) | |
| 8510 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arcsin(1)) | |
| 8511 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arcsin(1/6)+arctan(-4)) | |
| 8512 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-(9pi)/2) | |
| 8513 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(45+60) | |
| 8514 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((9pi)/8)cos(pi/8) | |
| 8515 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-8pi)/3) | |
| 8516 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(8/9) | |
| 8517 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(9/15) | |
| 8518 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arccot(3/4)) | |
| 8519 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/12)cos((7pi)/12) | |
| 8520 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arccos(-15/17)) | |
| 8521 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arccos(2/3)) | |
| 8522 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arccos(2/3)-arctan(1/4)) | |
| 8523 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arccos(-4/5)) | |
| 8524 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/24) | |
| 8525 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/2-pi/6) | |
| 8526 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/16) | |
| 8527 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/6+pi/3) | |
| 8528 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/6)cos(pi/6) | |
| 8529 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/4)sin(pi/12) | |
| 8530 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-7pi)/4) | |
| 8531 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(8/12) | |
| 8532 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((7pi)/24)cos(pi/24) | |
| 8533 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-(7pi)/3) | |
| 8534 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((6pi)/12) | |
| 8535 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((6pi)/4) | |
| 8536 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(7/3) | |
| 8537 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((5pi)/14) | |
| 8538 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(5/8) | |
| 8539 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((4pi)/13) | |
| 8540 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(48/50) | |
| 8541 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(5/3) | |
| 8542 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((4pi)/7) | |
| 8543 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((3pi)/10) | |
| 8544 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(4/9) | |
| 8545 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(3/2) | |
| 8546 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(30/34) | |
| 8547 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(3/5-4/5) | |
| 8548 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(3/5+12/13) | |
| 8549 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(381/914) | |
| 8550 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((35pi)/12) | |
| 8551 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-31pi)/6) | |
| 8552 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((23pi)/4) | |
| 8553 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((23pi)/2) | |
| 8554 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((25pi)/6) | |
| 8555 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((2pi)/7) | |
| 8556 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((2pi)/4) | |
| 8557 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((2pi)/5) | |
| 8558 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(180-45) | |
| 8559 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((19pi)/12) | |
| 8560 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(19pi) | |
| 8561 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2.5) | |
| 8562 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2x) | |
| 8563 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2*3/5) | |
| 8564 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(155) | |
| 8565 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-1410) | |
| 8566 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(135+30) | |
| 8567 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(130) | |
| 8568 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(127) | |
| 8569 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(106) | |
| 8570 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1080) | |
| 8571 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(11pi) | |
| 8572 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1.4) | |
| 8573 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1.7) | |
| 8574 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1.5) | |
| 8575 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(102) | |
| 8576 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-105) | |
| 8577 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1.2) | |
| 8578 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(21pi) | |
| 8579 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(215) | |
| 8580 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-210) | |
| 8581 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2arccos(4/5)) | |
| 8582 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2arccos(1/5)) | |
| 8583 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2arcsin(-4/5)) | |
| 8584 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2arctan(3/4)) | |
| 8585 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(28) | |
| 8586 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(315-60) | |
| 8587 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(320) | |
| 8588 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-30) | |
| 8589 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(30)+cos(60) | |
| 8590 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-3) | |
| 8591 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2arccos(3/5)) | |
| 8592 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2arcsin(1/2)) | |
| 8593 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1/2) | |
| 8594 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-(11pi)/4) | |
| 8595 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(13/12) | |
| 8596 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((13pi)/12) | |
| 8597 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((2pi)/15) | |
| 8598 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(arctan(-5/12)) | |
| 8599 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(48) | |
| 8600 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-495) |