| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 8601 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(405) | |
| 8602 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(41) | |
| 8603 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-510) | |
| 8604 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(64) | |
| 8605 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-60) | |
| 8606 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(77) | |
| 8607 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-660) | |
| 8608 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(73) | |
| 8609 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(900) | |
| 8610 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(arccos(-1/2)) | |
| 8611 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(arccos(1/4)) | |
| 8612 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(810) | |
| 8613 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-9.4946) | |
| 8614 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(840) | |
| 8615 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((7pi)/20) | |
| 8616 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(7/4) | |
| 8617 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((5pi)/2) | |
| 8618 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((3pi)/10) | |
| 8619 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((2pi)/9) | |
| 8620 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((5*pi)/3) | |
| 8621 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(5/12) | |
| 8622 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(5/3*pi) | |
| 8623 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(12/13)) | |
| 8624 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(15/17)) | |
| 8625 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(-2/3)) | |
| 8626 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(-4/7)) | |
| 8627 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arccos(-3/4)) | |
| 8628 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(1/2)) | |
| 8629 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(2/5)) | |
| 8630 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(5/6)) | |
| 8631 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(5/7)) | |
| 8632 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-1395) | |
| 8633 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-(11pi)/12) | |
| 8634 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1050) | |
| 8635 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-255) | |
| 8636 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-225) | |
| 8637 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(23) | |
| 8638 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((23pi)/12) | |
| 8639 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-210) | |
| 8640 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2190) | |
| 8641 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2arctan(-5/12)) | |
| 8642 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2.4) | |
| 8643 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(16pi) | |
| 8644 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1920) | |
| 8645 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(x) | |
| 8646 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.25) | |
| 8647 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2/7) | |
| 8648 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-17pi)/4) | |
| 8649 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-2/9) | |
| 8650 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((19pi)/2) | |
| 8651 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-13pi)/12) | |
| 8652 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(13/2*pi) | |
| 8653 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-(13pi)/3) | |
| 8654 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-(14pi)/3) | |
| 8655 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-13pi)/6) | |
| 8656 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-11pi)/3) | |
| 8657 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(12/20) | |
| 8658 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1/3*pi) | |
| 8659 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(84) | |
| 8660 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(9) | |
| 8661 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(778) | |
| 8662 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(780) | |
| 8663 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(795) | |
| 8664 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(930) | |
| 8665 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arccos(2/3)) | |
| 8666 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(900) | |
| 8667 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(9pi) | |
| 8668 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(68) | |
| 8669 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-675) | |
| 8670 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(690) | |
| 8671 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(6pi) | |
| 8672 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(720) | |
| 8673 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-720) | |
| 8674 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(74) | |
| 8675 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(72) | |
| 8676 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(73) | |
| 8677 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(660) | |
| 8678 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-60) | |
| 8679 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(37) | |
| 8680 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(40) | |
| 8681 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-360) | |
| 8682 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(39) | |
| 8683 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(35) | |
| 8684 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-315) | |
| 8685 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(305) | |
| 8686 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -sec(30) | |
| 8687 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(3.2) | |
| 8688 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(48) | |
| 8689 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-4pi) | |
| 8690 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(51) | |
| 8691 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(42) | |
| 8692 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(44) | |
| 8693 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-(13pi)/3) | |
| 8694 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-(19pi)/6) | |
| 8695 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((23pi)/8) | |
| 8696 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(3/4*pi) | |
| 8697 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-3/4*pi) | |
| 8698 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(11/3*pi) | |
| 8699 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(13/5) | |
| 8700 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(17/4) |