Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8301 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(x+y)
8302 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(21)
8303 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(220)
8304 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị csc(30 độ )
8305 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(20)
8306 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan((5pi)/4)
8307 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-135)
8308 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((9pi)/4)
8309 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-pi/4)
8310 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-pi/6)
8311 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(270 độ )
8312 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(120 độ )
8313 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(8/17)
8314 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((3pi)/7)
8315 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(4/5)
8316 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-3/4)
8317 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((13pi)/6)
8318 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(15/17)
8319 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị arctan(-2)
8320 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(u)+cot(u)cos(u)
8321 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x+(3pi)/2)
8322 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x)+sin(3x)
8323 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(3x)
8324 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(x/2)
8325 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(4x)-sin(2x)
8326 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(3a)-sin(5a)
8327 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(3x)+cos(3x)
8328 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(8x)-sin(6x)
8329 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2arctan(x))
8330 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(15)
8331 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2x)-cos(2x)
8332 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2x)cos(3x)
8333 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cot(2x)
8334 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((3pi)/2-x)
8335 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((11x)/2)+sin((7x)/2)
8336 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((5pi)/12)
8337 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi/2+x)
8338 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi/3+x)
8339 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(arcsin(x)+arccos(y))
8340 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(u/2)
8341 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sec(2arctan(x))
8342 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(55.8)
8343 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(65)
8344 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(60)*10
8345 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(60)cos(60)
8346 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(60)+cos(30)
8347 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(60)+cos(45)
8348 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(61)csc(61)
8349 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-600)
8350 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-660)
8351 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(720)
8352 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-720)
8353 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(75)cos(15)
8354 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(7335)
8355 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(750)
8356 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(765)
8357 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(37.5)cos(7.5)
8358 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-390)
8359 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(38)
8360 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(400)
8361 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(45)cos(180)
8362 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(45-30)
8363 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-4pi)
8364 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(52)
8365 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(49)
8366 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-90)
8367 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(93)
8368 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(94)
8369 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(8pi)
8370 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-8pi)
8371 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(85)
8372 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(88)
8373 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-870)
8374 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(782)
8375 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-780)
8376 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-7pi)
8377 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(840)
8378 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(855)
8379 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(72.5)
8380 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arcsin(3/4))
8381 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arcsin(2/3)+arccos(1/3))
8382 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-960)
8383 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arccos(1/3))
8384 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arccos(1/4))
8385 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arccos(12/13))
8386 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arccos(5/13))
8387 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(pi-pi/6)
8388 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(x)
8389 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arctan(1/2))
8390 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arctan(3/8))
8391 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arctan(1/4))
8392 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(h(30))
8393 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(6/5)
8394 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(5/6)
8395 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(5/7)
8396 Tìm Giá Trị Chính Xác tan((5pi)/13)
8397 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-(55pi)/6)
8398 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(7/8)
8399 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-(7pi)/2)
8400 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(7/4)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.