Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8201 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(60)^2
8202 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(3/7)
8203 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-3/4)
8204 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(3/2)
8205 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(2/5)
8206 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(5/8)
8207 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.4)
8208 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.5458)
8209 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.7)
8210 Tìm Giá Trị Chính Xác (cos(pi/4))/(sin(pi/4))
8211 Tìm Giá Trị Chính Xác (cos(pi/3))/(sin(pi/3))
8212 Tìm Giá Trị Chính Xác 500/(sin(20))
8213 Tìm Giá Trị Chính Xác 6/(cos(72))
8214 Tìm Giá Trị Chính Xác 8/(tan(25))
8215 Tìm Giá Trị Chính Xác 8/(tan(30))
8216 Tìm Giá Trị Chính Xác (cos(40))/(sin(50))
8217 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.25)
8218 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.5)
8219 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(1/8)
8220 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(25)+tan(20))/(1-tan(25)tan(20))
8221 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(25)+tan(5))/(1-tan(25)tan(5))
8222 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(50)+tan(100))/(1-tan(50)tan(100))
8223 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(45)-tan(30))/(1+tan(45)tan(30))
8224 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(15/20)
8225 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(0.75)
8226 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(0.09)
8227 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(0.5)
8228 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(5/2)
8229 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(5/3)
8230 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(7/6)
8231 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(8/10)
8232 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(pi/6)
8233 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(9/12)
8234 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(9/7)
8235 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(-4/3)
8236 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-0.636)
8237 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-0.71)
8238 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(0.75)
8239 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-3)
8240 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin((9pi)/7))
8241 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin((8pi)/7))
8242 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin((7pi)/5))
8243 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(1)^2
8244 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-1)^2
8245 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(20)^2+cos(20)^2
8246 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(pi/12)^2
8247 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin((11pi)/8))
8248 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin(pi/7))
8249 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin(pi/5))
8250 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(15)+tan(45))/(1-tan(15)tan(45))
8251 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan((5pi)/12)+tan(pi/4))/(1-tan((5pi)/12)tan(pi/4))
8252 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(50)^2+cos(50)^2
8253 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan((7pi)/24)-tan(pi/8))/(1+tan((7pi)/24)tan(pi/8))
8254 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(pi/18)+tan(pi/9))/(1-tan(pi/18)tan(pi/9))
8255 Tìm Giá Trị Chính Xác 16cos(35)
8256 Tìm Giá Trị Chính Xác 1500cos(45)
8257 Tìm Giá Trị Chính Xác 159.62tan(47.3)
8258 Tìm Giá Trị Chính Xác 12((sin(42))/22)
8259 Tìm Giá Trị Chính Xác 10tan(35)
8260 Tìm Giá Trị Chính Xác 12sin(17)
8261 Tìm Giá Trị Chính Xác 12sin(45)
8262 Tìm Giá Trị Chính Xác 16tan(40)
8263 Tìm Giá Trị Chính Xác 2cos(105)^2-1
8264 Tìm Giá Trị Chính Xác 10sin(20)
8265 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(45)^2
8266 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(16)
8267 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(-8)
8268 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan((7pi)/6))
8269 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan(pi/5))
8270 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan(pi/6))
8271 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan((10pi)/11))
8272 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan((5pi)/4))
8273 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan((5pi)/7))
8274 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan((5pi)/9))
8275 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan((3pi)/5))
8276 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(1)^-2
8277 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(60)^2
8278 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 4sin(x)^2cos(x)^2
8279 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 6sin(x)
8280 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 1-cos(x)
8281 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 2cos(x)^2
8282 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 2sin(x)cos(2x)
8283 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(x/2)
8284 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(75)
8285 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(3A)
8286 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(4x)-cos(2x)
8287 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(270-x)
8288 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(2arccos(x))
8289 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(pi/6-x)
8290 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(arcsin(x))
8291 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(15)
8292 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(165)
8293 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác -pi/6
8294 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1-cos(x))/(sin(x))
8295 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị arcsin(0.65)
8296 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị arcsec(2)
8297 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(210 độ )
8298 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị arcsin(3/4)
8299 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(2u)
8300 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(pi-x)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.