Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8001 Tìm Giá Trị Chính Xác 19/(cos(61))
8002 Tìm Giá Trị Chính Xác 10/(tan(30))
8003 Tìm Giá Trị Chính Xác 1/(tan(60))
8004 Tìm Giá Trị Chính Xác (112.0sin(46))/(sin(100.6))
8005 Tìm Giá Trị Chính Xác 130/(tan(66.8))
8006 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan((7pi)/12))/(1-tan((7pi)/12)^2)
8007 Tìm Giá Trị Chính Xác (2tan(15/8))/(1-tan(15/8)^2)
8008 Tìm Giá Trị Chính Xác 30/(sin(30))
8009 Tìm Giá Trị Chính Xác (4.8sin(5.40))/(sin(8.15))
8010 Tìm Giá Trị Chính Xác 4/(cos(45))
8011 Tìm Giá Trị Chính Xác (4-cot(30))/4
8012 Tìm Giá Trị Chính Xác 5/(sin(15))
8013 Chứng mình Đẳng Thức sin(t)cos(t)(tan(t)+cot(t))=1
8014 Chứng mình Đẳng Thức sin(3x)=1
8015 Chứng mình Đẳng Thức sin(3x)=cos(5x)
8016 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)tan(x)=1/(cos(x))-cos(x)
8017 Chứng mình Đẳng Thức sin(2x)cos(x)+cos(2x)sin(x)=0
8018 Chứng mình Đẳng Thức sin(2x)=2cos(x)^2
8019 Chứng mình Đẳng Thức sin(pi/2-x)=sin(pi/2+x)
8020 Chứng mình Đẳng Thức sin(2t)-tan(t)=tan(t)cos(2t)
8021 Chứng mình Đẳng Thức csc(x)=(cot(x)+tan(x))/(sec(x))
8022 Chứng mình Đẳng Thức sec(pi/2-u)=csc(u)
8023 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)+tan(x)=1/(sec(x)-tan(x))
8024 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)=1/(cos(x))
8025 Chứng mình Đẳng Thức sec(2x)=(sec(x)^2)/(2-sec(x)^2)
8026 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)*cot(x)=csc(x)
8027 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)csc(x)-sin(x)^2=cos(x)^2
8028 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)=1
8029 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)cos(x)=cot(x)
8030 Chứng mình Đẳng Thức sin(x+(pi/2))+sin((pi/2)-x)=2cos(x)
8031 Chứng mình Đẳng Thức sin(x-(3pi)/2)=cos(x)
8032 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)cos(x-y)-cos(x)sin(x-y)=sin(y)
8033 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)tan(x)=(cos(x))/(cot(x)^2)
8034 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)=( căn bậc hai của 2)/2
8035 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)+ căn bậc hai của 2=-sin(x)
8036 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)cot(x)-cos(x)^2=sin(x)^2
8037 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)=cot(x)
8038 Chứng mình Đẳng Thức tan(pi/2-x)tan(x)=1
8039 Chứng mình Đẳng Thức tan(pi/2-u)=cot(u)
8040 Chứng mình Đẳng Thức tan(2x)=(2tan(x))/(1-tan(x)^2)
8041 Chứng mình Đẳng Thức tan(pi+x)=tan(x)
8042 Chứng mình Đẳng Thức tan(t)+(cos(t))/(1+sin(t))=sec(t)
8043 Chứng mình Đẳng Thức tan(45+a)-tan(45-a)=2tan(2a)
8044 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)+cot(x)=sec(x)cos(x)
8045 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)+2cos(x)csc(x)=sec(x)csc(x)+cot(x)
8046 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)-3cot(x)=0
8047 Chứng mình Đẳng Thức y=2cos(3x)
8048 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(1/4)
8049 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-1/4)
8050 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(-2/5)
8051 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(8/17)
8052 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(9)
8053 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(csc(pi/2))
8054 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin((7pi)/3))
8055 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(cos((5pi)/6))
8056 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(75)
8057 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(6)
8058 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(13*(sin(95))/17)
8059 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(pi/3)
8060 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos((15pi)/2))
8061 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(52)
8062 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.5)
8063 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(12/13)
8064 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(24/25)
8065 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-1/4)
8066 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(1/5)
8067 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(pi/2)
8068 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(5/13)
8069 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.23)
8070 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(-0.2)
8071 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(0.4)
8072 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(7/8)
8073 Tìm Giá Trị Chính Xác arccot(tan((5pi)/6))
8074 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(0)
8075 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsec(1/2)
8076 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos(pi/6))
8077 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos((5pi)/4))
8078 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(sin((7pi)/6))
8079 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(sin((4pi)/3))
8080 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos(pi))
8081 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(sin((11pi)/6))
8082 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos((7pi)/4))
8083 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos((5pi)/2))
8084 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((2pi)/6)
8085 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-3/2*pi)
8086 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(3/10)
8087 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((2pi)/9)
8088 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((23pi)/2)
8089 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(2/7)
8090 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((-19pi)/6)
8091 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((19pi)/3)
8092 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(16/34)
8093 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((15pi)/2)
8094 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((-13pi)/12)
8095 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((11pi)/8)
8096 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((13pi)/2)
8097 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(11/61)
8098 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(1/6*pi)
8099 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(1/9)
8100 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(1.77/3.93)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.