| 7801 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-420 độ |
|
| 7802 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
430 |
|
| 7803 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-440 độ |
|
| 7804 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
520 |
|
| 7805 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
5pi |
|
| 7806 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
5.9 |
|
| 7807 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-5 |
|
| 7808 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
495 độ |
|
| 7809 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-45 |
|
| 7810 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-300 độ |
|
| 7811 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(9pi)/7 |
|
| 7812 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
295 |
|
| 7813 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
310 |
|
| 7814 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-315 |
|
| 7815 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
35 |
|
| 7816 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-260 độ |
|
| 7817 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-270 độ |
|
| 7818 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-270 |
|
| 7819 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
285 độ |
|
| 7820 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
295 độ |
|
| 7821 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
255 độ |
|
| 7822 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
260 |
|
| 7823 |
Tìm Phần Bù |
75 độ |
|
| 7824 |
Tìm Phần Bù |
cos(60) |
|
| 7825 |
Tìm Phần Bù |
tan(15) |
|
| 7826 |
Tìm Phần Bù |
64 độ |
|
| 7827 |
Tìm Phần Bù |
56 độ |
|
| 7828 |
Tìm Phần Bù |
50 độ |
|
| 7829 |
Tìm Phần Bù |
270 độ |
|
| 7830 |
Tìm Phần Bù |
285 độ |
|
| 7831 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
cos(8x) |
|
| 7832 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=3/5 |
|
| 7833 |
Tìm Phần Bù |
225 độ |
|
| 7834 |
Tìm Phần Bù |
250 độ |
|
| 7835 |
Tìm Phần Bù |
315 độ |
|
| 7836 |
Tìm Phần Bù |
-35 độ |
|
| 7837 |
Tìm Phần Bù |
35 |
|
| 7838 |
Tìm Góc Bù |
60 độ |
|
| 7839 |
Tìm Góc Bù |
85 độ |
|
| 7840 |
Tìm Góc Bù |
cos(30) |
|
| 7841 |
Tìm Phần Bù |
-(7pi)/9 |
|
| 7842 |
Tìm Phần Bù |
35 độ |
|
| 7843 |
Tìm Phần Bù |
pi/2 |
|
| 7844 |
Tìm Phần Bù |
-pi/6 |
|
| 7845 |
Tìm Phần Bù |
160 độ |
|
| 7846 |
Tìm Phần Bù |
130 độ |
|
| 7847 |
Tìm Phần Bù |
135 độ |
|
| 7848 |
Tìm Phần Bù |
1.5 |
|
| 7849 |
Tìm Phần Bù |
120 độ |
|
| 7850 |
Tìm Phần Bù |
13 độ |
|
| 7851 |
Tìm Góc Bù |
15 |
|
| 7852 |
Tìm Góc Bù |
27 độ |
|
| 7853 |
Tìm Góc Bù |
30 |
|
| 7854 |
Tìm Góc Bù |
45 độ |
|
| 7855 |
Tìm Góc Bù |
(4pi)/3 |
|
| 7856 |
Tìm Góc Bù |
-pi/6 |
|
| 7857 |
Tìm Góc Bù |
(19pi)/6 |
|
| 7858 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
700 độ |
|
| 7859 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
705 |
|
| 7860 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
720 |
|
| 7861 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
80 độ |
|
| 7862 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
90 |
|
| 7863 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
0.6 |
|
| 7864 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
610 |
|
| 7865 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
55 |
|
| 7866 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
555 |
|
| 7867 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-600 |
|
| 7868 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-60 độ |
|
| 7869 |
Giải ? |
2sin(theta)+ căn bậc hai của 2=0 |
|
| 7870 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-590 |
|
| 7871 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
590 độ |
|
| 7872 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(225) |
|
| 7873 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cos(135) |
|
| 7874 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
95 độ |
|
| 7875 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
92 |
|
| 7876 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
95 |
|
| 7877 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-95 |
|
| 7878 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
90-142 |
|
| 7879 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
900 độ |
|
| 7880 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
921 |
|
| 7881 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-pi/3 |
|
| 7882 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
690 độ |
|
| 7883 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
cot(390) |
|
| 7884 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
csc(60) |
|
| 7885 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(-210) |
|
| 7886 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
tan(-240) |
|
| 7887 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sec(240) |
|
| 7888 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
sec(30) |
|
| 7889 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x)+sin(x))/(cos(x)-sin(x))=(1+tan(x))/(1-tan(x)) |
|
| 7890 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(y))/(1-sin(y))=(1+sin(y))/(cos(y)) |
|
| 7891 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x+y))/(cos(x)cos(y))=1-tan(x)tan(y) |
|
| 7892 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(2x))/(sin(x))=csc(x) |
|
| 7893 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(2x))/(1+sin(2x))=(cot(x)-1)/(cot(x)+1) |
|
| 7894 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(2x))/(1-sin(2x))=(1+tan(x))/(1-tan(x)) |
|
| 7895 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(2x))/(cos(x)+sin(x))+(sin(2x))/(cos(x)-sin(x))=1/( căn bậc hai của 2cos(45+x)) |
|
| 7896 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(4sin(x)^2-1)/(2sin(x)+1)=2sin(x)-1 |
|
| 7897 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(csc(x)-cot(x))-1/(sin(x))=1/(sin(x))-1/(csc(x)+cot(x)) |
|
| 7898 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(sin(x))-1/(csc(x))=csc(x)-sin(x) |
|
| 7899 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1+sec(x)^2)/(1+tan(x)^2)=1+cos(x)^2 |
|
| 7900 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/2*(1-cos(2x))=sin(x)^2 |
|