| 7701 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((19pi)/12) |
|
| 7702 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((2pi)/3) |
|
| 7703 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((5pi)/6) |
|
| 7704 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(20) |
|
| 7705 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(150) |
|
| 7706 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi/3) |
|
| 7707 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((-13pi)/12) |
|
| 7708 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sec(61) |
|
| 7709 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sec(-(5pi)/12) |
|
| 7710 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sec(-(7pi)/12) |
|
| 7711 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(45-30) |
|
| 7712 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(3pix) |
|
| 7713 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(3x) |
|
| 7714 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(x/2+pi) |
|
| 7715 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(x/3) |
|
| 7716 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
arcsec(2) |
|
| 7717 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(-75) |
|
| 7718 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(25) |
|
| 7719 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan((11pi)/12) |
|
| 7720 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(pi/4) |
|
| 7721 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(-315) |
|
| 7722 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(pi/6) |
|
| 7723 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(120) |
|
| 7724 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(-15) |
|
| 7725 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((17pi)/12) |
|
| 7726 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((-pi)/12) |
|
| 7727 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(-15) |
|
| 7728 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(135) |
|
| 7729 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(1) |
|
| 7730 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(285) |
|
| 7731 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
310 độ |
|
| 7732 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(11pi)/3 |
|
| 7733 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-330 độ |
|
| 7734 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(14pi)/5 |
|
| 7735 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(15pi)/4 |
|
| 7736 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
780 độ |
|
| 7737 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(13pi)/7 |
|
| 7738 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(12pi)/4 |
|
| 7739 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(12pi)/5 |
|
| 7740 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(16pi)/7 |
|
| 7741 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(16pi)/9 |
|
| 7742 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(5pi)/9 |
|
| 7743 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(17pi)/5 |
|
| 7744 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
1.4 |
|
| 7745 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(7pi)/3 |
|
| 7746 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(8pi)/6 |
|
| 7747 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(6pi)/7 |
|
| 7748 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(3pi)/2 |
|
| 7749 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-pi/6 |
|
| 7750 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(18pi)/7 |
|
| 7751 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(17pi)/23 |
|
| 7752 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(29pi)/18 |
|
| 7753 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(26pi)/9 |
|
| 7754 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
130 độ |
|
| 7755 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
730 độ |
|
| 7756 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
127 |
|
| 7757 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
132 |
|
| 7758 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
140 |
|
| 7759 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-144 |
|
| 7760 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
125 độ |
|
| 7761 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
115 độ |
|
| 7762 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-0.4pi |
|
| 7763 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-pi/2 |
|
| 7764 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-0.8pi |
|
| 7765 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
pi/8 |
|
| 7766 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
0 |
|
| 7767 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
107 độ |
|
| 7768 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
105 |
|
| 7769 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
1020 độ |
|
| 7770 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
220 độ |
|
| 7771 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-220 độ |
|
| 7772 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
235 độ |
|
| 7773 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-225 độ |
|
| 7774 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
207 |
|
| 7775 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
203 |
|
| 7776 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-200 độ |
|
| 7777 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
205 |
|
| 7778 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-200 |
|
| 7779 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-20 |
|
| 7780 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
2.3 |
|
| 7781 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
2.5 |
|
| 7782 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
195 |
|
| 7783 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-197 độ |
|
| 7784 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-199 độ |
|
| 7785 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(11pi)/6 |
|
| 7786 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-163 độ |
|
| 7787 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-15 độ |
|
| 7788 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-145 |
|
| 7789 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-190 |
|
| 7790 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
179 độ |
|
| 7791 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
180 độ |
|
| 7792 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-170 độ |
|
| 7793 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-175 |
|
| 7794 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
165 độ |
|
| 7795 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-165 độ |
|
| 7796 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
395 |
|
| 7797 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
380 độ |
|
| 7798 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
415 |
|
| 7799 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
415 độ |
|
| 7800 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-40 |
|