| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 31401 | Vẽ Đồ Thị | y=2tan(x+3) | |
| 31402 | Phân Tích Nhân Tử | sin(theta) | |
| 31403 | Vẽ Đồ Thị | y=2tan(pi/4x+(3pi)/4) | |
| 31404 | Giải ? | csc(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3 | |
| 31405 | Vẽ Đồ Thị | y=2tan(2x-pi/4)+5 | |
| 31406 | Giải ? | 2sin(theta)^2+sin(theta)-1=0 | |
| 31407 | Vẽ Đồ Thị | y=2tan(4x-pi) | |
| 31408 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(x-3) | |
| 31409 | Vẽ Đồ Thị | y=-2sin(x-pi/3) | |
| 31410 | Vẽ Đồ Thị | y=-2sin(x-pi/6)+1 | |
| 31411 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos((pix)/6)-1 | |
| 31412 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2(x-20)^2(x-40)(x-45)(x-55)(x-60) | |
| 31413 | Cộng | (5pi)/4+2pi | |
| 31414 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(7pi) | |
| 31415 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(x+(2pi)/3) | |
| 31416 | Vẽ Đồ Thị | y=-3cos(x+pi/2)+2 | |
| 31417 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(x+pi/5) | |
| 31418 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arccos(-( căn bậc hai của 2)/2)) | |
| 31419 | Vẽ Đồ Thị | y=3f|x-1|+4 | |
| 31420 | Vẽ Đồ Thị | y=3sec(0.25x) | |
| 31421 | Vẽ Đồ Thị | y=-3sec(x/2-pi/2) | |
| 31422 | Vẽ Đồ Thị | y=3sec(2pix) | |
| 31423 | Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre | tan(theta) | |
| 31424 | Vẽ Đồ Thị | y=3sec(2x-pi) | |
| 31425 | Ước Tính | tan((15pi)/4) | |
| 31426 | Vẽ Đồ Thị | y=-3sin(0.5x) | |
| 31427 | Ước Tính | cos((5pi)/2) | |
| 31428 | Giải ? | cot(theta)- căn bậc hai của 3=0 | |
| 31429 | Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II | cos(theta)=-5/13 | |
| 31430 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin((1x)/2+pi/10)-4 | |
| 31431 | Vẽ Đồ Thị | y=3.5sin(x) | |
| 31432 | Vẽ Đồ Thị | y=3e^(2-2x) | |
| 31433 | Vẽ Đồ Thị | y=3 căn bậc hai của x-4 | |
| 31434 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2+12x-4 | |
| 31435 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2-12x+11 | |
| 31436 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2-12x-9 | |
| 31437 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2-4x-1 | |
| 31438 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2-4x-5 | |
| 31439 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2-6x+12 | |
| 31440 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2-6x-3 | |
| 31441 | Vẽ Đồ Thị | y=3+2cos(4x+pi) | |
| 31442 | Vẽ Đồ Thị | y=-3+5cos(2x)*7 | |
| 31443 | Vẽ Đồ Thị | y=-3+5sin(x+pi/6) | |
| 31444 | Vẽ Đồ Thị | y=3+6sin(2x-pi/2) | |
| 31445 | Vẽ Đồ Thị | y=3-3cos(4x-pi) | |
| 31446 | Vẽ Đồ Thị | y=357sin(41pix)+762 | |
| 31447 | Vẽ Đồ Thị | y=-360=x=720 | |
| 31448 | Ước Tính | sin((13pi)/8) | |
| 31449 | Ước Tính | cos((14pi)/3) | |
| 31450 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(1/2x+pi/4) | |
| 31451 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(1/2x+2) | |
| 31452 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(1/2x+pi) | |
| 31453 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(2/3x-1/3*pi)+2 | |
| 31454 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(pi/15x)+5 | |
| 31455 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(10(x-pi)) | |
| 31456 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(20-pi) | |
| 31457 | Vẽ Đồ Thị | y=-3cos(2x-pi/2) | |
| 31458 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(2x-pi/2)+1 | |
| 31459 | Vẽ Đồ Thị | y=-3cos(2x+(2pi)/3) | |
| 31460 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=cos(theta) | |
| 31461 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(2x-5) | |
| 31462 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(x-pi/4)+3 | |
| 31463 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(x-2)+1 | |
| 31464 | Vẽ Đồ Thị | y=-3sin(x-pi) | |
| 31465 | Vẽ Đồ Thị | y=-3tan(1/2)x | |
| 31466 | Rút gọn | căn bậc hai của (1-cos(theta))(1+cos(theta)) | |
| 31467 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(4x-2) | |
| 31468 | Vẽ Đồ Thị | y=-3sin(4x-pi) | |
| 31469 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(2x+30)+3 | |
| 31470 | Vẽ Đồ Thị | y=-3sin(x/3) | |
| 31471 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(2)(x+90) | |
| 31472 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(20+3/2*pi)+4 | |
| 31473 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(2pix+pi) | |
| 31474 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(2x)-2 | |
| 31475 | Vẽ Đồ Thị | y=-3csc(3/2x) | |
| 31476 | Vẽ Đồ Thị | y=3cos(-6x+pi) | |
| 31477 | Vẽ Đồ Thị | y=3xcos(x) | |
| 31478 | Vẽ Đồ Thị | y=4(x-13)(x+5) | |
| 31479 | Vẽ Đồ Thị | y=4*sin(pi/4) | |
| 31480 | Vẽ Đồ Thị | y=4.4sin(0.16pi*x-0.6333)*3.6 | |
| 31481 | Vẽ Đồ Thị | y=4 căn bậc hai của x-3 | |
| 31482 | Vẽ Đồ Thị | y=-4 căn bậc hai của x-3+1 | |
| 31483 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2+24x | |
| 31484 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2+8x-12 | |
| 31485 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2-8x+5 | |
| 31486 | Vẽ Đồ Thị | y=4+2cos(x) | |
| 31487 | Vẽ Đồ Thị | y=40cos(h(x/40)) | |
| 31488 | Vẽ Đồ Thị | y=4cos(x/2+pi)-6 | |
| 31489 | Vẽ Đồ Thị | y=4cos(x/4+60) | |
| 31490 | Vẽ Đồ Thị | y=4cos(4/3x-pi/4)+1 | |
| 31491 | Tìm Sin với Điểm Đã Cho | (-24,10) | |
| 31492 | Vẽ Đồ Thị | y=4cos(2)x+1 | |
| 31493 | Vẽ Đồ Thị | y=4cos(2x-2) | |
| 31494 | Vẽ Đồ Thị | y=arcsin(-2) | |
| 31495 | Vẽ Đồ Thị | y=arcsin(x-2) | |
| 31496 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of (x-4)-3 | |
| 31497 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of 1-2x | |
| 31498 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of 3-i | |
| 31499 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of -4x-36 | |
| 31500 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of x-18 |