| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 31501 | Vẽ Đồ Thị | y=- căn bậc hai của x-3 | |
| 31502 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(0.1) | |
| 31503 | Vẽ Đồ Thị | y = căn bậc bốn của 2sin(x)-1 | |
| 31504 | Vẽ Đồ Thị | y = căn bậc bốn của x-16 | |
| 31505 | Vẽ Đồ Thị | y=x/5+29/5 | |
| 31506 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/4*cos(x) | |
| 31507 | Vẽ Đồ Thị | y=5/4*sin(x) | |
| 31508 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/4x+8 | |
| 31509 | Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị | cos((5pi)/12) | |
| 31510 | Vẽ Đồ Thị | y=-(5sin(x/2))/2 | |
| 31511 | Vẽ Đồ Thị | y=6/5x+6 | |
| 31512 | Vẽ Đồ Thị | y=-6/7x-6 | |
| 31513 | Vẽ Đồ Thị | y=6^(x-x^2) | |
| 31514 | Vẽ Đồ Thị | y=7/4x+6 | |
| 31515 | Vẽ Đồ Thị | y=e^-6 | |
| 31516 | Vẽ Đồ Thị | y=- logarit cơ số 0.5 của x+1-3 | |
| 31517 | Vẽ Đồ Thị | y = log base 2 of x-1+4 | |
| 31518 | Vẽ Đồ Thị | y=3/4x-10 | |
| 31519 | Vẽ Đồ Thị | y=3/(4x)+2/5 | |
| 31520 | Vẽ Đồ Thị | y=(4 logarit cơ số 3 của x)/(11x^3) | |
| 31521 | Vẽ Đồ Thị | y=4/5*cos(x) | |
| 31522 | Vẽ Đồ Thị | y=4/7*cos(x) | |
| 31523 | Vẽ Đồ Thị | y=5/2*cos(2x) | |
| 31524 | Vẽ Đồ Thị | y=5/2*cos(x+pi/4) | |
| 31525 | Vẽ Đồ Thị | y=5/2*cot(2x) | |
| 31526 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-(5pi)/4) | |
| 31527 | Vẽ Đồ Thị | y=1/4*(x-2)^2-3 | |
| 31528 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(22.5) | |
| 31529 | Vẽ Đồ Thị | y=1/4*cos(1/4x-pi/12) | |
| 31530 | Vẽ Đồ Thị | y=1/4*cos(x+pi/4)*2 | |
| 31531 | Vẽ Đồ Thị | y=1/3* căn bậc hai của x | |
| 31532 | Vẽ Đồ Thị | y=1/3*cos(pix)+3 | |
| 31533 | Tìm Góc Tham Chiếu | -216 | |
| 31534 | Vẽ Đồ Thị | y=1/3*cot(pix) | |
| 31535 | Giải ? | 3tan(1/(3theta))=8 | |
| 31536 | Vẽ Đồ Thị | y=1/5*cos(x+3) | |
| 31537 | Giải ? | theta=0 | |
| 31538 | Giải ? | theta=300 | |
| 31539 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/7*sin(0.666x) | |
| 31540 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/8*cos(x) | |
| 31541 | Vẽ Đồ Thị | y=1/x-6 | |
| 31542 | Vẽ Đồ Thị | y=2/3* căn bậc hai của x+5-3 | |
| 31543 | Giải t | d=0.6sin(3520pit) | |
| 31544 | Vẽ Đồ Thị | y=2/3*sin(x-pi) | |
| 31545 | Vẽ Đồ Thị | y=2/3*(tan(2pi)x) | |
| 31546 | Vẽ Đồ Thị | y=-2/5x^2-3 | |
| 31547 | Vẽ Đồ Thị | y=2^xy=5^x | |
| 31548 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+12x-7 | |
| 31549 | Vẽ Đồ Thị | y=3/2*cos(pix)+2 | |
| 31550 | Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I | csc(theta)=13/5 | |
| 31551 | Vẽ Đồ Thị | y=3/4*cos(x-4) | |
| 31552 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*sin(x)-3 | |
| 31553 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*sin(x-pi/4) | |
| 31554 | Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I | tan(theta)^2=3/8 | |
| 31555 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*tan(x-pi/2) | |
| 31556 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*tan(x/3) | |
| 31557 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*tan(4x) | |
| 31558 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2x-1/2 | |
| 31559 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x+5/2 | |
| 31560 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x+0 | |
| 31561 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*cos(x/2+270) | |
| 31562 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*cos((pix)/2) | |
| 31563 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*cos(2x)+3 | |
| 31564 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2*cos(2x-2pi) | |
| 31565 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2*cos(x)+2 | |
| 31566 | Vẽ Đồ Thị | v=5i+6j | |
| 31567 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2*sin(x)-1 | |
| 31568 | Vẽ Đồ Thị | y=2(1/(4px)) | |
| 31569 | Vẽ Đồ Thị | y=2.5+12.5sin(0.16x+c) | |
| 31570 | Vẽ Đồ Thị | y=2.5x+12 | |
| 31571 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x-2)^2-7 | |
| 31572 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+12x+19 | |
| 31573 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+4x-5 | |
| 31574 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+4x-6 | |
| 31575 | Quy đổi từ Radian sang Độ | -pi/30 | |
| 31576 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+8x+10 | |
| 31577 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+8x+9 | |
| 31578 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+8x-12 | |
| 31579 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+8x-20 | |
| 31580 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-14x+24 | |
| 31581 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2-16x-35 | |
| 31582 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2-2x-7 | |
| 31583 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-4x-5 | |
| 31584 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-x-1 | |
| 31585 | Vẽ Đồ Thị | y=2+1/10*cos(60pix) | |
| 31586 | Vẽ Đồ Thị | y=2+1/6*cos(80pix) | |
| 31587 | Vẽ Đồ Thị | y=2+sin(1/2x) | |
| 31588 | Vẽ Đồ Thị | y=2-3cos(x) | |
| 31589 | Vẽ Đồ Thị | y=-25sin(pi/2x) | |
| 31590 | Vẽ Đồ Thị | y=250sin(90pit) | |
| 31591 | Vẽ Đồ Thị | y=25sin(pi/2x)+20 | |
| 31592 | Vẽ Đồ Thị | y=25sin(x-75)+30 | |
| 31593 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(x-(3pi)/2)-2 | |
| 31594 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(x/2)+1 | |
| 31595 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-8x+2 | |
| 31596 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((13pi)/8) | |
| 31597 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-8x-1 | |
| 31598 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-4x-15 | |
| 31599 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2-5x+3 | |
| 31600 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2-5x-10 |