| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 31301 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=10x^3-259x^2+227x-50 | |
| 31302 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=14-x^2 | |
| 31303 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=16x^2+200x+4 | |
| 31304 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=2x^2+4x+2 | |
| 31305 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=2x^2-3 | |
| 31306 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=2x^3-2x^2+3 | |
| 31307 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=2x^4-8x^2+7x-25 | |
| 31308 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=3x^4+5x^3-6x^2+9x-8 | |
| 31309 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=3x^4-5x^3-2x-3 | |
| 31310 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=4-3x | |
| 31311 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=5x+11 | |
| 31312 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=-6.0147 | |
| 31313 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=6x^3-1 | |
| 31314 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=6x-3 | |
| 31315 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=tan(x)=(sin(x))/(cos(x)) | |
| 31316 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=tan(x)=-6.0147 | |
| 31317 | Xác định nếu Liên Tục | f(x)=x-3x^2-2x^3 | |
| 31318 | Xác định nếu Liên Tục | logarit tự nhiên của y = logarit tự nhiên của 3x^2 | |
| 31319 | Xác định nếu Liên Tục | logarit của x=2 logarit của y- logarit của 3 | |
| 31320 | Xác định nếu Liên Tục | sin(2x) | |
| 31321 | Xác định nếu Liên Tục | sin(x) | |
| 31322 | Xác định nếu Liên Tục | sin(x-3pi) | |
| 31323 | Xác định nếu Liên Tục | tan(arccos(10x)) | |
| 31324 | Xác định nếu Liên Tục | tan(arcsin(x)) | |
| 31325 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-4x^2+x+6 | |
| 31326 | Vẽ Đồ Thị | y=x^4+6x^3+7x^2-12x-18 | |
| 31327 | Vẽ Đồ Thị | y=x^4-2.2x^2+1 | |
| 31328 | Vẽ Đồ Thị | y=x^4-8x | |
| 31329 | Vẽ Đồ Thị | y=0.01x^2-0.8+16 | |
| 31330 | Vẽ Đồ Thị | y=0.01x^2-1.2x+36 | |
| 31331 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.25x+1 | |
| 31332 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.25x+4 | |
| 31333 | Vẽ Đồ Thị | y=0.25x-0.75 | |
| 31334 | Vẽ Đồ Thị | y=0.4(x+3)^2-5 | |
| 31335 | Vẽ Đồ Thị | y=0.5*sin(0) | |
| 31336 | Vẽ Đồ Thị | y=0.5cos(4x) | |
| 31337 | Vẽ Đồ Thị | y=0.884sin(0.245x-1.093)+0.400 | |
| 31338 | Vẽ Đồ Thị | y=1.5csc((pix)/5) | |
| 31339 | Vẽ Đồ Thị | y=-1.5sec((5x)/3) | |
| 31340 | Vẽ Đồ Thị | y=1.5sin(4x-(2pi)/3) | |
| 31341 | Vẽ Đồ Thị | y=1.5sin(4x-pi/2) | |
| 31342 | Vẽ Đồ Thị | y=1-1/2*sin(3x-pi/2) | |
| 31343 | Vẽ Đồ Thị | y=-1+2/3*tan(4x+12pi) | |
| 31344 | Vẽ Đồ Thị | y=1+2cot(x/2-45) | |
| 31345 | Vẽ Đồ Thị | y=(10( logarit tự nhiên của x))/(sin(x)) | |
| 31346 | Vẽ Đồ Thị | y=100tan(x) | |
| 31347 | Vẽ Đồ Thị | y=-10csc(pix) | |
| 31348 | Vẽ Đồ Thị | y=10sin(1/2x) | |
| 31349 | Vẽ Đồ Thị | y=1145cos(2x)+50 | |
| 31350 | Vẽ Đồ Thị | y=12sin(5x) | |
| 31351 | Vẽ Đồ Thị | y=12x-3/2 | |
| 31352 | Vẽ Đồ Thị | y=130sin(360-90)+150 | |
| 31353 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(x/4) | |
| 31354 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(2pix) | |
| 31355 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(2x)-1 | |
| 31356 | Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha | y=4cos(3theta) | |
| 31357 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(2x-1) | |
| 31358 | Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị | tan(-( căn bậc hai của 3)/3) | |
| 31359 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(3x)+1 | |
| 31360 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(3x)+4 | |
| 31361 | Cộng | pi/4+pi/4 | |
| 31362 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(4x+pi/2)-7 | |
| 31363 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(5x-7) | |
| 31364 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(6x) | |
| 31365 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(x-pi/4) | |
| 31366 | Vẽ Đồ Thị | y=2cot(1/(2x)-pi/6) | |
| 31367 | Vẽ Đồ Thị | y=2cot(x/2-pi/8) | |
| 31368 | Vẽ Đồ Thị | y=2cot(8x) | |
| 31369 | Vẽ Đồ Thị | y=2cot(x-1) | |
| 31370 | Vẽ Đồ Thị | y=-2csc(2x+pi/4) | |
| 31371 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(3/5)) | |
| 31372 | Vẽ Đồ Thị | y=2sec(x+1) | |
| 31373 | Vẽ Đồ Thị | y=2sec(2x-pi/2) | |
| 31374 | Vẽ Đồ Thị | y=2sec(pix+1) | |
| 31375 | Ước Tính | tan((13pi)/6) | |
| 31376 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(x+1) | |
| 31377 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(x/3) | |
| 31378 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(x/pi)+1 | |
| 31379 | Ước Tính | sin((13pi)/12) | |
| 31380 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(1/2x-pi/2)-3 | |
| 31381 | Vẽ Đồ Thị | y=1-3sin(2x-pi/2) | |
| 31382 | Vẽ Đồ Thị | y=1-3sin(x-pi/3) | |
| 31383 | Vẽ Đồ Thị | y=-16t^2+40t+50 | |
| 31384 | Vẽ Đồ Thị | y=-16x^2+45x+5 | |
| 31385 | Vẽ Đồ Thị | y=-16x^2+90x+2 | |
| 31386 | Vẽ Đồ Thị | y=1-sin(x) | |
| 31387 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(2/5x+pi/10) | |
| 31388 | Vẽ Đồ Thị | y=-2sin(3/2x) | |
| 31389 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(3/2x+pi/4) | |
| 31390 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(3/(2x)) | |
| 31391 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(t/3) | |
| 31392 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(2(x-pi/2))-1 | |
| 31393 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(2x+pi/2) | |
| 31394 | Vẽ Đồ Thị | y=-2sin(-2x+pi/2) | |
| 31395 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(2x+pi) | |
| 31396 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(3(x-pi/3))-3 | |
| 31397 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-315) | |
| 31398 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(3x-(1/2)) | |
| 31399 | Vẽ Đồ Thị | y=2sin(5x-90) | |
| 31400 | Vẽ Đồ Thị | y=2tan(x-pi/8) |