Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
31201 Xác định nếu Liên Tục x^2-5y^2=6
31202 Xác định nếu Liên Tục x^4+5
31203 Xác định nếu Liên Tục y^2-4x^2=16
31204 Xác định nếu Liên Tục 2cos(x)^2cos(x)^2
31205 Xác định nếu Liên Tục 2x+3y=12
31206 Xác định nếu Liên Tục 32sin(x)^2cos(x)^2
31207 Xác định nếu Liên Tục 4sin(x)sin(2x)
31208 Xác định nếu Liên Tục 6x-2y=16
31209 Xác định nếu Liên Tục 96sin(x)^2cos(x)^2
31210 Xác định nếu Liên Tục cos(2x)
31211 Xác định nếu Liên Tục cos(arctan(1)+arccos(x/2))
31212 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x-30=-38
31213 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x=-3tan(0.5)x
31214 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x=arcsin(1/2)
31215 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x=sin(-( căn bậc hai của 2)/2)
31216 Xác định nếu Liên Tục ((x^2-9x+14)/(x^2-4))((x^2+3x+2)/(x^2-6x-7))
31217 Xác định nếu Liên Tục (-5/3)p
31218 Xác định nếu Liên Tục ((cot(x)+1)(cot(x)+1-(csc(x)^2)))/(cot(x))
31219 Xác định nếu Liên Tục (4-cos(10x))^-11
31220 Xác định nếu Liên Tục (x-5)^2+(y-3)^2=36
31221 Xác định nếu Liên Tục 0.0055/0.011
31222 Xác định nếu Liên Tục 1/(x+3)-2
31223 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị r=-5
31224 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sec(x)=- căn bậc hai của 2
31225 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sec(x)=tan(x)+ căn bậc hai của 3
31226 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(x)=19/27
31227 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(x/2)=1/2
31228 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(2x)=1/2
31229 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(2x) = square root of 2cos(x)
31230 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(2x)+1.5cos(x)=0
31231 Ước Tính sec(-(5pi)/4)
31232 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(2x)=cos(2x)
31233 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(2x)cos(x)+cos(2x)sin(x)=1/2
31234 Ước Tính tan((-3pi)/4)
31235 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(4x)=( căn bậc hai của 2)/2
31236 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(B)=( căn bậc hai của 5)/7
31237 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(x)=1/( căn bậc hai của 3)
31238 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(x)=-0.5
31239 Giải x y=tan(1/2x)
31240 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị tan((4pi)/3) = square root of 3
31241 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị tan(a)=0.790325578
31242 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị tan(a)=(400+50 căn bậc hai của 2)/(50 căn bậc hai của 2)
31243 Rút gọn 2sin(theta/5)cos(theta/5)
31244 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị tan(x)=9
31245 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x(2/3)-7x1/3+6=0
31246 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+4(cos(x))=0
31247 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x=(-(-0.04-( căn bậc hai của (0.04)^2-4*0.003*0.12)))/(2(0.003))
31248 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x = square root of 105
31249 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị logarit tự nhiên của logarit của x+2 = logarit của x-1=0
31250 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị logarit của 14 = logarit của x-5+ logarit của 5
31251 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị logarit của 5x- logarit của x+1 = logarit của 3
31252 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị logarit của b*25=2
31253 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị tan(x)=-14
31254 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị tan(x)=7.5773
31255 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị tan(x)=0.2
31256 Xác định nếu Liên Tục u(x) = square root of 8x-40
31257 Xác định nếu Liên Tục y=(x-1)^3
31258 Xác định nếu Liên Tục y=(x-5)/(x^2-6x+5)
31259 Xác định nếu Liên Tục y=(3x-1)/(x^2-4x+4)
31260 Xác định nếu Liên Tục y=5/2x-1
31261 Xác định nếu Liên Tục y=1-sin(x/3)
31262 Xác định nếu Liên Tục y=-2sin(x)
31263 Xác định nếu Liên Tục y=2x-3
31264 Xác định nếu Liên Tục y=3cos(x)
31265 Xác định nếu Liên Tục y=3cot(3x-pi/2)
31266 Xác định nếu Liên Tục y=3sec(2x)
31267 Xác định nếu Liên Tục y=4x+5
31268 Xác định nếu Liên Tục y=5x-9
31269 Xác định nếu Liên Tục y=cot(4/3x)
31270 Xác định nếu Liên Tục y = natural log of sin(x)
31271 Xác định nếu Liên Tục y=x*sin(x)
31272 Xác định nếu Liên Tục f(x)=|x|-3
31273 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(6x-2)/20
31274 Xác định nếu Liên Tục f(x) = square root of 9-s^2
31275 Xác định nếu Liên Tục f(x)=15*0.03^x
31276 Xác định nếu Liên Tục f(x)=2x+3
31277 Xác định nếu Liên Tục f(x)=7x+7
31278 Xác định nếu Liên Tục g(x) = square root of x-4
31279 Xác định nếu Liên Tục R(x)=(x-7)/((x-1)(x+2))
31280 Xác định nếu Tuyến Tính (12x+2)(7x+7)=180
31281 Xác định nếu Tuyến Tính (13x+5)(8y+7)=180
31282 Xác định nếu Tuyến Tính (x-a)(x-b)=c^2
31283 Xác định nếu Tuyến Tính 0.02x^2-0.05x=20
31284 Xác định nếu Tuyến Tính x=(11pi)/6
31285 Xác định nếu Liên Tục f(x)=x^(2/3)
31286 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(1-x)^2-4
31287 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(x^2+8x+15)/(x^2-9)
31288 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(x^2-49)/(x-7)
31289 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(x^2-4x-12)/(x+2)
31290 Xác định nếu Liên Tục f(x)=1/( căn bậc hai của e^(x^2))-1
31291 Xác định nếu Liên Tục f(x)=1/3x^3-2x^2+3x+1
31292 Xác định nếu Liên Tục f(x)=1/3x^6-7x^4+ căn bậc hai của 7x+3
31293 Xác định nếu Liên Tục f(x)=5/3*4/(5^x)
31294 Xác định nếu Liên Tục f(x)=5^(-x)
31295 Xác định nếu Liên Tục f(x)=x/(x^2-36)
31296 Xác định nếu Liên Tục f(x)=x^2+2x-6
31297 Xác định nếu Liên Tục f(x)=-x^3+x^2-2
31298 Xác định nếu Liên Tục f(x)=x^3-5x
31299 Xác định nếu Liên Tục f(x)=x^4-9x^3+24x^2-6x-40
31300 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(x-4)/(-4x^2*(4x)+24)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.