Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
25801 Tìm hàm ngược (x^2)/8+(3x^2)/2+(9x)/2
25802 Tìm hàm ngược 1/(csc(x)^2)+1/(sec(x)^2)
25803 Tìm hàm ngược 1/16x^2-49
25804 Tìm hàm ngược 1/(1-tan(x))
25805 Tìm hàm ngược 1/2*(arctan( căn bậc hai của x))^(-1/2)
25806 Tìm hàm ngược 1/2x-5
25807 Tìm hàm ngược -1/7* căn bậc hai của 16-x^2
25808 Tìm hàm ngược 1/(cos(4.6))
25809 Tìm hàm ngược 1/x+1/y=1
25810 Tìm hàm ngược 15/52*433/(59^2)-sin(6)
25811 Tìm hàm ngược (1-cot(-x))/(1+cot(x))
25812 Tìm hàm ngược 2/3x-1/2
25813 Tìm hàm ngược (2sin(y))/(sin(2y))+1/(cos(y))
25814 Tìm hàm ngược 2x^2-6x+5
25815 Tìm hàm ngược (2x-3)/9
25816 Tìm hàm ngược 3/4x+3/4
25817 Tìm hàm ngược (cos(2x))/(sin(x))
25818 Tìm hàm ngược arccos(0.895)
25819 Tìm hàm ngược arccos(1/2)
25820 Tìm hàm ngược cos(138/145)
25821 Tìm hàm ngược arccos(17/25)
25822 Tìm hàm ngược arccos(9/10)
25823 Tìm hàm ngược arccos(arccos(1/7))
25824 Tìm hàm ngược arccos(0)
25825 Tìm hàm ngược arccos(7.65)
25826 Tìm hàm ngược arccos(cos(-pi/2))
25827 Tìm hàm ngược cos(x)^2
25828 Tìm hàm ngược cos(x)^4
25829 Tìm hàm ngược cos(150/400)^a
25830 Tìm hàm ngược arccot(x)
25831 Tìm hàm ngược cot(x)^2
25832 Tìm hàm ngược csc(x-1)^2
25833 Tìm hàm ngược f^-1(81)
25834 Tìm hàm ngược arcsin(2.12)
25835 Tìm hàm ngược arcsin(cos((5pi)/4))
25836 Tìm hàm ngược arcsin(sin((10pi)/3))
25837 Tìm hàm ngược arcsin(sin((7pi)/10))
25838 Tìm hàm ngược arcsin(sin((22pi)/3))
25839 Tìm hàm ngược arcsin(sin((3pi)/4))
25840 Tìm hàm ngược arcsin(sin((3pi)/5))
25841 Tìm hàm ngược sin(45)^2-cos(45)^2
25842 Tìm hàm ngược (sec(x))/(csc(x))
25843 Tìm hàm ngược (sec(x)+tan(x)csc(x))/(tan(x))
25844 Tìm hàm ngược sec(x-1)^2
25845 Tìm hàm ngược (sin(x))/x
25846 Tìm Góc Có Cùng Cạnh Cuối -(3pi)/10
25847 Tìm hàm ngược (sin(x/5))/(1+cos(x/5))
25848 Tìm hàm ngược sin(180)^2+cos(180)^2
25849 Tìm hàm ngược (sin(30))/x=(sin(60))/y
25850 Tìm hàm ngược (sin(90)x)/(sin(90))
25851 Tìm hàm ngược (sin(x)+cos(x))/(sin(x)cos(x))
25852 Tìm hàm ngược (sin(x+y))/(sin(x-y))
25853 Tìm hàm ngược arcsin(0.5220)
25854 Tìm hàm ngược arcsin(0.68)
25855 Tìm hàm ngược arcsin(-1/4)
25856 Tìm hàm ngược arcsin((10*sin(119))/17)
25857 Tìm hàm ngược arcsin(10/12.2)
25858 Tìm hàm ngược sin(6/10)
25859 Tìm hàm ngược arcsin(6/10)
25860 Tìm hàm ngược arcsin(7/30)
25861 Tìm hàm ngược arcsin(8/19)
25862 Tìm hàm ngược arcsin(-0.52)
25863 Tìm hàm ngược arcsin(0.6)
25864 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(0)=1/3
25865 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(0)=-3/( căn bậc hai của 34)*cos(0)=5/( căn bậc hai của 34)
25866 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(0)=5/13
25867 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(135)=sin(45)
25868 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(17.5)=23.7
25869 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(2)=-3/4
25870 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(20)=2(6/7)(-( căn bậc hai của 13)/7)
25871 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(22)=cos(0)
25872 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(22.5)=sin(45/2)
25873 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(24)<sin(48)
25874 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(30)=1/2
25875 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(30)=1
25876 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(30)=1-2cos(60)^2
25877 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(330)=(- căn bậc hai của 3)/2
25878 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(75.52)=11.61/12
25879 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(75)=sin(30+45)
25880 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(90)=14/23
25881 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(98) = square root of (1-cos(196))/2
25882 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(pi)=cos(pi)tan(pipi)
25883 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(23^(+))=cot(67^(+))
25884 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(0)+cot(0)=sec(0)csc(0)
25885 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(0)=555/1320
25886 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(0) = square root of 2sin(0)
25887 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(0)=0.8989
25888 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(105)=tan(60+45)
25889 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(150)=(2tan(7))/(1-tan(75)^2)
25890 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(46)=75/20
25891 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(56)=1.4826
25892 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(arctan((5pi)/4))=(5pi)/4
25893 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 0<=x<=2pi
25894 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 0<x<pi/2
25895 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(0)=0.60673897
25896 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(118)>cos(119)
25897 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(20)=( căn bậc hai của 3)/2
25898 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(291)*cos(24)+sin(69)*sin(24)=1/( căn bậc hai của 2)
25899 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(3)=1
25900 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(30)=(4 căn bậc hai của 3)/8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.