Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
25601 Tìm hàm ngược (1+cot(a))/(csc(a))
25602 Tìm hàm ngược (3cos(225)+3isin(225))^7
25603 Tìm hàm ngược (4-cos(10x))^-11
25604 Tìm hàm ngược ((55mi)sin(84.2))/(sin(2.8))
25605 Tìm hàm ngược sin(7x)^4
25606 Tìm hàm ngược (x-0)^2+(y-0)^2=11^2
25607 Tìm hàm ngược (x-9)/3
25608 Tìm hàm ngược (y-2)^2=3(x+1)
25609 Tìm hàm ngược ((sin(x)+cos(x))^2)/(1+2sin(x)cos(x))
25610 Vẽ Đồ Thị y=cos(x-pi/8)
25611 Vẽ Đồ Thị y=sec(2x+pi/3)
25612 Cộng (5pi)/3+2pi
25613 Giải ? theta=210
25614 Giải Z sin(theta)-cos(theta) = square root of 2
25615 Rút gọn (sec(theta))/(cos(theta))
25616 Rút gọn cot(theta)^2
25617 Tìm Các Đường Tiệm Cận sec(theta)
25618 Ước Tính sec(pi)
25619 Ước Tính sec(-(5pi)/3)
25620 Ước Tính sec(64)
25621 Ước Tính cos((13pi)/3)
25622 Chứng mình Đẳng Thức tan(theta)^2=sin(theta)^2*sec(theta)^2
25623 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((7pi)/12)
25624 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(30)^2
25625 Ước Tính tan(arcsin(3/5))
25626 Ước Tính sin(-210)
25627 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)=1/3
25628 Rút gọn x/(x-1)-1/(2-2x)
25629 Rút gọn tan(theta)cos(theta)
25630 Xác định Loại của Các Số 6*1 , 0.2 ,
25631 Xác định Loại của Các Số 6 , 11 , 16 , ,
25632 Xác định Loại của Các Số 6 , 61 ,
25633 Xác định Loại của Các Số 6 , 9 , 14 , 21 , 30 , 41 , , , , ,
25634 Xác định Loại của Các Số -6.4 , -3.8-1.2 , 1.4 , ,
25635 Xác định Loại của Các Số 60.2 , 27 , 83.7 , -61 , 68.8 , -40 , -66 , , , , , ,
25636 Xác định Loại của Các Số 62 , 25 , 45 , 41 , , ,
25637 Xác định Loại của Các Số 65 , 83 , 26 , 36 , 75 , 85 , 39 , 38 , 85 , , , , , , , ,
25638 Xác định Loại của Các Số 67 , 0.84 ,
25639 Xác định Loại của Các Số 70 , 14 ,
25640 Xác định Loại của Các Số 70 , 430 ,
25641 Xác định Loại của Các Số 75 , 85 , 78 , ,
25642 Xác định Loại của Các Số 78.2 , 42.8 ,
25643 Xác định Loại của Các Số 8 , 13 , 18 , 23 , , ,
25644 Xác định Loại của Các Số 8 , 14 , 22 , 32 , 44 , 58 , 74 , , , , , ,
25645 Xác định Loại của Các Số 3 căn bậc hai của 3 , -3 ,
25646 Xác định Loại của Các Số 30.1 , 19.5 ,
25647 Xác định Loại của Các Số 301 , 358 , 415 , 472 , , ,
25648 Xác định Loại của Các Số (-1,- căn bậc hai của 3)
25649 Xác định Loại của Các Số 335 , 392 , 408 , 523 , 146 , 503 , 177 , 69 , 360 , , , , , , , ,
25650 Xác định Loại của Các Số 345 , -705 ,
25651 Xác định Loại của Các Số 4 , 0.14 ,
25652 Xác định Loại của Các Số -4 , 12 , -36 , 108 , , ,
25653 Xác định Loại của Các Số -4 , 16 , -64 , ,
25654 Xác định Loại của Các Số -4 , 2 , 8 , 14 , 20 , , , ,
25655 Xác định Loại của Các Số 4 , 4 căn bậc hai của 3 ,
25656 Xác định Loại của Các Số 4 , 8 , 12 , 16 , , ,
25657 Xác định Loại của Các Số 4 , 8 , 16 , 32 , 64 , , , ,
25658 Xác định Loại của Các Số 4.1 , 4.7 , 4.7 , 6.1 , 2.2 , 5.6 , , , , ,
25659 Xác định Loại của Các Số 40 , 400 ,
25660 Xác định Loại của Các Số 40 , 9 ,
25661 Xác định Loại của Các Số 46 , 40 , 34 , 28 , , ,
25662 Xác định Loại của Các Số 463 , 0 , 0 , ,
25663 Xác định Loại của Các Số 498 , -42 ,
25664 Xác định Loại của Các Số 5 , -10 , 20 , -40 , , ,
25665 Xác định Loại của Các Số 5 , 11 , 17 , 23 , 77 , , , ,
25666 Xác định Loại của Các Số 3 , -6 , 12 , -24 , , ,
25667 Xác định Loại của Các Số 3 , 9 , 27 , ,
25668 Xác định Loại của Các Số 3 , -9 , 27 , -21 , 243 , , , ,
25669 Xác định Loại của Các Số (-9,12)
25670 Xác định Loại của Các Số (5,8)
25671 Xác định Loại của Các Số 5 , 2 ,
25672 Xác định Loại của Các Số 5 , 20 , 45 , 80 , , ,
25673 Xác định Loại của Các Số 5 , 200 ,
25674 Xác định Loại của Các Số 5 , 500 , 0.00*2 , ,
25675 Xác định Loại của Các Số 5.3 , 4.2 , 3.3 , ,
25676 Xác định Loại của Các Số -5.8 , 1.96 ,
25677 Xác định Loại của Các Số 5.9*1 , 0 , 0 , 0 , , ,
25678 Xác định Loại của Các Số 52 , 0 , 0 , ,
25679 Xác định Loại của Các Số 56 , 922-318 ,
25680 Xác định Loại của Các Số 57 , 86 ,
25681 Xác định Loại của Các Số u=(-8,9)
25682 Rút gọn (cos(theta))/(1-sin(theta))-tan(theta)
25683 Giải ? 4sin(theta)^2-1=0
25684 Ước Tính sin((17pi)/12)
25685 Tìm Góc Tham Chiếu (15pi)/3
25686 Tìm Góc Tham Chiếu (3pi)/6
25687 Tìm Góc Tham Chiếu 791 độ
25688 Tìm Góc Tham Chiếu 195 độ
25689 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=10cos(theta)
25690 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(1/( căn bậc hai của 2))
25691 Xác định Loại của Các Số 8 , 20 , 32 , 44 , , ,
25692 Xác định Loại của Các Số 82 , 0 , 0 , 0 , 0 , , , ,
25693 Xác định Loại của Các Số 82 , 944+80 , 656-163 , 584 , , ,
25694 Xác định Loại của Các Số 9 , 12 , 16 , ,
25695 Xác định Loại của Các Số 9 , 12 , 17 , 24 , 33 , 44 , , , , ,
25696 Xác định Loại của Các Số 9 , 300 , 0 , 0 , , ,
25697 Xác định Loại của Các Số 9 , 4 , 2 , 0 , -1 , , , ,
25698 Xác định Loại của Các Số 90 , 790/41.341 ,
25699 Xác định Loại của Các Số -2pi , 2pi ,
25700 Xác định Loại của Các Số A=(4,8)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.