Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
25901 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(30)=1
25902 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(36)-cos(72)=1/2
25903 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(60)=1/2
25904 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(60)=1-2sin(30)^2
25905 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(pi)=-0.6
25906 Viết ở Dạng Lũy Thừa i=4.8(1-e^(-0.51*0.005))
25907 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 54.6=4
25908 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 0.1=1
25909 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 2*64=6
25910 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 32=2^5
25911 Viết ở Dạng Lũy Thừa pi-(-pi/6)=(7pi)/6
25912 Viết ở Dạng Lũy Thừa p=3.14
25913 Viết ở Dạng Lũy Thừa sec(0)=5/4=csc(0)
25914 Viết ở Dạng Lũy Thừa sec(270)=0
25915 Viết ở Dạng Lũy Thừa sec(4)-sec(2)=tan(4)+tan(2)
25916 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin((13pi)/6)-cos((7pi)/3)=0
25917 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(75/2) = square root of (1cos(75))/2
25918 Viết ở Dạng Lũy Thừa sin(90/2) = square root of (1-cos(90))/2
25919 Giải x z=-5-5i
25920 Giải x z=7i
25921 Viết ở Dạng Lũy Thừa (( căn bậc hai của 6)/7)^2+cos(0^2)=1
25922 Viết ở Dạng Lũy Thừa (5cos(0)-7sin(0))^2+(7cos(0)+5sin(0))=74
25923 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/(1-2/( căn bậc hai của 3))+1/(1+2/( căn bậc hai của 3))=1/(( căn bậc hai của 3)/1)+1/(( căn bậc hai của 3)/1)
25924 Viết ở Dạng Lũy Thừa -1/2*cos(0/2)=-( căn bậc hai của 2)/2
25925 Viết ở Dạng Lũy Thừa 120/360=2p(20)
25926 Viết ở Dạng Lũy Thừa 45.7/360=45.7/360
25927 Viết ở Dạng Lũy Thừa 7^2+5 căn bậc hai của 7=3 căn bậc hai của 14
25928 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(0)^2+sin(3/5)^2=1
25929 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 7=0.8451
25930 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 1024 của 16=2/5
25931 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 196 của 14=1/2
25932 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2.36 của 25=4
25933 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 1/1296=-4
25934 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 1/64=-6
25935 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 0.343=( logarit của 0.343)/( logarit cơ số 0.343 của 2)
25936 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 25 của 5=(1/2)
25937 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của 0=5
25938 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 64 của 2=1/6
25939 Viết ở Dạng Lũy Thừa -pi/12=pi/6-pi/4
25940 Viết ở Dạng Lũy Thừa pi/3-pi/4=pi/12
25941 Viết ở Dạng Lũy Thừa (sec(13))/5=tan(0)
25942 Viết ở Dạng Lũy Thừa (sin(1))/(cos(1))=tan(1)
25943 Viết ở Dạng Lũy Thừa tan(5/12)^2+1=sec(5/12)^2
25944 Viết ở Dạng Lũy Thừa căn bậc ba của 125=5
25945 Viết ở Dạng Lũy Thừa 0.91=sin(0)
25946 Viết ở Dạng Lũy Thừa 0=(7pi)/6
25947 Viết ở Dạng Lũy Thừa 10=arctan(0.431)
25948 Viết ở Dạng Lũy Thừa 195=225-30
25949 Viết ở Dạng Lũy Thừa 2sin(0)^2-sin(0)-1=0
25950 Viết ở Dạng Lũy Thừa 324=cos(1250)
25951 Viết ở Dạng Lũy Thừa 34.6=(sin(77.1))/23.9
25952 Viết ở Dạng Lũy Thừa 34=2.75(34)+71.48
25953 Viết ở Dạng Lũy Thừa 343=7^3
25954 Viết ở Dạng Lũy Thừa -3tan(360)=-16tan(360)
25955 Viết ở Dạng Lũy Thừa 512=8^3
25956 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp cos(20)x>pi/2
25957 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp cos(x)>0
25958 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp pi<x<(3pi)/2
25959 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp sin(x)<0sec(x)>0
25960 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp sin(2x)>cos(2x)
25961 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp sin(a)>0sec(a)>0
25962 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp sin(x)+sin(3x)=0
25963 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp y=2cos(3x+pi/2)*0=x=pi
25964 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [1/2,7/2]
25965 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-6,5]
25966 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự (0.05+1/50)÷(-1 2/5)
25967 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự sin(2 3/8)
25968 Giải x y=tan(bx)
25969 Giải x y=tan(x)+1
25970 Giải x y=x-16(x/( căn bậc hai của 2*105))^2
25971 Giải x y-16=-3(x-12)
25972 Giải x y-x=1
25973 Giải x z=(2-2i)
25974 Giải x y=sin(x+pi/2)
25975 Giải x y=sin(x-(7pi)/4)
25976 Giải x y=tan(1/8)pi
25977 Giải x y=tan(40/7)
25978 Giải x y=sin(4x)
25979 Giải x y=sin(45)
25980 Giải x y=sin(520pix)
25981 Giải x y=sin(t)+cos(t)
25982 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 180<x<270
25983 Viết ở Dạng Lũy Thừa 6=36 căn bậc ba của 6
25984 Viết ở Dạng Lũy Thừa 6i+(2i+9i)=(6i+2i)+9i
25985 Viết ở Dạng Lũy Thừa 6pi=(3pi)/4
25986 Viết ở Dạng Lũy Thừa 85=5e^0.025
25987 Viết ở Dạng Lũy Thừa arccos(-1/2)=(2pi)/3
25988 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(270/2)=( căn bậc hai của 1+cos(270))/2
25989 Viết ở Dạng Lũy Thừa cos(4/(3 căn bậc hai của 3))=tan( căn bậc hai của 11/4)
25990 Giải x z=-2-2 căn bậc hai của 3i
25991 Giải x z=3i
25992 Giải x z=4-13i
25993 Giải x z=5(cos(120+isin(120)))
25994 Giải x z=-5+5i
25995 Giải x v=9i+12j
25996 Giải x v=-i-j
25997 Giải x W=3.02-0.38cot(x)x+0.65csc(x)
25998 Giải x x(2x-5)=12
25999 Giải x x(x+1)=56
26000 Giải x x*(1-y)+3y=3
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.