| 22901 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+53=0 |
|
| 22902 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
30^2=x^2+24^2 |
|
| 22903 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+3^2=20^2 |
|
| 22904 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+8/(17^2)=1 |
|
| 22905 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+10x-34=0 |
|
| 22906 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+11x+28=0 |
|
| 22907 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2-14x+3=0 |
|
| 22908 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2-2x-1=0 |
|
| 22909 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-2x=0 |
|
| 22910 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2+19x-4=0 |
|
| 22911 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2-4x-7=0 |
|
| 22912 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2-36=0 |
|
| 22913 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=4x+39 |
|
| 22914 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2-125=0 |
|
| 22915 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2-24x-5=0 |
|
| 22916 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2-8=4x^2+7x |
|
| 22917 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-13x+2=0 |
|
| 22918 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
0.9z^2=2.4z-1.6 |
|
| 22919 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
12x^2+7x-10=0 |
|
| 22920 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
12x^2-5x+1=0 |
|
| 22921 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2+5x-10=0 |
|
| 22922 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2=7x-3 |
|
| 22923 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-3x-2=0 |
|
| 22924 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+2x-5=0 |
|
| 22925 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3m^2+2m=9 |
|
| 22926 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-13x+14=0 |
|
| 22927 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
2.5 |
|
| 22928 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
2.75 |
|
| 22929 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
3.5 |
|
| 22930 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
32.72 |
|
| 22931 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
240.6 |
|
| 22932 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
270.58 |
|
| 22933 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
-29.345 độ |
|
| 22934 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
23.195 độ |
|
| 22935 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
189.05 |
|
| 22936 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
168.35 |
|
| 22937 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
17.56 |
|
| 22938 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
18.825 độ |
|
| 22939 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
114.59 độ |
|
| 22940 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
139.365 độ |
|
| 22941 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
-345.12 độ |
|
| 22942 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
329.474 |
|
| 22943 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
360.43 |
|
| 22944 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
34.95 |
|
| 22945 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
38.88 |
|
| 22946 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
5.8 |
|
| 22947 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
5.9 |
|
| 22948 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
53.26 |
|
| 22949 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
62.82513335 |
|
| 22950 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
85.847 |
|
| 22951 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
57.94777776 |
|
| 22952 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/(x^2) |
|
| 22953 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
p(x)=x^4-2x^3+2x-6 |
|
| 22954 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=2x^2+8x+5 |
|
| 22955 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=2x^2-3 |
|
| 22956 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
-345.12 |
|
| 22957 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=13(x-14)^2 |
|
| 22958 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=4x+3 |
|
| 22959 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=3x-6 |
|
| 22960 |
Viết ở dạng y=mx+b |
f(x)=-8x+8 |
|
| 22961 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(8x-9)(4x+3)=0 |
|
| 22962 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
c+arcsin(n)(b(x-d)) |
|
| 22963 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(15) |
|
| 22964 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(x/2) |
|
| 22965 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
1-2sin(105)^2 |
|
| 22966 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2-2x-8 |
|
| 22967 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
2sin(x) |
|
| 22968 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
27(cos(306)+isin(306)) |
|
| 22969 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
-2i-2j |
|
| 22970 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
2sin(2x)+1 |
|
| 22971 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
36(cos(30)+isin(30)) |
|
| 22972 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
48cos(45)i |
|
| 22973 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sec(x)-1/(sec(x)) |
|
| 22974 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cot(390) |
|
| 22975 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(6x)+cos(4x) |
|
| 22976 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(x)cos(nx) |
|
| 22977 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos((2n+1)*90 độ ) |
|
| 22978 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(4x) |
|
| 22979 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(pi/12) |
|
| 22980 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sec(x) |
|
| 22981 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin((11pi)/12) |
|
| 22982 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin((13pi)/12) |
|
| 22983 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
-0.066 độ |
|
| 22984 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
0.568 |
|
| 22985 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
tan(75) |
|
| 22986 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x-5y+4z |
|
| 22987 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
37.41 |
|
| 22988 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
0.4 |
|
| 22989 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cot(x)sec(x) |
|
| 22990 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(75) |
|
| 22991 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(5x)+sin(9x) |
|
| 22992 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
tan(arcsin(x)+arccos(y)) |
|
| 22993 |
Ước Tính |
(9 căn bậc hai của 3)/9 |
|
| 22994 |
Ước Tính |
v(6/(1/4)) |
|
| 22995 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2.60)^2+(12.56)^2 |
|
| 22996 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2 căn bậc hai của 3)^2(2)^2 |
|
| 22997 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (( căn bậc hai của 145-9)/( căn bậc hai của 145))/2 |
|
| 22998 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1/25)/2 |
|
| 22999 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (9/5)/2 |
|
| 23000 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ( căn bậc hai của 3)^2+1^2 |
|