| 22701 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
i^22 |
|
| 22702 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(2-2i)^2 |
|
| 22703 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
i^-15 |
|
| 22704 |
Quy đổi sang Radian trên Giây |
2200rev/min |
|
| 22705 |
Rút gọn |
(150,20)+(25,290) |
|
| 22706 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
7(cos(38)+isin(38)) |
|
| 22707 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
sec(37)rad |
radian |
| 22708 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
sin(62 49/60) |
|
| 22709 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
8(cos(330)+isin(330)) |
|
| 22710 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
cos(0)+isin(0) |
|
| 22711 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
csc(4 2/3*pi) |
|
| 22712 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
6(cos(32)+isin(32))*(5(cos(4)+isin(4))) |
|
| 22713 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
48(cos((17pi)/6)+isin((17pi)/6)) |
|
| 22714 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4cos(240)-isin(240) |
|
| 22715 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
3(cos(-180)+isin(-180)) |
|
| 22716 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
csc(theta) |
|
| 22717 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3cos(115)+isin(115))^4 |
|
| 22718 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
10(cos(270)+isin(270)) |
|
| 22719 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
10(cos(315+isin(315))) |
|
| 22720 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos(90)+isin(90))*(5(sin(60))) |
|
| 22721 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos(300)+isin(300)) |
|
| 22722 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
24cos(135)i+24sin(135)j |
|
| 22723 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
20(cos(300)+isin(300)) |
|
| 22724 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(6(cos(50)+isin(50)))^3 |
|
| 22725 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
6/7*(cos(111)i)+6/7*(sin(111)j) |
|
| 22726 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
căn bậc hai của 6cos(315)+isin(315) |
|
| 22727 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
0.5(cos(160)+isin(160)) |
|
| 22728 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3(cos(15)+isin(15)))^3 |
|
| 22729 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(3(cos(27)+isin(27)))^5 |
|
| 22730 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(5(cos(pi/20)+isin(pi/20)))^5 |
|
| 22731 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
1/4*cos(200^0i)+1/4*sin(200^0j) |
|
| 22732 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
8-7i |
|
| 22733 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
9+9i |
|
| 22734 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
9-12i |
|
| 22735 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-9i |
|
| 22736 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
8i(8-3i) |
|
| 22737 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
i(2-2i) |
|
| 22738 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(1/4*(cos(pi/10)+isin(pi/10)))^5 |
|
| 22739 |
Ước Tính |
2.8/( căn bậc hai của 175) |
|
| 22740 |
Ước Tính |
(15-7 căn bậc hai của 15)/(15+7 căn bậc hai của 15) |
|
| 22741 |
Ước Tính |
2/( căn bậc hai của 54) |
|
| 22742 |
Ước Tính |
2/( căn bậc hai của 300) |
|
| 22743 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 13)/13 |
|
| 22744 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 65)/8 |
|
| 22745 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -60)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 22746 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 48+2)/6 |
|
| 22747 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -36)/(- căn bậc hai của 4) |
|
| 22748 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 30)/6 |
|
| 22749 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3+5)/( căn bậc hai của 3-5) |
|
| 22750 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 24)/5 |
|
| 22751 |
Ước Tính |
1/(( căn bậc hai của 15)/15) |
|
| 22752 |
Ước Tính |
1/(( căn bậc hai của 31)/6) |
|
| 22753 |
Ước Tính |
1/(( căn bậc hai của 10)/10) |
|
| 22754 |
Ước Tính |
1/(( căn bậc hai của 37)/6) |
|
| 22755 |
Ước Tính |
1/((4 căn bậc hai của 41)/41) |
|
| 22756 |
Ước Tính |
1/((3 căn bậc hai của 7)/7) |
|
| 22757 |
Ước Tính |
-1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 22758 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8)/4 |
|
| 22759 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 85)/6 |
|
| 22760 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 95)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 22761 |
Ước Tính |
(1-( căn bậc hai của 3)/3)/(1+( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 22762 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 73)/3 |
|
| 22763 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 4) |
|
| 22764 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 17)/(4 căn bậc hai của 17) |
|
| 22765 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 145)/8 |
|
| 22766 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -175)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 22767 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 195)/14 |
|
| 22768 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)^2014 |
|
| 22769 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2)/3 |
|
| 22770 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 22) |
|
| 22771 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 120)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 22772 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 13)/7 |
|
| 22773 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)/10 |
|
| 22774 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10-8)/(4+ căn bậc hai của 10) |
|
| 22775 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 10)/10)/((3 căn bậc hai của 10)/10) |
|
| 22776 |
Ước Tính |
(-8 căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 22777 |
Ước Tính |
(9 căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 22778 |
Ước Tính |
(1/7)/((4 căn bậc hai của 3)/7) |
|
| 22779 |
Ước Tính |
((5 căn bậc hai của 34)/34)/(-(3 căn bậc hai của 34)/34) |
|
| 22780 |
Ước Tính |
(-1/( căn bậc hai của 15)+12/5)/(1-1/( căn bậc hai của 15)12/5) |
|
| 22781 |
Ước Tính |
(2)(( căn bậc hai của 11)/4)(( căn bậc hai của 5)/4) |
|
| 22782 |
Ước Tính |
(4- căn bậc hai của 13)(4+ căn bậc hai của 13) |
|
| 22783 |
Ước Tính |
(5 căn bậc hai của 8+5)(2 căn bậc hai của 8-2) |
|
| 22784 |
Ước Tính |
5- căn bậc hai của -81 |
|
| 22785 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 85)^2 |
|
| 22786 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 2)^5 |
|
| 22787 |
Ước Tính |
((30 căn bậc hai của 2-650)(-650))/((609)(650)) |
|
| 22788 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 21)^3 |
|
| 22789 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
1/4*cos(3x) |
|
| 22790 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(6(cos(70)+isin(70)))^3 |
|
| 22791 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3cos(pi/12)+isin(pi/12))^4 |
|
| 22792 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3cos(110)+isin(110))^3 |
|
| 22793 |
Ước Tính |
sec(arccos(1/2)) |
|
| 22794 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3-2i)^6 |
|
| 22795 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(2(cos(72)+isin(72)))^5 |
|
| 22796 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(cos(30)+isin(30))^(1b) |
|
| 22797 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3(cos(40)+isin(40)))^6 |
|
| 22798 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3+3 căn bậc hai của 3i)^2-( căn bậc hai của 3-i)^4 |
|
| 22799 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3+3i)^5 |
|
| 22800 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3+3i)^7 |
|