Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
22801 Tìm Góc Phần Tư của Góc sin(150)
22802 Tìm Góc Phần Tư của Góc cos(360)
22803 Tìm Góc Phần Tư của Góc cos(52)
22804 Tìm Góc Phần Tư của Góc sec(45)
22805 Tìm Góc Phần Tư của Góc cos(22.5)
22806 Tìm Góc Phần Tư của Góc cos(330)
22807 Tìm Góc Phần Tư của Góc tan(75)
22808 Tìm Góc Phần Tư của Góc tan(60)
22809 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (1-i)^7
22810 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (1-i)^5
22811 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2(cos(35)+isin(35)))^5
22812 Tìm Góc Phần Tư của Góc sec(30)
22813 Tìm Góc Phần Tư của Góc tan(120)
22814 Tìm Góc Phần Tư của Góc tan(405)
22815 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (sin(x))/(cos(x))+(cos(x))/(sin(x))
22816 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (sec(x))/(tan(x)+cot(x))
22817 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(x)^6
22818 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (csc(x)-cot(x))/(sec(x)-1)
22819 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (sin(6x)+sin(2x))/(sin(6x)+sin(2x))
22820 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(2x)^2-sin(2x)^2
22821 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(3x)^2
22822 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre arctan(x)
22823 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre x^3+8
22824 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 125(cos(270)+isin(270))
22825 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 2(cos(pi/3)+isin(pi/3))
22826 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 2sin(13)cos(13)
22827 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 1-3i
22828 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre -27i
22829 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 2cos(x)^2
22830 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre -2+2 căn bậc hai của 3i
22831 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 4cos(x)^2
22832 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre -3i+5j+2i+3j
22833 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(3a)
22834 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(4x)
22835 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(3x)
22836 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(75)
22837 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(-pi)+cot(-pi/2)-sin(-3/2*pi)+cot(-pi/4)
22838 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(x)-sin(x)^2-1
22839 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(2a)
22840 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(25)*cos(15)-sin(25)*sin(15)
22841 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cos(pi/12)cos(-pi/6)+sin(pi/12)sin(-pi/6)
22842 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 8+8i
22843 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 45 độ
22844 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre 48sin(x)^2cos(x)^2
22845 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(x)cos(x)^3+sin(x)^3cos(x)
22846 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin((13pi)/28)cos((2pi)/7)+cos((13pi)/28)sin((2pi)/7)
22847 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(30)
22848 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(x/2)
22849 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(arccos(u)+arcsin(v))
22850 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(pi/2-u)
22851 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(5x)
22852 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(4x)
22853 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(8x)-sin(2x)
22854 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(x) , cot(x)=1/2 ,
22855 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(x)=1/2 , cot(x) ,
22856 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(x)=1/4 , sin(2x) ,
22857 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(x)=2/7 , cos(x) ,
22858 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre tan(5x)tan(3x)
22859 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre tan(90-a)
22860 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre tan(arccos(u)-arcsin(v))
22861 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre tan(x)cot(x)
22862 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(2x)=3/5 , tan(x) ,
22863 Quy đổi sang Phần Trăm (2pi)/3
22864 Quy đổi sang Phần Trăm e^4
22865 Quy đổi sang Phần Trăm pi/12
22866 Phân tích nhân tử Các Số Phức ((A^(9/4))÷(A^(3/4)))^-5
22867 Quy đổi sang Phần Trăm 248
22868 Phân tích nhân tử Các Số Phức (4+2j)^4
22869 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình cos(x)=20/29 , (3pi)/2<x<2pi ,
22870 Giải ? 2sin(theta)cos(theta)+cos(theta)=0
22871 Quy đổi sang Phần Trăm pi/6
22872 Quy đổi sang Phần Trăm (7pi)/4
22873 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(x)=8/9 , cos(2x) ,
22874 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(x)=5/12 , cos(-270+x) ,
22875 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(x) , sec(x)=5/3 ,
22876 Quy đổi sang Phần Trăm (19pi)/17
22877 Quy đổi sang Phần Trăm (3pi)/2
22878 Phân tích nhân tử Các Số Phức (1/4*cos(pi/10)+isin(pi/10))^5
22879 Phân tích nhân tử Các Số Phức (4(cos(45))+isin(45))^3
22880 Phân tích nhân tử Các Số Phức (1-(cos(x)-sin(x))(cos(x)-sin(x)))/(sin(x)cos(x))
22881 Phân tích nhân tử Các Số Phức (cos(x))/(1+sin(x))+(1+sin(x))/(cos(x))
22882 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(x)^4-cos(x)^4+cos(x)^2
22883 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(2u)
22884 Phân tích nhân tử Các Số Phức sec(x)^2-tan(x)^2
22885 Phân tích nhân tử Các Số Phức (1+cot(x))/(csc(x))
22886 Quy đổi sang Phần Trăm 278/435
22887 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-8x-11=0
22888 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-9x+20=0
22889 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -1x^2+11x-24=0
22890 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-3x-6=0
22891 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=11x-10
22892 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-10x=-29
22893 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-10x+25=54
22894 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-10+25=0
22895 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-15x+56.25=0
22896 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-15x+56.50=0
22897 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5^2+4^2=x^2
22898 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-17)^2=12
22899 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+24*24=25x^2
22900 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+24x+144=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.