| 23101 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 319 |
|
| 23102 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 365 |
|
| 23103 |
Giải ? |
tan(theta)=3/4 |
|
| 23104 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -448 |
|
| 23105 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 431 |
|
| 23106 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 41-5 |
|
| 23107 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4500 |
|
| 23108 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4062 |
|
| 23109 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 564 |
|
| 23110 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 520 |
|
| 23111 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -527 |
|
| 23112 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -55 |
|
| 23113 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49*10^6 |
|
| 23114 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5.32 |
|
| 23115 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5.5 |
|
| 23116 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 633.30 |
|
| 23117 |
Ước Tính |
sin(510 độ ) |
|
| 23118 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7225 |
|
| 23119 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 689 |
|
| 23120 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7.62(7.62-5.55)(7.62-6.01)(7.62-3.68) |
|
| 23121 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11250 |
|
| 23122 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1201 |
|
| 23123 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 128-64 căn bậc hai của 3 |
|
| 23124 |
Ước Tính |
sin(210 độ )^2+cos(210 độ )^2 |
|
| 23125 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16+16 |
|
| 23126 |
Ước Tính |
cot(315 độ ) |
|
| 23127 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 143.2 |
|
| 23128 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 220-110 căn bậc hai của 3 |
|
| 23129 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 226 |
|
| 23130 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 20736 |
|
| 23131 |
Ước Tính |
cot((9pi)/4) |
|
| 23132 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2597 |
|
| 23133 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 26.666 |
|
| 23134 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2622 |
|
| 23135 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 281 |
|
| 23136 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,-12) |
|
| 23137 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-9,-40) |
|
| 23138 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2, căn bậc hai của 2) |
|
| 23139 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,7) |
|
| 23140 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7,-5) |
|
| 23141 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,3) |
|
| 23142 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8,-6) |
|
| 23143 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8,p/3) |
|
| 23144 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,6) |
|
| 23145 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,3) |
|
| 23146 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,(3pi)/2) |
|
| 23147 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,-4) |
|
| 23148 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,-7) |
|
| 23149 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4.8,9) |
|
| 23150 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1/3,1/2) |
|
| 23151 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(12/13,5/13) |
|
| 23152 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 33)/7,4/7) |
|
| 23153 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 5)/3,2/3) |
|
| 23154 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 5)/5,(2 căn bậc hai của 5)/5) |
|
| 23155 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.48,0.14) |
|
| 23156 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-9,0) |
|
| 23157 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.08,0.06) |
|
| 23158 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
((- căn bậc hai của 3)/2,-1/2) |
|
| 23159 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,-2) |
|
| 23160 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(10,-10) |
|
| 23161 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1, căn bậc hai của 3) |
|
| 23162 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-10,24) |
|
| 23163 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(16,-30) |
|
| 23164 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(18,80) |
|
| 23165 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(15,36) |
|
| 23166 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1/5,1/2) |
|
| 23167 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-40/41,9/41) |
|
| 23168 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-8/17,15/17) |
|
| 23169 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(4/5,3/5) |
|
| 23170 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 6,- căn bậc hai của 2) |
|
| 23171 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0.09,0.40) |
|
| 23172 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(11,13) |
|
| 23173 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(12,-9) |
|
| 23174 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1,5) |
|
| 23175 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1,6) |
|
| 23176 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1,8) |
|
| 23177 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1.5,2) |
|
| 23178 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(10,-24) |
|
| 23179 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1,3) |
|
| 23180 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1,- căn bậc hai của 3) |
|
| 23181 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.03,0.04) |
|
| 23182 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.04,0.03) |
|
| 23183 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 23184 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.12,0.05) |
|
| 23185 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.40,0.09) |
|
| 23186 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.45,0.24) |
|
| 23187 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,5) |
|
| 23188 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0,-5) |
|
| 23189 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,6) |
|
| 23190 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,5) |
|
| 23191 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(39.63,24.23) |
|
| 23192 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(2)pi |
|
| 23193 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(21,72) |
|
| 23194 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2,-p) |
|
| 23195 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2,3) |
|
| 23196 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2,4) |
|
| 23197 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2,7) |
|
| 23198 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-8x^3)/( căn bậc hai của -9x+3) |
|
| 23199 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.10,0.24) |
|
| 23200 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2x)/( căn bậc ba của 4xy^2) |
|