| 21801 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,135) |
|
| 21802 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-5,3) |
|
| 21803 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,5) |
|
| 21804 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-6,3) |
|
| 21805 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,4) |
|
| 21806 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,-8) |
|
| 21807 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5 căn bậc hai của 3,5) |
|
| 21808 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,180) |
|
| 21809 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(8,15) |
|
| 21810 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,8) |
|
| 21811 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-7,-24) |
|
| 21812 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6 căn bậc hai của 3,-6) |
|
| 21813 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(12,-5) |
|
| 21814 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-10,0) |
|
| 21815 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-(11pi)/12) |
|
| 21816 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-1,-2) |
|
| 21817 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,-5) |
|
| 21818 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,1) |
|
| 21819 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,10) |
|
| 21820 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(( căn bậc hai của 3)/2,1/2) |
|
| 21821 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,-9) |
|
| 21822 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,p) |
|
| 21823 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,-4) |
|
| 21824 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2, căn bậc hai của 2) |
|
| 21825 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,1) |
|
| 21826 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,-2) |
|
| 21827 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,pi/6) |
|
| 21828 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,pi/2) |
|
| 21829 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,(3pi)/2) |
|
| 21830 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,pi/3) |
|
| 21831 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,(-4pi)/3) |
|
| 21832 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,(5pi)/4) |
|
| 21833 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3, căn bậc hai của 3) |
|
| 21834 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,0) |
|
| 21835 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,180) |
|
| 21836 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-24,10) |
|
| 21837 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2 căn bậc hai của 2,-2 căn bậc hai của 2) |
|
| 21838 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2 căn bậc hai của 3,-2) |
|
| 21839 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,-(5pi)/3) |
|
| 21840 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,(5pi)/6) |
|
| 21841 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,-pi/3) |
|
| 21842 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,(3pi)/4) |
|
| 21843 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,(2pi)/3) |
|
| 21844 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,(11pi)/3) |
|
| 21845 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(10,135) |
|
| 21846 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-12,-5) |
|
| 21847 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,(5pi)/6) |
|
| 21848 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,(5pi)/2) |
|
| 21849 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,pi/4) |
|
| 21850 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-1,(4pi)/3) |
|
| 21851 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(10,(2pi)/3) |
|
| 21852 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(7,24) |
|
| 21853 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,3 căn bậc hai của 3) |
|
| 21854 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,-12) |
|
| 21855 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,-3 căn bậc hai của 3) |
|
| 21856 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(pi/2,2) |
|
| 21857 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-( căn bậc hai của 3)/2,-1/2) |
|
| 21858 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
( căn bậc hai của 3,pi/6) |
|
| 21859 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(0,pi/2) |
|
| 21860 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(0,-2) |
|
| 21861 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-1,(3pi)/4) |
|
| 21862 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-1,-(5pi)/3) |
|
| 21863 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3 căn bậc hai của 2,(5pi)/4) |
|
| 21864 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,(3pi)/4) |
|
| 21865 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,p) |
|
| 21866 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,pi/6) |
|
| 21867 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,-pi/4) |
|
| 21868 |
Ước Tính |
sin((13pi)/4) |
|
| 21869 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,4) |
|
| 21870 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,(5pi)/4) |
|
| 21871 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,(3pi)/4) |
|
| 21872 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,pi/2) |
|
| 21873 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,-pi/3) |
|
| 21874 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,5) |
|
| 21875 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,(2pi)/3) |
|
| 21876 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,5) |
|
| 21877 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,pi/6) |
|
| 21878 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,2p) |
|
| 21879 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-6,4) |
|
| 21880 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,(2pi)/3) |
|
| 21881 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,(3pi)/2) |
|
| 21882 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-7,120) |
|
| 21883 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,150) |
|
| 21884 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,-30) |
|
| 21885 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,(2pi)/3) |
|
| 21886 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,(2pi)/3) |
|
| 21887 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,(3pi)/2) |
|
| 21888 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,(5pi)/4) |
|
| 21889 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,pi/2) |
|
| 21890 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,-(7pi)/6) |
|
| 21891 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,135) |
|
| 21892 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x-( logarit của y+ logarit của z) |
|
| 21893 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số 4 của 1024 |
|
| 21894 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 60 |
|
| 21895 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 20 |
|
| 21896 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của 7- logarit của y |
|
| 21897 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 30 |
|
| 21898 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5- logarit của x- logarit của y |
|
| 21899 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 50- logarit của 13 |
|
| 21900 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 55 |
|