| 22001 |
Rút gọn/Tối Giản |
- logarit của 1*10^5 |
|
| 22002 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sin((4pi)/3)) |
|
| 22003 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 125 |
|
| 22004 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 48 |
|
| 22005 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 64000000 |
|
| 22006 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=-3x+6 |
|
| 22007 |
Tìm Trung Điểm |
(-4,3) , (2,6) |
|
| 22008 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=(2x^2-3x-5)/(x^2+1) |
|
| 22009 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=sin(x)-5 |
|
| 22010 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=(x+1)/(x^2-1) |
|
| 22011 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
P(x)=x^3-x^2-x-1 |
|
| 22012 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
r(x)=(3x^2+6)/(x^2-2x-3) |
|
| 22013 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-9x+3 |
|
| 22014 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-18x+63 |
|
| 22015 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-23x-50 |
|
| 22016 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2-4x-4 |
|
| 22017 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3-5x+16 |
|
| 22018 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^4-10x^2+9 |
|
| 22019 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x^2-4x+6 |
|
| 22020 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2sin(x) |
|
| 22021 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3cos(2x+4) |
|
| 22022 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=ax+b |
|
| 22023 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3sin(2x+pi)-2 |
|
| 22024 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4cos(2x-pi) |
|
| 22025 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4x^2-8x+2 |
|
| 22026 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,8) , (-1,6) |
|
| 22027 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,0) , (0,-7) |
, |
| 22028 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,5) , (6,-3) |
|
| 22029 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,5) , (10,11) |
, |
| 22030 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-2) , (11,7) |
|
| 22031 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,-5) , (1,-2) |
|
| 22032 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
cos(y)=( căn bậc hai của 3)/2 , sin(y)<0 |
, |
| 22033 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (-3,1) |
|
| 22034 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=9x+7 |
|
| 22035 |
Tìm Trung Điểm |
(-8,-2) , (7,8) |
, |
| 22036 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,-4) , (2,-5) |
, |
| 22037 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
sin(x)<0 , cot(x)>0 |
, |
| 22038 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x-5 |
|
| 22039 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
sin(x)>0 , tan(x)<0 |
, |
| 22040 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3/5,4/5) |
|
| 22041 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,12) |
|
| 22042 |
Tìm Góc Phần Tư |
(90,180) |
|
| 22043 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 22044 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-1/2,-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 22045 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,4) |
|
| 22046 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 22047 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
( căn bậc hai của 3,-1) |
|
| 22048 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3/5,4/5) |
|
| 22049 |
Tìm Góc Phần Tư |
(40,9) |
|
| 22050 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-5,4) |
|
| 22051 |
Tìm Góc Phần Tư |
(9,-9) |
|
| 22052 |
Tìm Góc Phần Tư |
(( căn bậc hai của 2)/4,( căn bậc hai của 14)/4) |
|
| 22053 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-2) |
|
| 22054 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,0) |
|
| 22055 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-11,11) |
|
| 22056 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-2,5) |
|
| 22057 |
Tìm Góc Phần Tư |
(12,-9) |
|
| 22058 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-12,5) |
|
| 22059 |
Tìm Góc Phần Tư |
(24,-7) |
|
| 22060 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-2,-8) |
|
| 22061 |
Tìm Góc Phần Tư |
(2,p) |
|
| 22062 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 22063 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,(4pi)/3) |
|
| 22064 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3, căn bậc hai của 2) |
|
| 22065 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-4,3) |
|
| 22066 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+6x-40 |
|
| 22067 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4-2x |
|
| 22068 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-2sin(3x-pi/4) |
|
| 22069 |
Nhân |
120*pi/180 |
|
| 22070 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- logarit cơ số 2 của x-1+3 |
|
| 22071 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=tan(2x)^(1/2) |
|
| 22072 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=cos(2x) |
|
| 22073 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-16t^2+32t+4080 |
|
| 22074 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3cos(2x-pi)+2 |
|
| 22075 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=tan(x) |
|
| 22076 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-tan(x) |
|
| 22077 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x |
|
| 22078 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(4x-6)/(x^2-5) |
|
| 22079 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/8-(x-3)(x+2)^3(x-1)^2 |
|
| 22080 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/2*(x-3)^2-6 |
|
| 22081 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/4*cos(x/2) |
|
| 22082 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+5x-6 |
|
| 22083 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(pit) |
|
| 22084 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=((x+7)^2)/6 |
|
| 22085 |
Tìm hàm ngược |
f(t)=1/2*sec(t+2)-pi |
|
| 22086 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/5*(x-2) |
|
| 22087 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/3*(2x-3) |
|
| 22088 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x)/(5x-2) |
|
| 22089 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=cos(x)^5 |
|
| 22090 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of 4x-1 |
|
| 22091 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3+3x |
|
| 22092 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-24)/4 |
|
| 22093 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3sin(2x) |
|
| 22094 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9x^2-1 |
|
| 22095 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=cos(x+2)+1 |
|
| 22096 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=tan(x) |
|
| 22097 |
Tìm hàm ngược |
y=arctan(x) |
|
| 22098 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-2cot(x) |
|
| 22099 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4csc(x)-cot(x) |
|
| 22100 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2+8x |
|