| 21901 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của (8x)^(1/3) |
|
| 21902 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của (4)^6 |
|
| 21903 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(9,(2pi)/3) |
|
| 21904 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-9,(4pi)/3) |
|
| 21905 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(8,(2pi)/3) |
|
| 21906 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(8.3,4.6) |
|
| 21907 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(8.9,125) |
|
| 21908 |
Ước Tính |
sec(-135) |
|
| 21909 |
Rút gọn/Tối Giản |
3/(( logarit của 6)/( logarit của 1/8))-4 |
|
| 21910 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,-7) |
|
| 21911 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7.4,2.5) |
|
| 21912 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-8,-180) |
|
| 21913 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(9,120) |
|
| 21914 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,pi) |
|
| 21915 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 148.4132 |
|
| 21916 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của t |
|
| 21917 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của x |
|
| 21918 |
Ước Tính |
sin((8pi)/3) |
|
| 21919 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 15- logarit cơ số 4 của 5 |
|
| 21920 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của (4ab^2)/(c^3d) |
|
| 21921 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(9,12) |
|
| 21922 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x-2)-1 |
|
| 21923 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 27 của 81 |
|
| 21924 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 27 của 1/3 |
|
| 21925 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 729 |
|
| 21926 |
Ước Tính |
sec(-(5pi)/6) |
|
| 21927 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5,12) |
|
| 21928 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 48 |
|
| 21929 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(22pi)/9 |
|
| 21930 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của km/p |
|
| 21931 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số p của 222 |
|
| 21932 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của 2.079/1.946 |
|
| 21933 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 20 |
|
| 21934 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 50 |
|
| 21935 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 48 |
|
| 21936 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 3+ logarit cơ số 6 của 72 |
|
| 21937 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 4 |
|
| 21938 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 27/10 |
|
| 21939 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 3 |
|
| 21940 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 32+ logarit cơ số 4 của 2 |
|
| 21941 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 4^6 |
|
| 21942 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 32 của 4 |
|
| 21943 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của căn bậc ba của 16 |
|
| 21944 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 1/4 |
|
| 21945 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của căn bậc năm của 25 |
|
| 21946 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 49 của 1/7 |
|
| 21947 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 21- logarit cơ số 6 của 3 |
|
| 21948 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 36 |
|
| 21949 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 81 |
|
| 21950 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 75 |
|
| 21951 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của b logarit cơ số 9 của 48 |
|
| 21952 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của y-4( logarit cơ số 5 của r+2 logarit cơ số 5 của t) |
|
| 21953 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^( logarit tự nhiên của 7) |
|
| 21954 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 11)/3+( logarit của 5)/3+( logarit của 2)/3 |
|
| 21955 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 5)/( logarit tự nhiên của 3) |
|
| 21956 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của (e)^(x+1) |
|
| 21957 |
Rút gọn |
2sin(5theta)cos(5theta) |
|
| 21958 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 12)/( logarit của 5) |
|
| 21959 |
Rút gọn/Tối Giản |
10^( logarit của 36) |
|
| 21960 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit của m-3 logarit của n |
|
| 21961 |
Rút gọn/Tối Giản |
10^( logarit của w) |
|
| 21962 |
Rút gọn/Tối Giản |
5^(3(-( logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 5))) |
|
| 21963 |
Rút gọn/Tối Giản |
6^( logarit cơ số 6 của 3) |
|
| 21964 |
Rút gọn/Tối Giản |
6^( logarit của 6^4) |
|
| 21965 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 15/4)/0.25 |
|
| 21966 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 12+ logarit tự nhiên của 4)/( logarit của 12+ logarit của 4) |
|
| 21967 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 1/243 |
|
| 21968 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 8+ logarit cơ số 5 của 25 |
|
| 21969 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 3^2 |
|
| 21970 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 5- logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 40 |
|
| 21971 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 16 của 12 |
|
| 21972 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 12 của 1 |
|
| 21973 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 12 của 144 |
|
| 21974 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 128 |
|
| 21975 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 0.5 |
|
| 21976 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(9x) |
|
| 21977 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x/(x-5)+ logarit tự nhiên của (x+5)/x- logarit tự nhiên của x^2-25 |
|
| 21978 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của p-(2 logarit của t+1/2* logarit của r) |
|
| 21979 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của (e^4)/8 |
|
| 21980 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit tự nhiên của 5-3 logarit tự nhiên của y |
|
| 21981 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 13*7 |
|
| 21982 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của 4 |
|
| 21983 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+7- logarit tự nhiên của x |
|
| 21984 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 2+1/2* logarit tự nhiên của 49- logarit tự nhiên của 14 |
|
| 21985 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x-2 logarit của y+ logarit của z |
|
| 21986 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số 9 của 5 |
|
| 21987 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số a của b |
|
| 21988 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của 25 |
|
| 21989 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 75 |
|
| 21990 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của a/b |
|
| 21991 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 75/16+ logarit của 32/243 |
|
| 21992 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 4x^2-20x+ logarit tự nhiên của 1/(4x) |
|
| 21993 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 5e^6 |
|
| 21994 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của sec(0) |
|
| 21995 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arccos(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 21996 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 25 |
|
| 21997 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 250 |
|
| 21998 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3+2 logarit của x- logarit của 12 |
|
| 21999 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 14 |
|
| 22000 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10- logarit của 2 |
|