Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21401 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 14
21402 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 4xy
21403 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ab^2
21404 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của y/(x^5)
21405 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 1000- logarit của 10
21406 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit - logarit của 0.00001
21407 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit - logarit của 0.001
21408 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (xy^2)/(z^3)
21409 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^3)/( căn bậc ba của y)
21410 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc ba của 27y
21411 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của 100
21412 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của (x^2)/y
21413 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của 35
21414 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của 6
21415 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 243
21416 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 5
21417 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của 50
21418 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 24
21419 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 24/5
21420 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 1/6
21421 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của 2401x
21422 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của 15
21423 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 64 của căn bậc hai của 2
21424 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 81
21425 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của xy^3
21426 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số p của căn bậc hai của 5
21427 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit -10 logarit tự nhiên của (85.3-70)/(98.6-70)
21428 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 3 logarit của x-1/2 logarit của y
21429 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của z căn bậc ba của x*y
21430 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 510
21431 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 110
21432 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (x-8)/(x^8)
21433 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của 81/(x^8)
21434 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 4xy
21435 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 0
21436 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của căn bậc bốn của 4
21437 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 1/4096
21438 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 7x(1-x)
21439 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 41
21440 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 27y^4
21441 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 16
21442 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 4xy
21443 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 1/243
21444 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 729
21445 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 27 của 1/3
21446 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 27 của căn bậc hai của 3
21447 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 9/(x^2)
21448 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 248 của 81
21449 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 5ab
21450 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 21
21451 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 18
21452 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 4^5
21453 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của căn bậc năm của (xy^4)/16
21454 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( căn bậc hai của cot( logarit của 6))/5
21455 Rút gọn/Tối Giản logarit của 76
21456 Rút gọn/Tối Giản logarit của cot(x)
21457 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của (7)^18
21458 Rút gọn cos(arctan(u))
21459 Rút gọn/Tối Giản logarit của 3*15- logarit của 3*10
21460 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit tự nhiên của 0.05)/-0.092
21461 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit tự nhiên của 2)/0.05
21462 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit tự nhiên của 13)/( logarit tự nhiên của 25- logarit tự nhiên của 20)
21463 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 5^( logarit cơ số 5 của 3)
21464 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ((u^2)/v)^3
21465 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit tự nhiên của 8)/(( logarit tự nhiên của 48)/5)
21466 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 0.5 của 8
21467 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của 38
21468 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của x-2 logarit tự nhiên của x^2+1+1/2* logarit tự nhiên của 3-x^4
21469 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(theta)=5/6
21470 Ước Tính cos((15pi)/4)
21471 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 3 của 300/11=t
21472 Rút gọn/Tối Giản ( logarit của ABC)/( logarit của 1/(ABC))
21473 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(3theta+pi)-2
21474 Quy đổi từ Radian sang Độ 4.23
21475 Quy đổi từ Radian sang Độ -4.5p
21476 Quy đổi từ Radian sang Độ -40
21477 Quy đổi từ Radian sang Độ 4.75
21478 Quy đổi từ Radian sang Độ -4.2p
21479 Quy đổi từ Radian sang Độ 5.25
21480 Quy đổi từ Radian sang Độ 4.069
21481 Quy đổi từ Radian sang Độ 35
21482 Quy đổi từ Radian sang Độ 39
21483 Quy đổi từ Radian sang Độ 39.25
21484 Quy đổi từ Radian sang Độ 34
21485 Quy đổi từ Radian sang Độ -30
21486 Quy đổi từ Radian sang Độ 31.5
21487 Quy đổi từ Radian sang Độ 350
21488 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.51
21489 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.78
21490 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.47
21491 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.48
21492 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.49
21493 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.52
21494 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.92
21495 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.93
21496 Quy đổi từ Radian sang Độ 300
21497 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.3
21498 Quy đổi từ Radian sang Độ 3.1
21499 Quy đổi từ Radian sang Độ 200
21500 Quy đổi từ Radian sang Độ 203
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.