| 21301 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
11<=5x-4<=31 |
|
| 21302 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3<(3x-6)/5<0 |
|
| 21303 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
12-sin(x)=cos(2x)x=x=2pi |
|
| 21304 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-2x^2+3x+5>0 |
|
| 21305 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0<a<pi/2 |
|
| 21306 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0<x<pi/2 |
|
| 21307 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-pi/2<5x+pi<pi/2 |
|
| 21308 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-pi/2<7x+pi<pi/2 |
|
| 21309 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
pi/2<x<pi |
|
| 21310 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-7x-18<0 |
|
| 21311 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(3pi)/2<x<2pi |
|
| 21312 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+5x+6<0 |
|
| 21313 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 128- căn bậc hai của 32+8 căn bậc hai của 162 |
|
| 21314 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của 81+ căn bậc ba của 24 |
|
| 21315 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(1/3)^x-9<18 |
|
| 21316 |
Kết Hợp |
tan(x)sin(x)+cos(x) |
|
| 21317 |
Kết Hợp |
sin(3x)-sin(5x) |
|
| 21318 |
Kết Hợp |
sin(5)cos(25)+cos(5)sin(25) |
|
| 21319 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 30 |
|
| 21320 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50-3 căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 32 |
|
| 21321 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 2(-3 căn bậc hai của 2)-2 căn bậc hai của 21/2 |
|
| 21322 |
Rút gọn |
1- căn bậc hai của 3/36 |
|
| 21323 |
Rút gọn |
1/4*( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 6) |
|
| 21324 |
Rút gọn |
1-(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 21325 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 12-9 căn bậc hai của 48 |
|
| 21326 |
Kết Hợp |
sin(75)+sin(15) |
|
| 21327 |
Kết Hợp |
tan(30)*1000 |
|
| 21328 |
Giải ? |
theta=(7pi)/12 |
|
| 21329 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
cot(x) |
|
| 21330 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-y^2<9 |
|
| 21331 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-x+5<11 |
|
| 21332 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|-8x-16|>8 |
|
| 21333 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
6/(3w-4)>w+1 |
|
| 21334 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
pi/2<a<pi |
|
| 21335 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(-5x+10)/(x-4)>0 |
|
| 21336 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/4+(3x)/8>10 |
|
| 21337 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-3|>5 |
|
| 21338 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
tan(2theta)-cot(2theta)=0>theta>180 |
|
| 21339 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
tan(x)=12/5*cos(x)<0 |
|
| 21340 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
sin(x/3)<( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 21341 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)(x-5)>0 |
|
| 21342 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|-4x+5|<13 |
|
| 21343 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|7x-15|>18 |
|
| 21344 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x+5|<4 |
|
| 21345 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|-2x+5|>3 |
|
| 21346 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2sin(x)+1)/((cos(x))( căn bậc hai của 3-2cos(x)))=0 |
|
| 21347 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|n/4|>3 |
|
| 21348 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
pi<x<(3pi)/2 |
|
| 21349 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
sin(x)=-1/2 |
|
| 21350 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
sin(a)>o |
|
| 21351 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
tan(3x-pi/2)>1 |
|
| 21352 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x(x+1)<12 |
|
| 21353 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
sin(x)>cos(x) |
|
| 21354 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-8>0 |
|
| 21355 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3<2y^2+5y |
|
| 21356 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
8x+5<5x+3 |
|
| 21357 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
9x^2-42x>-49 |
|
| 21358 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
cos(x)=2/5*sin(x)<0 |
|
| 21359 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
cos(x)>( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 21360 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
cot(x)=0 |
|
| 21361 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-3|6-x|<-15 |
|
| 21362 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0=sin(x)=-1/2=2pi |
|
| 21363 |
Rút gọn |
cot(theta)sin(theta) |
|
| 21364 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 18 của x-2+ logarit cơ số 18 của x+1=1 |
|
| 21365 |
Giải x |
logarit của N=3^600 |
|
| 21366 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-3=5 |
|
| 21367 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của logarit tự nhiên của e^x=45 |
|
| 21368 |
Giải x |
logarit của 4y-5 = logarit của 2y-1 |
|
| 21369 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/2 = log base 49 of 7 |
|
| 21370 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của logarit của 10^100 |
|
| 21371 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
tan(52 logarit tự nhiên của 45) |
|
| 21372 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 6.11 |
|
| 21373 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2| logarit tự nhiên của x|-6=0 |
|
| 21374 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(arcsin(x)) |
|
| 21375 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4 = log base 7 of 2401 |
|
| 21376 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
68=8+38 logarit tự nhiên của x |
|
| 21377 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x^2-2x+5=2 |
|
| 21378 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x=2 |
|
| 21379 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^5x |
|
| 21380 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
9 logarit cơ số d của x |
|
| 21381 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/(e^7) |
|
| 21382 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 80 |
|
| 21383 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 96 |
|
| 21384 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 35 |
|
| 21385 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 38 |
|
| 21386 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 3.1 |
|
| 21387 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc sáu của e |
|
| 21388 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của -1 |
|
| 21389 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 0.82043 |
|
| 21390 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (a^3)/b |
|
| 21391 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ay |
|
| 21392 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3x |
|
| 21393 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2.8 |
|
| 21394 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 243 |
|
| 21395 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 250 |
|
| 21396 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 381 |
|
| 21397 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 32.5 |
|
| 21398 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 312 |
|
| 21399 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3 căn bậc hai của 27y |
|
| 21400 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 60 |
|