Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21201 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm sin(x)tan(x)
21202 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm sin(pi/2)cos(pi/7)+cos(pi/2)sin(pi/7)
21203 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm a+bi
21204 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 96m^3-12m^2-112m+14
21205 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos((3pi)/2-x)
21206 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 8x^2-10x+3
21207 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos((5pi)/3)
21208 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos(arctan(x))
21209 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos((3pi)/8)
21210 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos(25)cos(15)-sin(25)sin(15)
21211 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos((5pi)/12)
21212 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos(2x)+cos(4x)
21213 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos(48)
21214 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-2x
21215 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-4x+5
21216 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-6x-27
21217 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3-7x^2-11x+77
21218 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^5-4x^4-3x^3+22x^2-4x-24
21219 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (sin(x))/(1+cos(x))+(1+cos(x))/(sin(x))
21220 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm csc(x)^2-cot(x)-3
21221 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (sin(x))/(csc(x))+(cos(x))/(sec(x))
21222 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (sec(x)-cos(x))/(sin(x))
21223 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm csc(x)^4-cot(x)^4
21224 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm cos(15)^2*cos(75)^2
21225 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (1+cos(2x))/(sin(2x))
21226 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (cos(x))/(1-sin(x))
21227 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (cos(x)sin(2x))/(1+cos(2x))
21228 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 1/2-2i-2j
21229 Phân Tích Nhân Tử tan(x+pi/2)
21230 Phân Tích Nhân Tử wv+3w-5u-15
21231 Phân Tích Nhân Tử tan(arcsin(x)+arccos(y))
21232 Phân Tích Nhân Tử (tan(x)*7)/50
21233 Phân Tích Nhân Tử tan(2pi-x)
21234 Phân Tích Nhân Tử tan(2x)
21235 Phân Tích Nhân Tử tan(112.5)
21236 Phân Tích Nhân Tử tan(arccos(8x))
21237 Phân Tích Nhân Tử xy-x+4y-4
21238 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (cos(x)+1)(3cos(x)-1)
21239 Phân Tích Nhân Tử x-2x
21240 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (2-2i)^5
21241 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (-3, căn bậc hai của 3)
21242 Kết Hợp (sin(x)-cos(x))^2+(sin(x)+cos(x))^2
21243 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(2)=x^2+4x-5
21244 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho tan(-x)=1/4 , sec(x) ,
21245 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho v=-2i-2j , 1/2v ,
21246 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre cot(theta)
21247 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm sin(x)cos(x)
21248 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm tan(pi/4)+csc(pi/6)
21249 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm vx-7v-4w+28
21250 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho x=225 , sin(x) ,
21251 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 25-x^2 , x=5sin(x) ,
21252 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho c=1/2*((s+k)m) , form , form
21253 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm y^3-3y^2+4y-12
21254 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(pi/3)=2sin(x)+cos(3x)
21255 Kết Hợp 1+sin(40)^2+sin(50)^2
21256 Kết Hợp cot(45)^2-cos(60)+3tan(45)
21257 Kết Hợp (cos(x))/(sin(x))+1/(cos(x))
21258 Kết Hợp (cos(x))/(sin(x))+(sin(x))/(cos(x))
21259 Kết Hợp cos(pi/7)^2-sin(pi/7)^2
21260 Kết Hợp cos(5x)^2+sin(2x)^2
21261 Kết Hợp 3sin(x)+4cos(x)
21262 Kết Hợp 1-2sin(15)^2
21263 Kết Hợp 15-20i
21264 Kết Hợp 1-cos(x)
21265 Kết Hợp cos(40)cos(50)-sin(40)sin(50)
21266 Kết Hợp cos(-x)-cos(x)
21267 Kết Hợp cos(5x)-cos(3x)
21268 Kết Hợp cos(5x)+cos(8x)
21269 Kết Hợp cos(60)cos(15)+sin(60)sin(15)
21270 Kết Hợp cos(8x)+cos(4x)
21271 Kết Hợp cos(pi/4)+cos(pi/6)
21272 Kết Hợp cos(27)cos(65)+sin(27)+sin(65)
21273 Kết Hợp 5sin(x)+12cos(x)
21274 Kết Hợp cos((11pi)/12)cos((7pi)/12)+sin((11pi)/12)sin((7pi)/12)
21275 Kết Hợp cos((5pi)/12)cos(pi/4)+sin((5pi)/12)sin(pi/4)
21276 Kết Hợp sin((7pi)/12)cos(pi/12)-cos((7pi)/12)sin(pi/12)
21277 Kết Hợp sin((37pi)/42)cos((5pi)/7)-cos((37pi)/42)sin((5pi)/7)
21278 Kết Hợp sin(120)+sin(60)
21279 Kết Hợp sin(pi/18)cos((4pi)/18)+cos(pi/18)sin((4pi)/18)
21280 Kết Hợp sin(pi/12)*cos((2pi)/3)+cos(pi/12)*sin(2/3)
21281 Kết Hợp sin(pi/12)cos((2pi)/3)+cos(pi/12)sin((2pi)/3)
21282 Kết Hợp sin(2x)+sin(4x)
21283 Kết Hợp sin(20)cos(10)+cos(20)sin(10)
21284 Kết Hợp sin(x)+cos(x)cot(x)
21285 Kết Hợp sin(25)cos(35)+cos(25)sin(35)
21286 Kết Hợp -sin(2x)+sin(x)
21287 Kết Hợp sin(50)cos(40)+cos(50)sin(40)
21288 Kết Hợp sec(x)cot(x)-sin(x)
21289 Kết Hợp sec(pi/4)+2csc(pi/3)
21290 Kết Hợp csc(60)sec(30)+cot(45)
21291 Kết Hợp cot(20)-(cos(20))/(sin(-340))
21292 Kết Hợp cot((43pi)/6)+sin((28pi)/3)
21293 Kết Hợp cos(x)+sin(x)
21294 Kết Hợp cos(4x)-cos(2x)
21295 Kết Hợp cos(pi/12)cos(-pi/6)+sin(pi/12)sin(-pi/6)
21296 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng csc(x)>0
21297 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2*pi<x<(3pi)/2
21298 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 90<x<180
21299 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5-6y>-25
21300 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3y+3>2/9y-5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.