| 21001 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-sin(x)^4 |
|
| 21002 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.06a^2-0.01ab-0.12b^2 |
|
| 21003 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-3/4*(v-2)=-5 |
|
| 21004 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-cos(x)^2-2cos(x)-2 |
|
| 21005 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-tan(x)^2 |
|
| 21006 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-tan(x)^3 |
|
| 21007 |
Phân Tích Nhân Tử |
1+cos(18x) |
|
| 21008 |
Phân Tích Nhân Tử |
10cos(x)^2+13cos(x)+4 |
|
| 21009 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+10x-4 |
|
| 21010 |
Phân Tích Nhân Tử |
2sin(x)^2-1 |
|
| 21011 |
Phân Tích Nhân Tử |
2sin(x)^2-3sin(x)+1 |
|
| 21012 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2cos(x)^4 |
|
| 21013 |
Phân Tích Nhân Tử |
2cos(x)^4-cos(x)^2-2sin(x)^2cos(x)^2+sin(x)^2 |
|
| 21014 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2-10n-72 |
|
| 21015 |
Phân Tích Nhân Tử |
2cos(x)^2+11cos(x)-5 |
|
| 21016 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-cos(12x) |
|
| 21017 |
Phân Tích Nhân Tử |
2ab^2-10ab+10ab^3 |
|
| 21018 |
Phân Tích Nhân Tử |
2cos(x)^2+cos(x) |
|
| 21019 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x+2x^2-3 |
|
| 21020 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-x |
|
| 21021 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7 |
|
| 21022 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+8x+4 |
|
| 21023 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5-6 |
|
| 21024 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+7x^3-8x^2+5 |
|
| 21025 |
Phân Tích Nhân Tử |
20k^2-102k^2+54k |
|
| 21026 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3y^9-8z^12 |
|
| 21027 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^2y^2-36xy^2+12y^4 |
|
| 21028 |
Phân Tích Nhân Tử |
25r^2-64 |
|
| 21029 |
Phân Tích Nhân Tử |
2sin(60) |
|
| 21030 |
Phân Tích Nhân Tử |
2i-5j-3i+7j |
|
| 21031 |
Phân Tích Nhân Tử |
2cos(a)cos(b) |
|
| 21032 |
Phân Tích Nhân Tử |
28x-2 |
|
| 21033 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+16 |
|
| 21034 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3-5r^2+2r-10 |
|
| 21035 |
Phân Tích Nhân Tử |
pi/3*20/15 |
|
| 21036 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-4r^2+4p^3+8p^2r |
|
| 21037 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^3-9k^2+2k-18 |
|
| 21038 |
Phân Tích Nhân Tử |
(h-2)/(h^2+4h+4)+(h-2)/(h+2) |
|
| 21039 |
Phân Tích Nhân Tử |
cot(t)^2-csc(t)^2 |
|
| 21040 |
Phân Tích Nhân Tử |
csc(x)^2 |
|
| 21041 |
Phân Tích Nhân Tử |
sec(x)^4-tan(x)^4 |
|
| 21042 |
Phân Tích Nhân Tử |
(sin(x))/(cos(x))+(cos(x))/(sin(x)) |
|
| 21043 |
Phân Tích Nhân Tử |
sec(69)^2-tan(69)^2 |
|
| 21044 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x+1)^2-sin(x-1)^2 |
|
| 21045 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)^2csc(x)^2-sin(x)^2 |
|
| 21046 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)^2sec(x)^2-sin(x)^2 |
|
| 21047 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)^2+3cos(x)+3 |
|
| 21048 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x)^2-4sin(x)+3 |
|
| 21049 |
Phân Tích Nhân Tử |
tan(x)^3+27 |
|
| 21050 |
Phân Tích Nhân Tử |
tan(z)^2-cos(x)^2 |
|
| 21051 |
Phân Tích Nhân Tử |
tan(x)^2-1 |
|
| 21052 |
Phân Tích Nhân Tử |
tan(x)^2-tan(x) |
|
| 21053 |
Phân Tích Nhân Tử |
arctan(-1) |
|
| 21054 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-w-132 |
|
| 21055 |
Phân Tích Nhân Tử |
tan(x)^3-tan(x)sec(x)^2 |
|
| 21056 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y^2-4xy-12 |
|
| 21057 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x+6 |
|
| 21058 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12/25+4/5x |
|
| 21059 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^16-4x^8-21 |
|
| 21060 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+4x^3-32x |
|
| 21061 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-kx^2+12x+21k |
|
| 21062 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^3-2x^3y^2+x^2y^2 |
|
| 21063 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9(x^2+9) |
|
| 21064 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+5x+28 |
|
| 21065 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-18x+36 |
|
| 21066 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-5 |
|
| 21067 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x+20 |
|
| 21068 |
Phân Tích Nhân Tử |
6xr+2xs+3(yr)+ys |
|
| 21069 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^4-18a^3+12a^2 |
|
| 21070 |
Phân Tích Nhân Tử |
64-36x^2 |
|
| 21071 |
Phân Tích Nhân Tử |
81g^2-64 |
|
| 21072 |
Phân Tích Nhân Tử |
8g^3+10g^2-72g-90 |
|
| 21073 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^8-63x^7+42x^6 |
|
| 21074 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^9+18x^6-52x^5+37x^4+7x^3-10x^2+15x-13 |
|
| 21075 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x(2)(x^2+1)(2x)-(x^2+1)^2*7 |
|
| 21076 |
Phân Tích Nhân Tử |
-8a^4*(16a^3)-4a^2 |
|
| 21077 |
Phân Tích Nhân Tử |
9y^2+3y-30 |
|
| 21078 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6x+2 |
|
| 21079 |
Phân Tích Nhân Tử |
9csc(z)^4-6csc(z)^2+1 |
|
| 21080 |
Phân Tích Nhân Tử |
9c^2-100 |
|
| 21081 |
Phân Tích Nhân Tử |
8cos(15)*sin(15) |
|
| 21082 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos((11pi)/12)cos((3pi)/4)+sin((11pi)/12)sin((3pi)/4) |
|
| 21083 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos((13pi)/15)cos(-pi/5)-sin((13pi)/15)sin(-pi/5) |
|
| 21084 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos((3pi)/2) |
|
| 21085 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos((5pi)/12) |
|
| 21086 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos(arcsin(x)) |
|
| 21087 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos(arcsin(x)-arctan(y)) |
|
| 21088 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos((7pi)/12)cos((5pi)/12)+sin((7pi)/12)sin((5pi)/12) |
|
| 21089 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos(x)(2cos(x)-1) |
|
| 21090 |
Phân Tích Nhân Tử |
90*sin(0.9577) |
|
| 21091 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x+8 |
|
| 21092 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(8x)cos(4x) |
|
| 21093 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(4x)cos(3x)+cos(4x)sin(3x) |
|
| 21094 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(4x)cos(9x)+cos(4x)sin(9x) |
|
| 21095 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(6x)-sin(2x) |
|
| 21096 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(3x-2pi) |
|
| 21097 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(42)cos(48)+cos(42)sin(48) |
|
| 21098 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(2x)-sin(x) |
|
| 21099 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(4x)+sin(2x) |
|
| 21100 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(30) |
|