Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
18001 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(60+180)
18002 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(65.5)
18003 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(659)
18004 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(63)csc(63)
18005 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(630)
18006 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(59)
18007 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-585)
18008 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(53)
18009 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-540)
18010 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(57.77)
18011 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sec(2x)
18012 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sec(arccos(x))
18013 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x+2kpi)
18014 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x+90)
18015 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác -sin(x)
18016 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sec(x)csc(x)
18017 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x/2)cos(x/2)
18018 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x)tan(x)
18019 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x+pi/6)
18020 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(1/2x)
18021 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(12/13)
18022 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(arcsin(x)-arccos(x))
18023 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(arcsin(2x)+arccos(2x))
18024 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi/4+x)
18025 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((5pi)/12)cos(pi/3)+cos((5pi)/12)sin(pi/3)
18026 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((11pi)/12)
18027 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi/12)cos((7pi)/12)-cos(pi/12)sin((7pi)/12)
18028 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi/2-x)
18029 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((7pi)/8)
18030 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((5pi)/6+x)
18031 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin((7pi)/12)
18032 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(a/2)
18033 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sec(x)+tan(x)
18034 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác f(x)
18035 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác csc(-u)
18036 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác csc(x)-cot(x)
18037 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác csc((11pi)/6)
18038 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác csc(2x)
18039 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cot(pi/2-x)cos(x)
18040 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(x+y)cos(x-y)
18041 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(x)+sin(x)tan(x)
18042 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2x+y)
18043 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(30)
18044 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(13x)cos(x)
18045 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2u)
18046 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2x)+sin(x)
18047 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(270-x)
18048 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2A)-2sin(A)
18049 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x/2)-sin(x/3)
18050 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(y/2)
18051 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2x)-tan(x)
18052 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(8x)cos(2x)
18053 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(7x)-sin(3x)
18054 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(45)
18055 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(6x)
18056 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(3x)sin(5x)
18057 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(2x)sin(x)-cos(x)
18058 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(35)
18059 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(4x)+sin(2x)
18060 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(pi/4+x)
18061 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(arccos(8x))
18062 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(arccos(u)-arcsin(v))
18063 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(arccos(x))
18064 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x+pi/4)+sin(x-pi/4)
18065 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(x)cot(x)
18066 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(x)csc(x)
18067 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(2x+x)
18068 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(2arccos(x))
18069 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(2)
18070 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(y/2)
18071 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(x+30)
18072 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(arcsin(x)+arccos(y))
18073 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x)cos(2x)
18074 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x)*cos(x)
18075 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x+y)
18076 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(x-pi)
18077 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi+x)+sin(pi-x)
18078 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi-a)
18079 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(u-v)
18080 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi-x)
18081 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(arctan(2x)-arccos(x))
18082 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(a-b)
18083 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(90+x)
18084 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((17pi)/8)
18085 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-(18pi)/7)
18086 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((19pi)/12)
18087 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((13pi)/8)
18088 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-(11pi)/6)
18089 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(20/29)
18090 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((23pi)/12)
18091 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(135 độ )
18092 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((2pi)/7)
18093 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-(11pi)/12)
18094 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(11/61)
18095 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((11pi)/3)
18096 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(10/3)
18097 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(210 độ )
18098 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(0.5)
18099 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị arctan(-1)[-pi/2,pi/2]
18100 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-3/5)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.