| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 17801 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((-14pi)/4) | |
| 17802 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(14pi)/3) | |
| 17803 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(14/18) | |
| 17804 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(15.9/36.4) | |
| 17805 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((21pi)/6) | |
| 17806 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(24/10) | |
| 17807 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(24/18) | |
| 17808 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(23pi)/6) | |
| 17809 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(23pi)/4) | |
| 17810 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((23pi)/3) | |
| 17811 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(21/20) | |
| 17812 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(200/90) | |
| 17813 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(20/21) | |
| 17814 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(19pi)/6) | |
| 17815 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((1pi)/4) | |
| 17816 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(2/5) | |
| 17817 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((2pi)/11) | |
| 17818 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((25pi)/4) | |
| 17819 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((28pi)/3) | |
| 17820 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(260/420) | |
| 17821 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((2pi)/4) | |
| 17822 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((2pi)/7) | |
| 17823 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-3/5) | |
| 17824 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(3/5-12/13) | |
| 17825 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(3/6) | |
| 17826 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-3/8) | |
| 17827 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(30^0) | |
| 17828 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(5/13-3/5) | |
| 17829 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(5/2) | |
| 17830 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((4pi)/5) | |
| 17831 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((4pi)/7) | |
| 17832 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((4pi)/15) | |
| 17833 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-4/5) | |
| 17834 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(4/9) | |
| 17835 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((41pi)/6) | |
| 17836 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(42/75) | |
| 17837 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(45/30) | |
| 17838 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-4/10) | |
| 17839 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-4/3) | |
| 17840 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((3pi)/7) | |
| 17841 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((3pi)/5) | |
| 17842 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((37pi)/6) | |
| 17843 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((3pi)/10) | |
| 17844 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((3pi)/11) | |
| 17845 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((3pi)/13) | |
| 17846 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(31pi)/6) | |
| 17847 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(315/2) | |
| 17848 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((31pi)/2) | |
| 17849 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(35/12) | |
| 17850 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(0)cot(0) | |
| 17851 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(0)sec(0) | |
| 17852 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(0.15) | |
| 17853 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arctan(7/3)) | |
| 17854 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arctan(2)) | |
| 17855 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arctan(13)) | |
| 17856 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arctan(2/3)) | |
| 17857 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-1.5) | |
| 17858 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(0.4330) | |
| 17859 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(1.1) | |
| 17860 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(0.8) | |
| 17861 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-0.9167) | |
| 17862 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(0.5) | |
| 17863 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(0.7) | |
| 17864 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(pi/6-sin(pi/3)) | |
| 17865 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(12/13)) | |
| 17866 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(-2/7)) | |
| 17867 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(20/29)) | |
| 17868 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(2/3)) | |
| 17869 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(2/3)-arccos(1/3)) | |
| 17870 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(12/13)+arccos(1)) | |
| 17871 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-pi/9) | |
| 17872 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsec(7/4)) | |
| 17873 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(-6/10)) | |
| 17874 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(-8/10)) | |
| 17875 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(8/17)) | |
| 17876 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(-7/25)) | |
| 17877 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(-21/29)) | |
| 17878 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(4/5)-arccos(5/13)) | |
| 17879 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(3/7)) | |
| 17880 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(pi/16) | |
| 17881 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(pi/24) | |
| 17882 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-pi/8) | |
| 17883 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(pi/6+(7pi)/4) | |
| 17884 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -tan(pi/4+11pi) | |
| 17885 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -tan(pi/4+15pi) | |
| 17886 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(8/2) | |
| 17887 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(8/3) | |
| 17888 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(8/5) | |
| 17889 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(8/9) | |
| 17890 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(800/1200) | |
| 17891 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(85pi)/6) | |
| 17892 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(850/320) | |
| 17893 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(850/340) | |
| 17894 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(8pi)/5) | |
| 17895 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((-9pi)/4) | |
| 17896 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((-8pi)/3) | |
| 17897 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(9/4*pi) | |
| 17898 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arccos(-7/8)) | |
| 17899 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arccos(-7/12)) | |
| 17900 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arccos(15/17)) |