Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
17601 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arcsin(pi/2))
17602 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arcsin(0.4))
17603 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arcsin(0.5))
17604 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arcsin(-0.5))
17605 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arctan(-6))
17606 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(arcsin(2/7)+arccos(1/3))
17607 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(0.2974)
17608 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(0)cos(0)
17609 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(0.3)
17610 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(0.55)
17611 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(0.7318)
17612 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(0.8+2pi)
17613 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(-0.6)
17614 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(0.4)
17615 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (2+x)^5
17616 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (2x+3)^4
17617 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (2x+5)^5
17618 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (3x-1)^3
17619 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (5x-y)^9
17620 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (2x-1)^3
17621 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (2x-3)^5
17622 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (-7x^-3y^5)^-2
17623 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (a+b)^2
17624 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (a-b)^3
17625 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (sin(x)+cos(x))^2
17626 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x+h)^3
17627 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x+5)^3
17628 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x+3)^5
17629 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x+2)^5
17630 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (2x+1)^4
17631 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (5x+3)^3
17632 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (sec(x)-tan(x))^2
17633 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (m+n)^3
17634 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-2y)^6
17635 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-1)^8
17636 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-2)^8
17637 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-3)^5
17638 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-3y)^4
17639 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (y+2)^2
17640 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 1/(1-sin(x))+1/(1+sin(x))
17641 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-5)^4
17642 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-y)^4
17643 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác ((sin(x))/(cos(x)))/(1/(cos(x)))
17644 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arctan(0.6))
17645 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arctan((5pi)/6))
17646 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arctan(69))
17647 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(sin(3/5))
17648 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1/5z^2-1/3z)-(-7/15z^2+1/6z-14/15)
17649 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(98)
17650 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(930)
17651 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsec(1))
17652 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arccos(-6/13))
17653 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arccos(6/7))
17654 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arccos(8/10))
17655 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arccos(8/17))
17656 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsec(9))
17657 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arccos(-5/13))
17658 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsec(4))
17659 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(-2/3))
17660 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(3/4)-arccos(1/3))
17661 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(-20/21))
17662 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(24/25))
17663 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(4/5))
17664 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(4/9))
17665 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(7/25))
17666 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(5/7))
17667 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(1))
17668 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(2))
17669 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1+sin(x))^2
17670 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(pi+pi/6)
17671 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x^2+1)^2
17672 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (sin(x+1))(sin(x-1))
17673 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arctan(6))
17674 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arctan(-2))
17675 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 3x+1
17676 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(h(60))
17677 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (2x^2-13x+7)-(1-23fxx)
17678 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(45)cos(30)
17679 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-45)cos(45)^2
17680 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(45+30)
17681 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(46.2)
17682 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(480)
17683 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(52 độ 45')
17684 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(5)
17685 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(50)
17686 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(42.4)
17687 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-4)
17688 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(30)(81)
17689 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(4.6)
17690 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(33)
17691 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-345)
17692 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(38)
17693 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-870)
17694 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(85)
17695 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(90)*125
17696 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(9)(-pi/36)
17697 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(70)
17698 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(73)
17699 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-720)
17700 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(76)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.