| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 16801 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-8.53) | |
| 16802 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(79.9) | |
| 16803 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-780) | |
| 16804 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(780) | |
| 16805 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(79) | |
| 16806 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(855) | |
| 16807 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-855) | |
| 16808 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(86) | |
| 16809 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(84)cos(54) | |
| 16810 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(825) | |
| 16811 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-765) | |
| 16812 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(81) | |
| 16813 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-810) | |
| 16814 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-82) | |
| 16815 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(88) | |
| 16816 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-870) | |
| 16817 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-930) | |
| 16818 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(90-72) | |
| 16819 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(99) | |
| 16820 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(67.5)sin(22.5) | |
| 16821 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-660) | |
| 16822 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(64) | |
| 16823 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(62) | |
| 16824 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(65) | |
| 16825 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-600) | |
| 16826 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(62.5) | |
| 16827 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-690) | |
| 16828 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(68) | |
| 16829 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(69) | |
| 16830 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(720) | |
| 16831 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(73.51) | |
| 16832 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(75-15) | |
| 16833 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(750) | |
| 16834 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-750) | |
| 16835 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(75)-cos(15) | |
| 16836 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((5pi)/6+pi/4) | |
| 16837 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(52.5)cos(7.5) | |
| 16838 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(51) | |
| 16839 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(54.3) | |
| 16840 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(52) | |
| 16841 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(53.1) | |
| 16842 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -cos(60) | |
| 16843 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(60+45) | |
| 16844 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(60+135) | |
| 16845 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-5pi) | |
| 16846 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(58) | |
| 16847 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(45)sin(45) | |
| 16848 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(45+60) | |
| 16849 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-405) | |
| 16850 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(41) | |
| 16851 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-420) | |
| 16852 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(480) | |
| 16853 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(49) | |
| 16854 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(48.01) | |
| 16855 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(5.4) | |
| 16856 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-4pi) | |
| 16857 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(5.6) | |
| 16858 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(5.00) | |
| 16859 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-0.9) | |
| 16860 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-0.6) | |
| 16861 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-0.007) | |
| 16862 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(0.1505) | |
| 16863 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(0.23) | |
| 16864 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(0.5) | |
| 16865 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(0.003) | |
| 16866 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1.13) | |
| 16867 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1.35) | |
| 16868 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(10.4) | |
| 16869 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(105) | |
| 16870 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1.77) | |
| 16871 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((-pi)/5)tan((11pi)/5) | |
| 16872 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1080) | |
| 16873 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(10pi) | |
| 16874 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(11) | |
| 16875 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1035) | |
| 16876 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-1050) | |
| 16877 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1110) | |
| 16878 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(112) | |
| 16879 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(115) | |
| 16880 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(13) | |
| 16881 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-13pi) | |
| 16882 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(pi/11) | |
| 16883 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(pi/15) | |
| 16884 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((7pi)/20) | |
| 16885 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-(9pi)/4) | |
| 16886 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arccsc(-13/12)) | |
| 16887 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((9pi)/8) | |
| 16888 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(5/3) | |
| 16889 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((7pi)/18) | |
| 16890 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((7pi)/16) | |
| 16891 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((-8pi)/3) | |
| 16892 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(8/15) | |
| 16893 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arcsin(5/13)) | |
| 16894 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arcsin(-1/2)) | |
| 16895 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arcsin(15/25)) | |
| 16896 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -cot(pi/4+14pi) | |
| 16897 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -cot(pi/2) | |
| 16898 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(pi/2-pi/4) | |
| 16899 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(37) | |
| 16900 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-300) |