| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 16901 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(32) | |
| 16902 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(33) | |
| 16903 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(336) | |
| 16904 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(3.8426) | |
| 16905 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(290) | |
| 16906 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-3) | |
| 16907 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(276) | |
| 16908 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(255) | |
| 16909 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(27) | |
| 16910 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-240) | |
| 16911 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(24) | |
| 16912 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1740) | |
| 16913 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(160.6) | |
| 16914 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-165) | |
| 16915 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(165) | |
| 16916 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1380) | |
| 16917 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(158) | |
| 16918 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-187) | |
| 16919 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1950) | |
| 16920 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1920) | |
| 16921 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-180) | |
| 16922 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(18348) | |
| 16923 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(20)-(cos(20))/(sin(-340)) | |
| 16924 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(2025) | |
| 16925 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(206) | |
| 16926 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(2.4) | |
| 16927 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-2) | |
| 16928 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((2pi)/7) | |
| 16929 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(2.7) | |
| 16930 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1935) | |
| 16931 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(222) | |
| 16932 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(201) | |
| 16933 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(220) | |
| 16934 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-220) | |
| 16935 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-210) | |
| 16936 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((21pi)/2) | |
| 16937 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-2/3) | |
| 16938 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(20/15) | |
| 16939 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((25pi)/3) | |
| 16940 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((25pi)/4) | |
| 16941 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((29pi)/2) | |
| 16942 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((31pi)/6) | |
| 16943 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(3/4) | |
| 16944 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((35pi)/6) | |
| 16945 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((3pi)/10) | |
| 16946 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((47pi)/6) | |
| 16947 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-4/5) | |
| 16948 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((-5pi)/3) | |
| 16949 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(5/6) | |
| 16950 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(5/13) | |
| 16951 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((-53pi)/6) | |
| 16952 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-(3pi)/2) | |
| 16953 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(sin(4/5)) | |
| 16954 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((17pi)/3) | |
| 16955 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((15pi)/4) | |
| 16956 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(12/13) | |
| 16957 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-(11pi)/3) | |
| 16958 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1/3) | |
| 16959 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((7pi)/2) | |
| 16960 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1/4) | |
| 16961 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(2/3)+arctan(3/2)) | |
| 16962 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(14/5)) | |
| 16963 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(3/5)-arctan(2)) | |
| 16964 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(-3/5)-arccos(4/5)) | |
| 16965 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-990) | |
| 16966 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(3/7)) | |
| 16967 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(-8/17)) | |
| 16968 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(1/2)) | |
| 16969 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(-0.3)) | |
| 16970 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(5/13)) | |
| 16971 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(0.7)) | |
| 16972 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(1.314)) | |
| 16973 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(-1/2)) | |
| 16974 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsec(2)) | |
| 16975 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsec(3)+arctan(2)) | |
| 16976 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(1/3)) | |
| 16977 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arcsin(-1/3)) | |
| 16978 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(2.1)) | |
| 16979 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(-0.867)) | |
| 16980 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccos(1)) | |
| 16981 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccot(4/3)) | |
| 16982 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccsc(5/3)) | |
| 16983 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arccsc(5)) | |
| 16984 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(2/7)) | |
| 16985 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(-3/7)) | |
| 16986 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(7/24)) | |
| 16987 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(4/3)-arcsin(3/5)) | |
| 16988 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(arctan(0.43)) | |
| 16989 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(pi-7/8) | |
| 16990 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(tan(3/5)) | |
| 16991 | Tìm Giá Trị Chính Xác | (cos(pi))/3 | |
| 16992 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(h(0)) | |
| 16993 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((4pi)/15) | |
| 16994 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((5pi)/11) | |
| 16995 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-5/6*pi) | |
| 16996 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((-5pi)/6) | |
| 16997 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(5/2) | |
| 16998 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((4pi)/9) | |
| 16999 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(5/12) | |
| 17000 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(5/4) |