Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
801 Giải x sin(4x)=0
802 Giải x sin(5x)=0
803 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/(x-5)
804 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = square root of x
805 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3-5x^2-4x+20
806 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=csc(x)
807 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(x)=12/13
808 Tìm Bậc ( căn bậc hai của 3)/2
809 Phân Tích Nhân Tử 27s^3-125t^3
810 Phân Tích Nhân Tử 2x^4-13x^3+6x^2+64x-32
811 Phân Tích Nhân Tử x^4-2x^3-8x+16
812 Phân Tích Nhân Tử x^3+4x^2-3x-18
813 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=|4-x|
814 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 8
815 Viết ở dạng một Hàm Số của ? x=pi/4
816 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2=-12x-2
817 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=8x-7
818 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2/(x-4)
819 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2)/(x^2-4)
820 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2+1)/(x^2-4)
821 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x)/(x^2-4)
822 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^2)/(x^2-1)
823 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-4x)/(x^2-4)
824 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-25)/x
825 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(x^2+3x-10)
826 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = natural log of x
827 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = natural log of x+6
828 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2-1)
829 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2-16)
830 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x)/(x^2-4)
831 Tìm Khoảng Biến Thiên y=cot(x)
832 Tìm Khoảng Biến Thiên y=tan(x)
833 Viết ở Dạng Tổng Quát 2/(1+i)-3/(1-i)
834 Viết ở Dạng Tổng Quát (5+i)/(5-i)
835 Chia (x^5-32)/(x-2)
836 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) cos(x)=sin(x)
837 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-4x^2-26x+52
838 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5x^3-x^2-5x+1
839 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-x^2-18x+9
840 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 6x+2y=12
841 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^3-4x^2
842 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x căn bậc hai của 4-x^2
843 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=|x-6|
844 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=|3x-7|
845 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-5)(x-2)(x+1)>0
846 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 1/2x-2/3>2
847 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có f(x)=(x-6)^2(x+2)^2
848 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-2x^2-25x+50
849 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm sin(15)
850 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-3x^2+4x-2
851 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^3-16x
852 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2+6x-16
853 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2+3x+1/4
854 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x^2-5
855 Tìm Tập Xác Định g(x)=x/(x^2-5x)
856 Tìm Tập Xác Định f(x)=(8x+12)/(x^2+5x+4)
857 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x+6)/(6+x)
858 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 16-x^2
859 Tìm Tập Xác Định g(x)=1-2x^2
860 Tìm hàm ngược f(x)=x/(x-5)
861 Tìm hàm ngược f(x) = square root of 16-x^2
862 Giải ? sec(theta/2)=cos(theta/2)
863 Tìm hàm ngược f(x)=x/(x+4)
864 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-2x-15
865 Tìm Đỉnh f(x)=x^2+2x-3
866 Tìm Đỉnh f(x)=x^2+2x-8
867 Tìm Đỉnh f(x)=x^2
868 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-x+1
869 Tìm Đỉnh f(x)=(x-5)^2+9
870 Tìm Hiệu Thương f(x)=1/x
871 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -3x+2y=10 , 4x-7y=4 ,
872 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ k=1 đến 5 của k^2
873 Ước Tính 1/(1-1/3)
874 Ước Tính (10^7)/(10^4)
875 Ước Tính (4/5)/(3/5)
876 Ước Tính (7pi)/6-2pi
877 Ước Tính -19/6p
878 Ước Tính 2+ căn bậc hai của 5
879 Ước Tính ( căn bậc hai của -7 căn bậc hai của -49)/( căn bậc hai của 28)
880 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+y^3)^4
881 Ước Tính sin(20)
882 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -4-3i
883 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = log base 4 of 3-2x
884 Tìm Đỉnh y=x^2-5x-6
885 Tìm Đỉnh y=x^2+6x+9
886 Tìm Đỉnh y=x^2+4x-5
887 Tìm Đỉnh x^2=4y
888 Tìm Đỉnh y=-7x^2+4
889 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=-x^2(x+4)(x^2-1)
890 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3y)^7
891 Tìm Chiều Dài -3i-4j
892 Rút gọn (u^(1/4))/(u^(1/6))
893 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-5
894 Vẽ Đồ Thị f(x)=-2x^3(x-3)^2(x+5)
895 Vẽ Đồ Thị f(x)=2x^2-x+1
896 Vẽ Đồ Thị - logarit tự nhiên của x-1+3
897 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x^2-4)/(x^2-9)
898 Giải ? sin(2theta)=cos(2theta)
899 Vẽ Đồ Thị tan(t)>0sin(t)<0
900 Vẽ Đồ Thị g(x)=x^3-2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.